Cách sử dụng từ “马上” và “立刻”

Bạn đã biết sử dụng 2 từ “马上” và “立刻” chưa? Hãy cùng Bác Nhã Books tham khảo bài viết dưới đây nhé

1. 马上 /mǎshàng/:ngay, ngay lập tức

Ngữ pháp

Có thể đứng trước chủ ngữ tạo thành kêt cấu “马上+SVO”,không sử dụng dấu phẩy ngăn cách, tuy nhiên những câu có cấu trúc này rất ít gặp.

Ví dụ: 九点钟了,马上火车就要发动了。

Đứng trước động từ tạo thành kết cấu “S+马上+V+O”

Ví dụ: 等一下,我马上就到了。

Có thể kết hợp với các động từ năng nguyện như “能,会,应该”

Ví dụ: 他应该马上就来。

Cách dùng

Trong câu phủ định, 马上 có thể đứng trước hoặc sau “不/没”

Ví dụ: 生态学家们警告说,如果不马上采取行动,到2050年,威尼斯的大部分陆地京永远被海水淹没。

Có thể dùng như một câu độc lập

Ví dụ: “你快点来哦!”- “好!马上!”

Có thể được dùng trong câu nghi vấn hoặc mệnh lệnh

Ví dụ: 你马上出发吗?

你马上去开门。

Ý nghĩa

Biểu thị thời gian rất ngắn theo cả góc nhìn khách quan và chủ quan. Xét về chủ quan, bản thân cảm thấy sự việc diễn ra trong khoảng thời gian rất ngắn, nhưng xét về khách quan không nhất định đã vậy

Ví dụ: 我马上就要毕业了,还有两个月。

2. 立刻 /lìkè/:ngay tức khắc

Ngữ pháp

Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ví dụ: 立刻,全场掌声如雷.

Có thể kết hợp với các động từ năng nguyện như “能, 会,应该”.

Ví dụ: 我们想做的事,应该立刻动手。

Cách dùng

Trong câu phủ định, 立刻 thường đứng sau “不/没”。

Ví dụ:  想起来的事,不立刻做,一会儿又可能忘了。

Có thể được dùng trong câu mệnh lệnh

Ví dụ: 你立刻去趟北京。

Ý nghĩa

 Biểu thị thời gian ngắn theo góc nhìn khách quan.

Hy vọng kiến thức mà Bác Nhã chia sẻ có thể giúp ích cho quá trình nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn. Đừng quên ghé thăm website Bác Nhã mỗi ngày để học hỏi thêm nhiều kiến thức phong phú và đa dạng bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *