Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu hai cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung. Đây là hai cách đơn giản dành cho người mới và cũng thường xuyên sử dụng. Sau bài học cùng làm thêm bài tập để ghi nhớ nhé!
1. Thêm trợ từ nghi vấn “吗” vào cuối câu
Đây là cách đặt câu hỏi tiếng Trung dễ nhất, đơn giản và sử dụng rất nhiều. Đối với cách này, trật tự câu không thay đổi.
Ví dụ:
你是小王吗?
nǐ shì xiǎowánɡ mɑ?
Anh là Tiểu Vương?
迈克尔 是美国人吗?
màikè’ěr shì měiɡuórén mɑ?
Michael có phải là người Mỹ không?
她姓李吗?
ta xìnɡ lǐ mɑ?
Cô ấy họ Lý phải không?
2. Câu hỏi chính phản
Đây là cách đặt câu hỏi kết hợp dạng “khẳng định + phủ định” của động từ (nghĩa là ngay sau dạng khẳng định của động từ với dạng phủ định của từ). “吗” luôn được lược bỏ trong mẫu câu này.
你是不是小王?
nǐ shì búshì xiǎowánɡ?
Bạn có phải là Xiao Wang (hay không)?
迈克尔 是不是美国人?
màikè’ěr shì búshì měiɡuórén?
Michael có phải là người Mỹ (hay không)?
她姓不姓李?
ta xìnɡ búxìnɡ lǐ?
Có phải cô ấy họ Li (hay không)?
Trên thực tế, có một chút khác biệt giữa câu hỏi “吗” và loại câu hỏi chính phản. Câu hỏi “吗” mang ý nghĩa nghi ngờ và đang tìm kiếm câu trả lời, trong khi câu hỏi chính phản gợi ý rằng người đưa ra câu hỏi dường như biết câu trả lời, nhưng không chắc chắn về nó.
Câu trả lời
Trong tiếng Trung, thứ tự từ của câu trả lời thường giống như thứ tự từ của câu hỏi. Vì vậy, để trả lời các câu hỏi bằng tiếng Trung, bạn chỉ cần lặp lại động từ ở dạng khẳng định hoặc phủ định và loại bỏ từ nghi vấn “吗”.
Ví dụ:
Hỏi: 你是小王吗? nǐ shì xiǎowánɡ mɑ?
Anh là Tiểu Vương phải không?
Đáp: 我不是小王。
wǒ búshì xiǎowánɡ
Tôi không phải Tiểu Vương
Hỏi: 你姓不姓李?
nǐ xìnɡ búxìnɡ lǐ?
Bạn họ Lý phải không?
Đáp: 我不姓李。
wǒ búxìnɡ lǐ
Tôi không họ Lý.
Một số lưu ý
Tên riêng của người Trung Quốc bao gồm hai phần: họ và tên riêng. Họ luôn đứng trước tên riêng. Mẫu phổ biến nhất cho các tên Trung Quốc là một họ có một âm tiết, theo sau là một tên riêng có một âm tiết hoặc hai âm tiết. Thỉnh thoảng bạn sẽ nghe thấy họ có hai âm tiết (ví dụ: 司马 sī mǎ,上官 shànɡ ɡuān).
Để hỏi họ của ai đó, thay vì nói: “你姓什么?nǐ xìnɡ shénme?”, bạn có thể dùng “您贵姓?nín ɡuì xìnɡ?”. “贵 ɡuì” có nghĩa là “đáng kính trọng”. Sử dụng “您” khi bạn muốn lịch sự với ai đó như sếp, giáo viên hoặc người lớn tuổi. Đó là cách nói lịch sự của “你”.
Từ phủ định “不 bù” trước từ có thanh điệu thứ 4 (ví dụ: 是 shì) chuyển sang thanh điệu thứ 2 (ví dụ: 不是 bú shì).
Bài tập vận dụng
你喝_____喝可乐?
nǐ hē _____ hē kělè?
A: 不 bù
B: 没 méi
2. 我_____有女朋友。
wǒ _____ yǒu nǚ pénɡ you.
A: 不 bù
B: 没 méi
3. 我_____吃苹果。
wǒ _____ chī pínɡɡuǒ.
A: 不 bù
B: 没 méi
4. 你喝_____喝水?
nǐ hē _____ hē shuǐ?
A: 不 bù
B: 没 méi
Chọn đáp án đúng
5. 您是老师_________?
nín shì lǎoshī _________?
A: 什么 shén me
B: 是 shì
C: 不是 bú shì
D: 吗 ma
6. 你的名字_________不是李涛?
nǐde míngzi _________ bú shìlǐtāo ?
A: 什么 shén me
B: 是 shì
C: 不是 bú shì
D: 吗 ma
7. 他叫_________?
tā jiào _________?
A: 什么 shén me
B: 是 shì
C: 不是 bú shì
D: 吗 ma
8. 井月_________中国人,她是日本人。
jǐng yuè _________ zhōngguó rén, tā shì rìběn rén.
A: 什么 shén me
B: 是 shì
C: 不是 bú shì
D: 吗 ma
Những câu dưới đây đúng hay sai?
9. 你是不美国人? nǐ shì bù měi ɡuó rén?
10. 我不姓李。 wǒ bú xìnɡ lǐ.
Hy vọng bài học đã giúp bạn có thêm kiến thức hay và bổ ích về đặt câu hỏi tiếng trung. Chúc các bạn có thêm động lực học ngữ pháp tiếng Trung nha!