HSK 5 là một cột mốc quan trọng đối với những người học tiếng Trung, bước đầu đánh dấu trình bộ cao cấp với khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp phức tạp và học thuật. Để đạt được chứng chỉ HSK 5, việc nắm vững từ vựng HSK 5 là yếu tố cốt lõi. Trong bài viết này, hãy cùng Bác Nhã Book tìm hiểu chi tiết về bộ từ vựng HSK 5, hướng dẫn cách học hiệu quả, kèm theo file PDF hỗ trợ.
1. Từ vựng HSK 5 là gì?
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung dành cho người học không phải bản xứ. Ở cấp độ 5, người học được yêu cầu nắm vững 2500 từ vựng (theo hệ thống 6 cấp độ), bao gồm khoảng 1300 từ mới so với HSK 4. Với hệ thống 9 cấp độ mới, con số này tăng lên hơn 4000 từ, trong đó có khoảng 1000 từ mới. Từ vựng HSK 5 bao gồm các từ thuộc nhiều chủ đề như công việc, giáo dục, văn hóa, và đời sống hàng ngày, giúp bạn đọc hiểu báo chí, xem phim, hoặc thảo luận các chủ đề phức tạp. Những từ này không chỉ đòi hỏi hiểu nghĩa mà còn phải biết cách sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh.
2. Tầm quan trọng của việc học từ vựng HSK 5
– Nâng cao khả năng giao tiếp: HSK 5 yêu cầu người học sử dụng tiếng Trung để diễn đạt ý tưởng phức tạp, đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và viết bài luận. Từ vựng HSK 5 là nền tảng để đạt được điều này.
– Chuẩn bị cho kỳ thi: Bộ từ vựng HSK 5 được thiết kế chuẩn hóa, giúp người học dễ dàng làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng câu hỏi.
– Ứng dụng thực tế: Từ vựng HSK 5 không chỉ phục vụ kỳ thi mà còn hữu ích trong công việc, du học hoặc giao tiếp với người bản xứ.
– Là tiền đề để chinh phục trình độ cao hơn HSK 6.
3. Danh sách hơn 50 từ vựng HSK 5 tiêu biểu
Dưới đây là danh sách hơn 50 từ vựng HSK 5 phổ biến, được trình bày kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:
- 安排 (ānpái): Sắp xếp
Ví dụ: 我已经安排好了明天的会议。 (Tôi đã sắp xếp xong cuộc họp ngày mai.)
- 摆脱 (bǎituō): Thoát khỏi
Ví dụ: 他想摆脱不良习惯。 (Anh ấy muốn thoát khỏi thói quen xấu.)
- 本质 (běnzhì): Bản chất
Ví dụ: 我们需要了解问题的本质。 (Chúng ta cần hiểu bản chất của vấn đề.)
- 辩论 (biànlùn): Tranh luận
Ví dụ: 他们在课堂上进行了一场激烈的辩论。 (Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp.)
- 财产 (cáichǎn): Tài sản
Ví dụ: 他把大部分财产捐给了慈善机构。 (Anh ấy đã quyên góp phần lớn tài sản cho tổ chức từ thiện.)
- 承认 (chéngrèn): Thừa nhận
Ví dụ: 他承认了自己的错误。 (Anh ấy thừa nhận lỗi lầm của mình.)
- 刺激 (cìjī): Kích thích
Ví dụ: 这部电影情节很刺激。 (Bộ phim này có cốt truyện rất kích thích.)
- 独特 (dútè): Độc đáo
Ví dụ: 她的设计风格非常独特。 (Phong cách thiết kế của cô ấy rất độc đáo.)
- 反对 (fǎnduì): Phản đối
Ví dụ: 我反对这个决定。 (Tôi phản đối quyết định này.)
- 复杂 (fùzá): Phức tạp
Ví dụ: 这个问题的解决方法很复杂。 (Cách giải quyết vấn đề này rất phức tạp.)
- 概括 (gàikuò): Khái quát
Ví dụ: 他用几句话概括了整篇文章。 (Anh ấy khái quát cả bài viết bằng vài câu.)
