Thán từ là gì, tác dụng, phân loại và ví dụ cụ thể của thán từ 

Trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày, thán từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tinh  ngạc nhiên, vui sướng, tức giận, thắc mắc,…Hôm nay hãy cùng Bác Nhã khám phá những điều thú vị của loại từ này trong bài viết dưới đây nhé.

Định nghĩa thán từ

Trong tiếng Trung, thán từ là các từ hoặc cụm từ ngắn thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc, tâm trạng hay trạng thái tinh thần. Chúng không được xếp vào loại từ vựng cơ bản mà thường được sử dụng để làm nổi bật sự thể hiện cảm xúc của người nói.

Thán từ là gì?
Thán từ là gì?

Không có quy tắc về việc thán từ phải kết hợp với các từ khác. Chúng thường đứng độc lập tạo thành một câu riêng rẽ.

Tác dụng của thán từ

Từ cảm thán có thể biểu thị sự ngạc nhiên, ngờ vực, niềm vui, sự tiếc nuối và nhiều trạng thái tinh thần khác. Chúng được thêm vào cuộc trò chuyện để giao tiếp trở nên thú vị hơn và là công cụ giúp người nói truyền đạt ý nghĩa cụ thể dựa theo từng ngữ cảnh.

Tác dụng của thán từ trong câu
Tác dụng của thán từ trong câu

Thán từ có tính độc lập rất mạnh mẽ, nó có thể không kết hợp với các từ khác trong câu, cũng không làm thành phần câu mà có thể tạo thành một câu khiến người nói cần có khoảng ngắt nhịp nhất định khi nói câu đó.

Phân loại thán từ trong tiếng Trung và ví dụ cụ thể

Tuỳ vào từng ngữ cảnh người nói sẽ sử dụng các loại thán từ khác nhau. Ở bài viết này, Bác Nhã gửi tới bạn một số loại cụ thể được phân loại theo mục đích sử dụng của người nói.

Thán từ thể hiện cảm xúc

Trong trường hợp này, thán từ đóng vai trò tạo sự màu mè, thú vị cho cuộc trò chuyện, giúp người nói thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, niềm vui, thất vọng hoặc lo lắng,…
Ví dụ:

啊 (ā) – Ah!

=> 啊,真漂亮! (ā, zhēn piàoliang) – Ah, thật đẹp!

哇 (wā) – Wow!

=> 哇,你怎么了? (wā, nǐ zěnme le?) – Wow, bạn sao vậy?

嗯 (ēn) – Uh-huh!

=> 嗯,这真是个好主意。 (ēn, zhè zhēn shì gè hǎo zhǔyì) – Uh-huh, đó thực sự là một ý tưởng tốt.

喔 (ō) – Oh

唉 (āi) – Oh, oops

=> 唉,我错了。 (āi, wǒ cuò le) – Oh, tôi sai rồi.

呜 (wū) – Sigh

=> 呜,我错过了火车。 (wū, wǒ cuòguò le huǒchē) – Sigh, tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu.

哎呀 (āi yā) – Oh my!

=> 哎呀,我忘了带手机。 (āi yā, wǒ wàng le dài shǒujī) – Oh my, tôi đã quên mang theo điện thoại.

Thán từ làm nổi bật ý nghĩa câu

Chúng được sử dụng để làm cho ý nghĩa của câu trở nên nổi bật hơn, giúp truyền đạt ý nghĩa của câu tới người nghe.

Ví dụ:

  • 好啊 (hǎo ā) – Tốt quá! (Thể hiện sự hài lòng)
  • 唉,真可惜 (āi, zhēn kěxī) – Tiếc thật. (Thể hiện sự tiếc nuối)
Thán từ thể hiện cảm xúc trong câu
Thán từ thể hiện cảm xúc trong câu

Các thán từ phổ biến trong tiếng Trung

Có nhiều loại thán từ khác nhau được sử dụng tuỳ vào từng hoàn cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là tổng hợp cho bạn top những thán từ được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.

  • 啊 (ā) – Ah
  • 哦 (ò) – Oh
  • 嗯 (ēn) – Uh-huh
  • 喔 (ō) – Oh
  • 唉 (āi) – Oh, oops
  • 呜 (wū) – Sigh
  • 哎呀 (āi yā) – Ui cha, ái chà
  • 嘿 (hēi) – Hey
  • 哇 (wā) – Wow
  • 呦 (yōu) – Ôi, ô
  • 咳 (hāi) – Này

  • 吓(hè) – hừ

  • 喂 (wèi) – Này, a lô

  •  呸 (pēi) – Hừ, xì

Các loại thán từ trong tiếng trung
Các loại thán từ trong tiếng trung

Làm thế nào để xóa tan nỗi sợ ngữ pháp tiếng Hán?

Không chỉ thán từ, trong ngữ pháp tiếng Hán còn rất nhiều các loại từ và các cấu trúc câu khác mà người học cần nắm chắc. Vì vậy ngữ pháp tiếng Trung chưa bao giờ là dễ với bất kỳ người học nào mà đôi khi nó còn là nỗi sợ lớn nhất đối với nhiều người.

Có nhiều cách để người học có thể nâng trình ngữ pháp tiếng Hán, trong đó việc sử dụng sách để học vẫn luôn được ưu tiên hàng đầu. Bác Nhã xin giới thiệu tới bạn cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Trung khó mà không khó” – cuốn sách mang tới cho bạn hệ thống kiến thức ngữ pháp từ cơ bản tới nâng cao.

cc
Sách ngữ pháp tiếng trung khó mà không khó

Cuốn sách gồm hơn 200 từ và điểm ngữ pháp được các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ tại Trung Quốc biên soạn dưới góc nhìn của người học.

Nội dung sách đi thẳng tới mục tiêu hữu dụng cho người học, trình bày khoa học bằng việc kết hợp sử dụng sơ đồ, bảng biểu giúp người học tiếp cận ngữ pháp một cách tự nhiên nhất.

Cuốn sách dành cho:

  • Người học tiếng Trung đạt trình độ HSK3 trở lên
  • Người muốn tự học và nâng cao khả năng ngữ pháp tiếng Trung
  • Người sử dụng sách để dạy, hướng dẫn các lỗi sai thường gặp trong ngữ pháp
Chi tiết sách ngữ pháp tiếng Trung
Chi tiết sách ngữ pháp tiếng Trung

Ưu điểm nổi trội của cuốn sách

  • Tập trung vào các vấn đề lỗi sai cốt yếu và thường gặp nhất của người học tiếng Trung
  • Cung cấp ví dụ cụ thể giúp phân biệt đúng, sai, điểm giống, điểm khác trong ngữ pháp
  • Người học nhìn thấy chính mình trong cuốn sách vì nó đưa ra các ví dụ điển hình nhất mà hầu như ai cũng gặp phải trong quá trình học và sử dụng ngữ pháp
  • Cuốn sách có thể dùng vừa để học vừa để dạy
  • Nội dung cách được xây dựng khoa học giúp học nhanh, hiểu sâu, nhớ lâu

Tất cả những điều này đã giúp “Ngữ pháp tiếng Trung khó mà không khó” trở thành một trợ thủ đắc lực trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Hán.

 

Bài viết này đã giải đáp câu hỏi Thán từ là gì đồng thời cung cấp cho bạn đọc những thông tin liên quan tới thán từ cũng như cách để xóa tan nỗi sợ ngữ pháp tiếng Hán. Bác Nhã mong rằng đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho bạn. Chúc bạn học tập tốt và sớm chinh phục ngữ pháp tiếng Trung nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *