Chắc hẳn giới trẻ ngày nay không còn quá lạ lẫm với “ngôn ngữ mạng” trong khi trò chuyện, giao tiếp trên mạng. Những “ngôn ngữ mạng”, các từ viết tắt của giới trẻ Trung Quốc các bạn đã nắm hết chưa? Nếu chưa hãy cùng Bác Nhã Books đọc bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Trung
1. Các từ được viết tắt bằng chữ số
STT |
Viết tắt |
Tiếng Trung |
Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
0 |
你 |
líng |
Bạn |
2 |
1 |
意、你 |
yī |
Ý/ Bạn |
3 |
2 |
爱、饿 |
èr |
Yêu/ đói |
4 |
3 |
生、想、深、真、散 |
sān |
Sinh/ muốn/ thâm, sâu/ thật/ tan |
5 |
4 |
思、输、是、死、子、世 |
sì |
Tư/ Thua/ Đúng/ Chết/ Tử/ Thế (giới) |
6 |
5 |
我、往、呜、舞、苦、惟 |
wǔ |
Tôi/ Hướng/ Huhu/ Múa/ Khổ/ Chỉ |
7 |
6 |
啦、了、聊、老、溜、理 |
liù |
Đi/ Rồi/ Nói chuyện/ Già/ Bỏ chạy, rời đi/ Quan tâm |
8 |
7 |
气、妻、亲、去 |
qī |
Tức giận/ Vợ/ Hôn (thơm)/ Đi |
9 |
8 |
拜、别、不、吧、帮 |
bā |
Bye/ Đừng/ Không/ Đi/ Giúp |
10 |
9 |
就、走、救、加、久 |
jiǔ |
Đúng/ Đi/ Cứu/ Thêm/ Lâu |
11 |
687 |
对不起 |
duìbùqǐ |
Xin lỗi |
12 |
1314 |
一生一世 |
yīshēng yīshì |
Một đời một kiếp |
13 |
4242 |
是啊是啊 |
shì a shì a |
Đúng thế đúng thế |
14 |
520/521 |
我爱你 |
wǒ ài nǐ |
Em yêu anh |
15 |
9432 |
就是善良 |
jiùshì shànliáng |
Đúng là ngây thơ/ thiện lương |
16 |
9494 |
就是就是 |
jiùshì jiùshì |
Đúng vậy đúng vậy |
17 |
6 |
溜 |
liū |
Đi đây/ chạy đây |
18 |
666 |
六六六 |
liùliùliù |
Tốt tốt tốt |
19 |
9418 |
就是你爸 |
jiùshì nǐ bà |
Đúng là bố mày đấy |
20 |
706519184 |
请你让我依靠一辈子 |
qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi |
Hãy để em được dựa vào anh cả đời/ Hãy là bờ vai vững chắc cả đời của em |
21 |
5490 |
我去找你 |
wǒ qù zhǎo nǐ |
Tớ đi tìm cậu |
22 |
8 |
不 |
bù |
Không. Ví dụ: 8喜欢: không thích |
23 |
88 |
拜拜、爸爸 |
bài bài/ bàba |
Tạm biệt/ Bố |
24 |
886 |
拜拜了 |
bàibàile |
Tạm biệt nhé |
25 |
740 |
气死你 |
qì sǐ nǐ |
Cho cậu tức này. |
26 |
7456 |
气死我了 |
qì sǐ wǒle |
Tức quá đi mất |
27 |
748 |
去死吧 |
qù sǐ ba |
Đi chết đi |
28 |
526 |
我饿了 |
wǒ èle |
Tôi đói rồi |
29 |
885 |
帮帮我 |
bāng bāng wǒ |
Giúp tôi với |
30 |
66 |
溜了 |
liūle |
Đi đây |
31 |
555 |
呜呜 |
wū wū |
Huhu (diễn tả tiếng khóc) |
32 |
94 |
就是 |
jiùshì |
Đúng thế |
2. Các từ viết tắt bằng chữ cái latinh
STT |
Viết tắt |
Tiếng Trung |
Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
zqsg |
真情实感 |
zhēnqíng shígǎn |
Tình cảm thật sự |
2 |
ylq |
娱乐圈 |
yúlè quān |
Giới giải trí |
3 |
nsdd |
你说的对 |
nǐ shuō de duì |
Mày nói đúng đấy |
4 |
szd |
是真的 |
shì zhēn de |
Là thật đó |
5 |
18禁 |
禁止18岁以下 |
jìnzhǐ 18 suì yǐxià |
Cấm trẻ em dưới 18 tuổi |
6 |
KTV |
卡拉OK |
kǎlā OK |
Karaoke |
7 |
bhys |
不好意思 |
bù hǎoyìsi |
Thật ngại quá |
8 |
sjb |
神经病 |
shénjīngbìng |
Bệnh thần kinh |
9 |
bdjw |
不懂就问 |
bù dǒng jiù wèn |
Không hiểu thì hỏi |
10 |
blx |
玻璃心 |
bōlí xīn |
Trái tim thủy tinh (ám chỉ người dễ bị tổn thương) |
11 |
BT |
变态 |
biàntài |
Biến thái |
12 |
sb |
傻逼 |
shǎbī |
Đồ ngốc |
13 |
xlx |
小龙虾:又聋又瞎 |
xiǎo lóngxiā: yòu lóng yòu xiā |
Vừa mù vừa điếc |
14 |
pyq |
朋友圈 |
péngyǒu quān |
Tường wechat (vòng bạn bè trên wechat) |
15 |
cgx |
处关系 |
chù guānxì |
Đang trong các mối qua hệ tốt hoặc là thông qua các app tìm bạn nói chuyện |
16 |
cdx |
处对象 |
chù duìxiàng |
Chỉ những người đang trong mối quan hệ yêu đương |
17 |
xswl |
笑死我了/ 吓死我了/ 想死我了 |
xiào sǐ wǒle/ xià sǐ wǒle / xiǎng sǐ wǒle |
Cười chết tôi rồi/ dọa chết tôi rồi/ nhớ chết đi được |
18 |
kswl |
哭死我了 |
kū sǐ wǒle |
Khóc chết mất thôi |
19 |
rnb |
真的牛逼 |
zhēn de niú bī |
Lợi hại thật! |
20 |
xjj |
小姐姐 |
xiǎo jiějie |
Chị gái/ em gái |
21 |
dbq |
对不起 |
duìbùqǐ |
Xin lỗi |
22 |
pc |
碰瓷 |
pèng cí |
Đụng hàng |
23 |
cpf |
cp粉 |
cp fěn |
Fan couple |
24 |
xxj |
小学鸡 |
xiǎoxué jī |
Đồ trẻ trâu |
25 |
rs |
热搜 |
rè sōu |
Hot search |
26 |
bot |
投稿 |
tóugǎo |
Đóng góp, gửi bài |
27 |
jdl |
讲道理 |
jiǎng dàolǐ |
Giảng đạo lý |
28 |
lxs |
练习生 |
liànxí shēng |
Thực tập sinh (các nhóm nhạc) |
29 |
nh |
内涵 |
nèihán |
Nội hàm |
3. Các từ, câu được viết tắt bằng emoji
STT |
Viết tắt |
Tiếng Trung |
Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
杠精 |
挑刺找茬的人 |
gāng jīng |
Thọc gậy bánh xe, những người cố ý gây chuyện |
2 |
闭麦 |
停止发表言论 |
bì mài |
Cấm phát biểu ngôn luận |
3 |
舔狗 |
毫无底线的讨好别人 |
tiǎn gǒu |
Dùng mọi cách để nịnh bợ người khác không có giới hạn |
4 |
真香 |
从不喜欢变成喜欢 |
zhēnxiāng |
Dùng trong trường hợp từ không thích trở thành thích |
5 |
吃瓜群众 |
|
chī guā qúnzhòng |
Quần chúng ăn dưa, chỉ những người hay hóng các “phốt” của giới giải trí |
6 |
彩虹屁 |
好听的话 |
cǎihóng pì |
Những lời khen hoa mĩ |
7 |
拍马屁 |
|
pāimǎpì |
Nịnh hót |
8 |
卖惨 |
|
mài cǎn |
Tỏ vẻ mình rất thảm hại hoặc người được nhắc đến rất thảm hại nhằm lấy lòng đồng cảm |
9 |
集美 |
姐妹 |
jíměi |
Chị em ơi |
10 |
双标狗 |
双标的人 |
shuāng biāo gǒu |
Người có hai hoặc nhiều tiêu chuẩn khác nhau |
11 |
双标 |
有两种标准,只许州官放火,不许百姓点灯 |
shuāng biāo |
Đối với mỗi người sẽ hiểu nghĩa khác nhau. Thường dùng với những người con trai bề ngoài đối xử với mọi người rất lạnh lùng nhưng đối với người mình yêu thì cưng chiều hết mực |
12 |
花瓶 |
长得好看但没什么实力 |
huāpíng |
Bình hoa, những người có nhan sắc nhưng không có thực lực |
Tên một số các app, thần tượng khi viết tắt
STT |
Viết tắt |
Tiếng Trung |
Cách đọc |
Ý nghĩa |
1 |
db |
豆瓣 |
Dòubàn |
Douban (nền tảng chuyên đánh giá phim) |
2 |
wb |
微博 |
Wēi bó |
Weibo |
3 |
qq |
QQ |
QQ |
QQ |
4 |
mgtv |
芒果TV |
Mángguǒ TV |
Đài Xoài |
5 |
hcy |
华晨宇 |
Huáchén yǔ |
Hoa Thần Vũ |
6 |
lh |
鹿晗 |
Lù hán |
Lộc Hàm |
7 |
cxk |
蔡徐坤 |
Càixúkūn |
Thái Từ Khôn |
8 |
ym |
杨幂 |
Yángmì |
Dương Mịch |
Hy vọng thông qua bài viết mà mình chia sẻ trên đây sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích trong quá trình học tiếng Trung. Bạn có thể ghé qua website của Bác Nhã Books để học, tìm thật nhiều tài liệu tiếng Trung hơn nhé!