Chinh phục nhóm từ vựng tiếng Trung HSK theo khung 6 cấp và 9 cấp

Từ vựng tiếng Trung HSK đầy đủ nhất dành cho các muốn muốn học và ôn thi HSK. Từ vựng được lên danh sách đầy đủ, giải nghĩa rõ ràng giúp bạn học tập trở nên dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Trung HSK theo khung 6 và 9 cấp

1. Từ vựng tiếng Trung HSK1

HSK1 khung 6 cấp yêu cầu 150 từ vựng. Theo khung 9 cấp, HSK1 có số từ vựng tăng lên 500.

1.1.Từ vựng HSK 1 theo khung 6 cấp

Chữ Hán Pinyin Tiếng Việt
Đại từ nhân xưng
Tôi
我们 wǒmen Chúng tôi,chúng ta
Bạn
你们 nǐmen Các bạn
Anh ấy
Cô ấy
他们 tāmen Họ
她们 tāmen Họ
Phó từ
这 (这儿) zhè ( zhèr) Đây (ở đây)
那 (那儿) nà (nàr) Đó (ở đó)
Đại từ hỏi
哪(哪儿) nǎ (nǎr) nào (ở đâu)
shuí Ai
什么 shén me Cái gì
多少 duōshǎo Bao nhiêu
Mấy
怎么 zěnme Thế nào, làm sao
怎么样 zěnmeyàng Thế nào, như thế nào
Số
1
èr 2
sān 3
4
5
liù 6
7
8
jiǔ 9
shí 10
líng 0
Lượng từ
suì
běn
xiē
kuài
Trạng từ
Không phải
méi Không
hěn Rất
tài Quá
dōu Tất cả
Liên từ
Giới từ
zài ở, đang, trong
Phụ trợ
de
le
ma
ne
Thán từ
wèi Này
Danh từ
jiā Nhà
学校 xuéxiào Trường học
饭店 fàndiàn Nhà hàng
商店 shāngdiàn Cửa hàng
医院 yīyuàn Bệnh viện
火车站 huǒchēzhàn Ga xe lửa
中国 zhōng guó Trung quốc
北京 běijīng Bắc Kinh
shàng Lên
xià Xuống
前面 qiánmiàn Đằng trước
后面 hòumiàn Đằng sau
lǐmiàn Bên trong
今天 jīntiān Hôm nay
明天 míngtiān Ngày mai
昨天 zuótiān Hôm qua
上午 shàngwǔ Buổi sáng
中午 zhōngwǔ Trưa
下午 xiàwǔ Chiều
nián Năm
yuè Tháng
Ngày
星期 xīngqī Tuần
diǎn Điểm, Giờ
分钟 fēnzhōng Phút
现在 xiànzài Bây giờ
时候 shíhou Khi nào
爸爸 bàba Bố
妈妈 māma Mẹ
儿子 érzi Con trai
女儿 nǚér Con gái
老师 lǎoshī Giáo viên
学生 xuéshēng Sinh viên, học sinh
同学 tóngxué Bạn cùng lớp
朋友 péngyou Bạn bè
医生 yīshēng Bác sĩ
先生 xiānsheng Thưa ngài
小姐 xiǎojiě Quý cô, tiểu thư
衣服 yīfu Quần áo
shuǐ Nước
cài Món ăn
米饭 mǐfàn Cơm
水果 shuǐguǒ Trái cây
苹果 píngguǒ Táo
chá Trà
杯子 bēizi Cốc
qián Tiền
飞机 fēijī Máy bay
出租车 chūzūchē Taxi
电视 diànshì TV
电脑 diànnǎo Máy tính
电影 diànyǐng Phim
天气 tiānqì Thời tiết
māo Mèo
gǒu Chó
东西 dōngxi Đồ đạc
rén Người
名字 míngzi Tên
shū Sách
汉语 hànyǔ Hán ngữ
Chữ
桌子 zhuōzi Bàn
椅子 yǐzi Ghế
Động từ
谢谢 xièxie Cảm ơn
不客气 búkèqì Không có chi
再见 zàijiàn Tạm biệt
qǐng Làm ơn
对不起 duìbùqǐ Xin lỗi
没关系 méiguānxì Đừng bận tâm
shì Vâng, đúng, là
yǒu
kàn Nhìn
tīng Nghe
说话 shuōhuà Nói
Đọc
xiě Viết
看见 kànjiàn Nhìn thấy
jiào Được gọi là
lái Đến đây
huí Quay lại
Đi
chī Ăn
Uống
睡觉 shuìjiào Ngủ
打电话 dǎdiànhuà Gọi điện
zuò Làm
mǎi Mua
kāi Lái
zuò Ngồi
zhù
学习 xuéxí Học
工作 gōngzuò Làm việc
下雨 xiàyǔ Mưa
ài Yêu
喜欢 xǐhuān Thích
xiǎng Muốn
认识 rènshi Gặp, Biết
huì Biết (thông qua việc học)
néng Có thể
Tính từ
hǎo Tốt
Lớn
xiǎo Nhỏ
duō Nhiều
shǎo Ít
lěng LạnhField Groups
Nóng
高兴 gāoxìng Hạnh phúc
漂亮 piàoliàng Đẹp

1.2. Từ vựng HSK 1 theo khung 9 cấp: Tải tại đây

2. Từ vựng tiếng Trung HSK2

HSK2 khung 6 cấp yêu cầu 300 từ vựng. Theo khung 9 cấp, HSK2 có số từ vựng tăng lên 1272, trong đó có 500 từ HSK 1 và 772 từ vựng mới.

