Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề là cách học từ vựng hiệu quả được nhiều bạn áp dụng. Dưới đây Bác Nhã Books gửi bạn bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhé!
Chia sẻ các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
1. Từ vựng chủ đề học tập
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 圆 珠 笔 | yuán zhū bǐ | bút bi |
2 | 铅 笔 | qiān bǐ | bút chì |
3 | 记 号 笔 | jìhào bǐ | bút đánh dấu |
4 | 鹅 毛 刷 | émáo shuā | bút lông ngỗng |
5 | 笔 刷 | bǐ shuā | bút lông, cọ vẽ |
6 | 墨 水 笔 | mò shuǐ bǐ | bút mực |
7 | 水 笔 | shuǐ bǐ | bút nước |
8 | 彩 色 蜡 笔 | cǎi sè làbǐ | bút sáp màu, chì màu |
9 | 笔 写 表 | bǐ xiě biǎo | bút viết bảng |
10 | 橡 皮 擦 笔 | xiàng pí cā bǐ | bút xóa |
Xem tiếp: Tại đây
2. Từ vựng tiếng Trung văn phòng
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 上班 | shàng bān | đi làm |
2 | 下班 | xià bān | tan làm |
3 | 请假 | qǐng jià | xin nghỉ, nghỉ phép |
4 | 约会 | yuē huì | cuộc hẹn |
5 | 出席 | chū xí | dự họp |
6 | 分配 | fēn pèi | phân bổ |
7 | 任务 | rèn wù | nhiệm vụ |
8 | 同事 | tóng shì | đồng nghiệp |
9 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
10 | 证件 | zhèng jiàn | tài liệu |
Xem tiếp: Tại đây
3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề nghề nghiệp
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 教师 | Jiàoshī | giảng viên |
2 | 教授 | Jiàoshòu | giáo sư |
3 | 中小学校长 | Zhōng xiǎoxué xiàozhǎng | Hiệu trưởng trường tiểu học trung học |
4 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng |
5 | 导演 | dǎoyǎn | Đạo diễn |
6 | 编者 | biānzhě | Biên tập |
7 | 作家 | Zuòjiā | Tác giả |
8 | 记者 | Jìzhě | Nhà báo |
9 | 广播员 | Guǎngbò yuán | Phát thanh viên |
10 | 杂志记者 | Zázhì jìzhě | Nhà báo, ký giả |
Xem tiếp: Tại đây
4. Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung thương mại
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 业务 | yèwù | Kinh doanh, nghiệp vụ |
2 | 增长 | zēngzhǎng | Tăng trưởng |
3 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
4 | 价格 | jiàgé | Giá |
5 | 管理 | guǎnlǐ | Quản trị, quản lý |
6 | 经济 | jīngjì | Nền kinh tế |
7 | 风险 | fēngxiǎn | Rủi ro |
8 | 贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
9 | 大盘 | dàpán | Vốn lớn, vốn hoá lớn |
10 | 行业 | hángyè | Ngành |
Xem tiếp: Tại đây
5. Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
2 | 破产者 | pòchǎn zhě | Người bị phá sản |
3 | 出卖证券者 | chūmài zhèngquàn zhě | Người bán chứng khoán |
4 | 证券分析家 | zhèngquàn fēnxī jiā | Nhà phân tích chứng khoán |
5 | 证券经纪 | zhèngquàn jīngjì | Người môi giới chứng khoán |
6 | 破产者 | pòchǎn zhě | Phá sản |
7 | 收买证券者 | shōumǎi zhèngquàn zhě | Người thu mua chứng khoán |
8 | 证券回买 | zhèngquàn huí mǎi | Rửa chứng khoán |
9 | 交易场地 | jiāoyì chǎngdì | Sàn giao dịch |
10 | 证券交易管理法规 | zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī | Pháp qui quản lý giao dịch chứng khoán |
Xem tiếp: Tại đây
6. Tên các loại mỹ phẩm tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 去死细胞 | qù sǐ xìbāo | Tẩy tế bào chết |
2 | 去黑头 | qù hēi tóu |
Lấy mụn đầu đen
|
3 | 按摩 | ànmó | Mát xa, xoa bóp |
4 | 足疗 | zúliáo | Mát xa chân |
5 | 刮痧 | guāshā | Cạo gió, Đánh gió |
6 | 皱纹 | zhòuwén | Nếp nhăn |
7 | 眼袋 | yǎndài |
Túi mắt, Bọng mắt
|
8 | 雀斑 | quèbān | Tàn nhang |
9 | 做面膜 | zuò miànmó | Đắp mặt nạ |
10 | 护肤 | hùfū | Dưỡng da |
Xem tiếp: Tại đây
7. Từ vựng trái cây tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 苹果 | píngguǒ | quả táo |
2 | 海棠 | hǎitáng | quả hải đường |
3 | 梨 | lí | quả lê |
4 | 樱桃 | yīngtáo | anh đào |
5 | 桃 | táo | quả đào |
6 | 水蜜桃 | shuǐmì táo | đào tiên |
7 | 葡萄 | pútáo | nho |
8 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu |
9 | 柠檬 | níngméng | chanh |
10 | 甜瓜 | tiánguā | dưa lê |
Xem tiếp: Tại đây
8. 100 câu khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng hàng ngày
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 你好吗 | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe/ ổn không? |
2 | 我过的很好。 | Wǒ guò de hěn hǎo. | Mình ổn. |
3 | 出什么事了? | 怎么了? | Chū shénme shì le?| Zěnme le? | Có chuyện gì vậy? | Sao thế? |
4 | 没什么特别的。 | Méi shénme tèbié de. | Chẳng có gì đặc biệt cả. |
5 | 嗨,好久不见。 | Hāi, hǎo jiǔ bú jiàn | Hi, lâu lắm không gặp. |
6 | 到目前为止,一切都好。 | Dào mùqián wéizhǐ, yíqiē dōu hǎo. | Đến hiện tại, mọi chuyện đều ổn. |
7 | 一切顺利 | Yíqiē shùnlì. | Mọi chuyện đều thuận lợi. |
8 | 你自己呢? | Nǐ zìjǐ ne? | Còn bạn thì sao? |
9 | 今天是个好日子。 | Jīntiān shì gè hǎo rìzi. | Hôm nay là một ngày đẹp. |
10 | 有进展吗? | Yǒu jìnzhǎn ma? | Có tiến triển gì không? |
Xem tiếp: Tại đây
9. Từ vựng tiếng Trung chủ đề công an, cảnh sát, bảo an
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 暗杀 | ànshā | Ám sát |
2 | 治保委员会 | zhì bǎo wěiyuánhuì | Hội đồng an ninh |
3 | 流氓团伙 | liúmáng tuánhuǒ | Băng nhóm lưu manh |
4 | 卖淫团伙 | màiyín tuánhuǒ | Băng nhóm mại dâm |
5 | 手枪皮套 | shǒuqiāng pí tào | Bao súng lục |
6 | 绑架 | bǎngjià | Bắt cóc |
7 | 逮捕 | dàibǔ | Bắt giữ |
8 | 当场逮捕 | dāngchǎng dàibǔ | Bắt giữ tại chỗ |
9 | 交通标志 | jiāotōng biāozhì | Biển báo giao thông |
10 | 催泪瓦斯 | cuīlèi wǎsī | Bình xịt hơi cay |
Xem tiếp: Tại đây
10. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bảo tàng
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 博物馆 | Bówùguǎn | bảo tàng |
2 | 鉴赏家 | jiànshǎngjiā | chuyên gia đánh giá |
3 | 鉴定家 | jiàndìngjiā | chuyên gia giám định |
4 | 古董 | gǔdǒng | giám đốc bảo tàng |
5 | 工业展览会 | gōngyèzhǎnlǎnhuì | hội chợ triển lãm công nghiệp |
6 | 收藏家 | shōucáng jiā | nhà sưu tầm |
7 | 美术馆 | měishùguǎn | nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật |
8 | 国家宇航馆 | guójiāyǔhángguǎn | nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia |
9 | 国家动物标本陈列馆 | guójiādòngwùbiāoběnchénlièguǎn | nhà trưng bày tiêu bản động vật quốc gia |
10 | 植物标本馆 | zhíwùbiāoběnguǎn | nhà trưng bày tiêu bản thực vật |
Xem tiếp: Tại đây
11. Từ vựng khi đến khách sạn, nhà hàng
STT | Pinyin | Chinese | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | lǚ guǎn | 旅館 | Khách sạn |
2 | fáng jiān | 房間 | Phòng |
3 | pǔtōng fáng | 普通房 |
Phòng có phòng tắm chung
|
4 | tào fang | 套房 | Thượng hạng |
5 | dān rén fáng | 單人房 | Phòng đơn |
6 | shuāng rén fáng | 雙人房 | Phòng đôi |
7 | yā jīn | 押金 | Đặt cọc |
8 | bào dào | 報到 | Check in |
9 | zhù lǚ guǎn | 住旅館 | Ở lại khách sạn |
10 | dìng fángjiān | 訂房間 | Đặt phòng |
Xem tiếp: Tại đây
12. Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
2 | 空调 | kōngtiáo | Máy điều hòa |
3 | 沙发 | shāfā | Ghế Sofa |
4 | 冷气机 | lěngqìjī | Máy lạnh |
5 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
6 | 电视 | diànshì | Tivi |
7 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn |
8 | 电饭锅 | diànfànguō | Nồi cơm điện |
9 | 煤气炉 | méiqìlú | Bếp ga |
10 | 水壶 | shuǐhú | Ấm nước |
Xem tiếp: Tại đây
13. Từ vựng đồ ăn tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 米 | mǐ | Cơm |
2 | 面条 | miàntiáo | Mì |
3 | 米粉 | mǐfěn | Phở |
4 | 条 | tiáo | Sợi |
5 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
6 | 包子 | bāozi | Bánh bao |
7 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | Nước khoáng |
8 | 饮料 | yǐnliào | Thức uống |
9 | 果汁 | guǒzhī | Sinh tố |
10 | 汤 | tāng | Canh |
Xem tiếp: Tại đây
14. Các phòng trong nhà bằng tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 起居室 | qǐjūshì | Phòng sinh hoạt |
2 | 书房 | shūfáng | Phòng đọc sách |
3 | 厨房 | chúfáng | Nhà bếp |
4 | 参室 | cānshì | Phòng ăn |
5 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
6 | 阳台 | yángtái | Ban công |
7 | 储藏室 | chǔcángshì | Kho/ phòng chứa đồ |
8 | 卫生间 | wèishēngjiān | Phòng vệ sinh |
9 | 卧室 | wòshì | Phòng ngủ |
10 | 浴室 | yùshì | Phòng tắm |
Xem tiếp: Tại đây
15. Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 全薪 | quán xīn | Lương đầy đủ |
2 | 半薪 | bàn xīn | Nửa mức lương |
3 | 工资制度 | gōngzī zhìdù | Chế độ tiền lương |
4 | 奖金制度 | jiǎngjīn zhìdù | Chế độ tiền thưởng |
5 | 会客制度 | huìkè zhìdù | Chế độ tiếp khách |
6 | 年工资 | nián gōngzī | Lương tính theo năm |
7 | 月工资 | yuè gōng zī | Lương tháng |
8 | 周工资 | zhōu gōngzī | Lương theo tuần |
9 | 日工资 | rì gōngzī | Lương theo ngày |
10 | 计件工资 | jìjiàn gōngzī | Lương theo sản phẩm |
Xem tiếp: Tại đây
16. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 手机 | shǒu jī | Điện thoại di động |
2 | 苹果手机 | píng guǒ shǒu jī | Điện thoại Iphone |
3 | 智能手机 | zhì néng shǒu jī | Điện thoại thông minh |
4 | 硬盘、网络播放器 | yìng pán, wǎng luò bò fàng qì | Đĩa cứng, máy nghe nhạc |
5 | 数码摄像头 | shùmǎ shè xiàng tóu | Máy ảnh kỹ thuật số |
6 | 数码相机 | shùmǎ xiàng jī | Máy ảnh số |
7 | 便携式DVD游戏机 | biàn xié shì DVD yóuxì jī |
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
|
8 | 摄像机 | shè xiàng jī | Máy quay video |
9 | 平板电脑 | píngbǎn diàn nǎo | Máy tính bảng |
10 | 无线保真 | wú xiàn bǎo zhēn | Wi-fi |
Xem tiếp: Tại đây
17. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nội thất
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 按产品风格 | àn chǎnpǐn fēnggé | Nội thất theo phong cách |
2 | 古典家具 | gǔdiǎn jiājù | Nội thất cổ điển |
3 | 田园家具 | tiányuán jiājù | Nội thất sân vườn |
4 | 简约家具 | jiǎnyuē jiājù | Nội thất đơn giản |
5 | 欧式家具 | Ōushì jiājù | Nội thất châu âu |
6 | 办公家具 | bàngōng jiājù | Nội thất văn phòng |
7 | 学校家具 | xuéxiào jiājù | Nội thất trường học |
8 | 客厅家具 | kètīng jiājù | Nội thất phòng khách |
9 | 餐厅家具 | cāntīng jiājù | Nội thất phòng ăn |
10 | 卧室家具 | wòshì jiājù | Nội thất phòng ngủ |
Xem tiếp: Tại đây
18. Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề dệt vải
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 开袋机 | kāidài jī | máy bổ túi |
2 | 橡筋机 | xiàngjīn jī | máy căn size |
3 | 断带机 | duàndài jī | máy cắt nhám |
4 | 段布机 | duànbù jī | máy cắt vải |
5 | 圆形取样机 | yuánxíng qǔyàng jī | máy cắt vải mẫu tròn |
6 | 麦夹机 | màijiā jī | máy cuốn ống |
7 | 卷布机 | juǎnbù jī | máy cuộn vải |
8 | 狗牙车 | gǒuyá chē | máy đánh bông |
9 | 套结机 | tàojié jī | máy đính bọ |
10 | 钉扣机 | dīngkòu jī | máy đính cúc |
Xem tiếp: Tại đây
19. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 涂料/油漆 | túliào/yóuqī | sơn |
2 | 绝缘涂料 | juéyuán túliào | sơn cách điện |
3 | 隔热涂料 | gérè túliào | sơn cách nhiệt |
4 | 耐热涂料 | nàirè túliào | sơn chịu nhiệt |
5 | 耐高温涂料 | nàigāowēn túliào | sơn chịu nhiệt cao |
6 | 防腐涂料 | fángfǔ túliào | sơn chống ẩm |
7 | 防锈涂料 | fángxiù túliào | sơn chống gỉ |
8 | 防火涂料 | fánghuǒ túliào | sơn chống lửa |
9 | 防水涂料 | fángshuǐ túliào | sơn chống nước |
10 | 工业涂料 | gōngyè túliào | sơn công nghiệp |
Xem tiếp: Tại đây
20. Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồ chơi
STT | Tiếng Trung | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 娃娃 | wáwa | Búp bê |
2 | 球 | qiú | Bóng |
3 | 玩具 | wánjù | Đồ chơi |
4 | 乐高 | lègāo | LEGO |
5 | 拼图 | pīntú | Đồ chơi ghép hình |
6 | 积木 | jīmù | Đồ chơi xếp gỗ |
7 | 沙铲玩具 | shā chǎn wánjù | Đồ chơi xúc cát |
8 | 沙滩玩具 | shātān wánjù | Đồ hàng bãi cát |
9 | 益智 | yì zhì | Trí tuệ |
10 | 打靶 | sǎbǎ | Bắn bia |
Xem tiếp: Tại đây
Trên đây là 20+ nhóm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mà Bác Nhã giới thiệu với các bạn. Các nhóm từ vựng mới sẽ liên tục được cập nhật các bạn theo dõi website để học mỗi ngày nhé!