- 关键 (guānjiàn): Then chốt
Ví dụ: 努力是成功的关键。 (Nỗ lực là chìa khóa của thành công.)
- 后果 (hòuguǒ): Hậu quả
Ví dụ: 你要为自己的行为承担后果。 (Bạn phải chịu hậu quả cho hành động của mình.)
- 忽视 (hūshì): Bỏ qua
Ví dụ: 我们不能忽视这个问题的重要性。 (Chúng ta không thể bỏ qua tầm quan trọng của vấn đề này.)
- 激烈 (jīliè): Kịch liệt
Ví dụ: 比赛进行得非常激烈。 (Trận đấu diễn ra rất kịch liệt.)
- 继承 (jìchéng): Kế thừa
Ví dụ: 他继承了父亲的公司。 (Anh ấy kế thừa công ty của cha mình.)
- 尽量 (jǐnliàng): Cố gắng hết sức
Ví dụ: 我会尽量按时完成任务。 (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
- 克服 (kèfú): Khắc phục
Ví dụ: 他克服了重重困难。 (Anh ấy đã khắc phục được nhiều khó khăn.)
- 矛盾 (máodùn): Mâu thuẫn
Ví dụ: 他们之间的矛盾越来越严重。 (Mâu thuẫn giữa họ ngày càng nghiêm trọng.)
- 明确 (míngquè): Rõ ràng
Ví dụ: 他明确表示了自己的立场。 (Anh ấy đã bày tỏ lập trường rõ ràng.)
- 偶尔 (ǒuěr): Thỉnh thoảng
Ví dụ: 我偶尔会去爬山。 (Thỉnh thoảng tôi đi leo núi.)
- 评价 (píngjià): Đánh giá
Ví dụ: 老师对他的表现给予了高度评价。 (Giáo viên đánh giá cao màn trình diễn của anh ấy.)
- 趋势 (qūshì): Xu hướng
Ví dụ: 环保已经成为全球趋势。 (Bảo vệ môi trường đã trở thành xu hướng toàn cầu.)
- 强调 (qiángdiào): Nhấn mạnh
Ví dụ: 他强调了团队合作的重要性。 (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
- 缺乏 (quēfá): Thiếu hụt
Ví dụ: 这个项目缺乏资金支持。 (Dự án này thiếu sự hỗ trợ tài chính.)
- 如今 (rújīn): Ngày nay
Ví dụ: 如今科技发展很快。 (Ngày nay công nghệ phát triển rất nhanh.)
- 似的 (shìde): Giống như
Ví dụ: 他跑得像风似的。 (Anh ấy chạy nhanh như gió.)
- 适应 (shìyìng): Thích nghi
Ví dụ: 她很快就适应了新环境。 (Cô ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
- 适当 (shìdàng): Thích hợp
Ví dụ: 我们需要采取适当的措施。 (Chúng ta cần áp dụng các biện pháp thích hợp.)
- 突出 (tūchū): Nổi bật
Ví dụ: 他的表现非常突出。 (Màn trình diễn của anh ấy rất nổi bật.)
- 威胁 (wēixié): Đe dọa
Ví dụ: 环境污染威胁着我们的健康。 (Ô nhiễm môi trường đe dọa sức khỏe của chúng ta.)
- 稳定 (wěndìng): Ổn định
Ví dụ: 经济保持了稳定增长。 (Nền kinh tế duy trì tăng trưởng ổn định.)
- 现象 (xiànxiàng): Hiện tượng
Ví dụ: 这是一个普遍的社会现象。 (Đây là một hiện tượng xã hội phổ biến.)
- 限制 (xiànzhì): Hạn chế
Ví dụ: 这个政策限制了进口商品。 (Chính sách này hạn chế hàng hóa nhập khẩu.)
- 显然 (xiǎnrán): Rõ ràng
Ví dụ: 他的态度显然很不友好。 (Thái độ của anh ấy rõ ràng là không thân thiện.)
- 相对 (xiāngduì): Tương đối
Ví dụ: 这个问题相对容易解决。 (Vấn đề này tương đối dễ giải quyết.)
- 消除 (xiāochú): Xóa bỏ
Ví dụ: 我们需要消除误会。 (Chúng ta cần xóa bỏ hiểu lầm.)
- 信念 (xìnniàn): Niềm tin
Ví dụ: 他对未来充满信念。 (Anh ấy tràn đầy niềm tin vào tương lai.)
- 修改 (xiūgǎi): Sửa đổi
Ví dụ: 我需要修改这篇文章。 (Tôi cần sửa đổi bài viết này.)
- 叙述 (xùshù): Kể lại
Ví dụ: 他详细叙述了事件的经过。 (Anh ấy kể lại chi tiết diễn biến sự việc.)
- 延长 (yáncháng): Kéo dài
Ví dụ: 会议时间被延长了。 (Thời gian cuộc họp đã được kéo dài.)
- 严厉 (yánlì): Nghiêm khắc
Ví dụ: 老师对学生的要求很严厉。 (Giáo viên rất nghiêm khắc với học sinh.)
- 依靠 (yīkào): Dựa vào
Ví dụ: 我们不能完全依靠别人。 (Chúng ta không thể hoàn toàn dựa vào người khác.)
- 意外 (yìwài): Bất ngờ
Ví dụ: 这场事故完全是意外。 (Vụ tai nạn này hoàn toàn bất ngờ.)
- 意义 (yìyì): Ý nghĩa
Ví dụ: 这本书对我有很大的意义。 (Cuốn sách này có ý nghĩa lớn với tôi.)
- 勇于 (yǒngyú): Dám
Ví dụ: 我们要勇于面对挑战。 (Chúng ta phải dám đối mặt với thử thách.)
- 预测 (yùcè): Dự đoán
Ví dụ: 专家预测明年经济会复苏。 (Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ phục hồi vào năm tới.)
- 运用 (yùnyòng): Vận dụng
Ví dụ: 他善于运用自己的知识。 (Anh ấy giỏi vận dụng kiến thức của mình.)
- 在乎 (zàihu): Quan tâm
Ví dụ: 她很在乎别人的看法。 (Cô ấy rất quan tâm đến ý kiến của người khác.)
- 占 (zhàn): Chiếm
Ví dụ: 这个项目占用了她很多时间。 (Dự án này chiếm nhiều thời gian của cô ấy.)
逐步 (zhúbù): Từng bước
Ví dụ: 我们需要逐步解决问题。 (Chúng ta cần giải quyết vấn đề từng bước.)
4. Cách học từ vựng HSK 5 hiệu quả
– Học theo ngữ cảnh: Đặt câu với từ mới để hiểu cách sử dụng thực tế.
– Sử dụng flashcards và các ứng dụng học như Anki hoặc Quizlet giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài.
– Luyện tập hàng ngày: Ôn tập từ vựng qua bài đọc, bài nghe hoặc bài viết.
– Tham gia nhóm học: Học cùng bạn bè hoặc tham gia các khóa học HSK để tăng động lực.
– Tận dụng tài liệu PDF: File PDF chứa danh sách từ vựng HSK 5 là công cụ tuyệt vời để hệ thống hóa kiến thức.
Để hỗ trợ bạn học từ vựng HSK 5 hiệu quả, chúng tôi cung cấp file PDF tổng hợp danh sách từ vựng kèm nghĩa, phiên âm và ví dụ. File này được thiết kế rõ ràng, dễ sử dụng, phù hợp cho cả học cá nhân và ôn thi. Bạn có thể tải file PDF TẠI ĐÂY để nhận tài liệu miễn phí.
Từ vựng HSK 5 là chìa khóa để bạn chinh phục trình độ tiếng Trung trung-cao và mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc. Với danh sách hơn 50 từ vựng tiêu biểu và các mẹo học trên, hy vọng bạn sẽ xây dựng được nền tảng vững chắc. Đừng quên tải file PDF từ vựng HSK 5 để hỗ trợ quá trình học tập. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu HSK 5!