2.1.Từ vựng HSK 2 theo khung 6 cấp

Chữ Hán Pinyin Tiếng Việt
Số đếm
bǎi trăm
qiān ngàn
第一 dìyī Đầu tiên
liǎng hai
Lượng từ
lần
zhāng tấm
jiàn cái
公斤 gōngjīn kilôgam
yuán nhân dân tệ
Danh từ
饭馆 fàndiàn nhà hàng
机场 jīchǎng sân bay
房间 fángjiān phòng
教室 jiàoshì lớp học
颜色 yánsè màu sắc
意思 yìsi ý nghĩa
bài học
考试 kǎoshì kỳ thi
问题 wèntí vấn đề, câu hỏi
câu hỏi
事情 shìqing vấn đề, việc
鸡蛋 jīdàn trứng
牛奶 niúnǎi Sữa
羊肉 yángròu thịt cừu
咖啡 kāfēi cà phê
西瓜 xīguā dưa hấu
đường
左边 zuǒbiān trái
右边 yòubiān phải
旁边 pángbiān bên
wài ngoài
早上 zǎoshàng buổi sáng
晚上 wǎnshàng đêm
小时 xiǎoshí giờ
时间 shíjiān thời gian
去年 qùnián năm ngoái
mén cửa
报纸 bàozhǐ báo
公共汽车 gōnggòngqìchē xe buýt
自行车 zìxíngchē xe đạp
chuán thuyền
hào ngày
生日 shēngrì sinh nhật
身体 shēntǐ thân thể
眼睛 yǎnjīng mắt
yào thuốc
xìng họ
哥哥 gēge anh trai
姐姐 jiějie chị
弟弟 dìdi em trai
妹妹 mèimei em gái
妻子 qīzi người vợ
丈夫 zhàngfu người chồng
女人 nǚrén phụ nữ
男人 nánrén nam giới
孩子 háizi đứa trẻ
服务员 fúwùyuán phục vụ
手机 shǒujī điện thoại
手表 shǒubiǎo đồng hồ đeo tay
xué tuyết
piào
Tính từ
gāo cao
kuài nhanh
màn chậm
jìn gần
yuǎn xa
yīn nhiều mây
好吃 hǎochī ăn ngon
xīn mới
lèi mệt mỏi
快乐 kuàilè vui mừng
cháng dài
guì đắt
便宜 piányi rẻ
cuò sai
qíng nắng
máng bận
bái trắng
hēi đen
hóng màu đỏ
Động từ
欢迎 huānyíng chào mừng
觉得 juéde cho rằng
知道 zhīdào biết
dǒng hiểu
希望 xīwàng hy vọng
回答 huídá trả lời
准备 zhǔnbèi chuẩn bị
开始 kāishǐ bắt đầu
wán hoàn thành, xong
děng chờ đợi
帮助 bāngzhù giúp đỡ
告诉 gàosù nói, bảo
介绍 jièshào giới thiệu
跳舞 tiàowǔ nhảy
唱歌 chànggē hát
wán chơi
运动 yùndòng tập thể dục
游泳 yóuyǒng bơi
踢足球 tīzúqiú chơi bóng đá
打篮球 dǎlánqiú chơi bóng rổ
zǒu đi bộ
跑步 pǎobù chạy
jìn đi vào
dào đến
zhǎo tìm
wèn hỏi
xiào cười
rửa, giặt
gěi cho
穿 chuān mặc
sòng gửi, đưa
ràng bảo
起床 qǐchuáng thức dậy
休息 xiūxi nghỉ ngơi
上班 shàngbān đi làm
生病 shēngbìng ốm
旅游 lǚyóu du lịch
可能 kěnéng có thể
yào muốn
可以 kěyǐ có thể
Trạng từ
jiǜ
zài lần nữa
已经 yǐjīng đã
bié khác
cũng
一起 yìqǐ cùng
正在 zhèngzài đang
非常 fēicháng rất
zuì nhất
hái vẫn
zhēn thực sự
Đại từ
为什么 wèishénme tại sao
大家 dàjiā mọi người
nín bạn(tôn trọng)
nó(đồ vật)
měi mỗi
Liên từ
因为 yīnwèi bởi vì
但是 dànshì nhưng
所以 suǒyǐ vì thế
Phụ từ
de
zhe
ba
guo
Giới từ
rời khỏi
điều này
cóng từ
xiàng hướng tới
duì đúng

2.2. Từ vựng HSK 2 theo khung 9 cấp: Tải tại đây

3. Từ vựng tiếng Trung HSK3

HSK3 khung 6 cấp yêu cầu 600 từ vựng. Theo khung 9 cấp, HSK3 có số từ vựng tăng lên 2245 từ.

3.1.Từ vựng HSK 3 theo khung 6 cấp

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
阿姨 āyí
a Ah
ǎi thấp
ài yêu và quý
爱好 àihào sở thích
安静 ānjìng yên tĩnh
tám
giữ
爸爸 bàba bố, cha, ba
ba
bái trắng
bǎi trăm
bān lớp học
bān dọn
bàn một nửa
办法 bànfǎ biện pháp, cách
办公室 bàngōngshì Văn phòng
帮忙 bāngmáng giúp, giúp đỡ
帮助 bāngzhù giúp, giúp đỡ
bāo bao, túi
bǎo no, đầy
报纸 bàozhǐ báo
杯子 bēizi cốc, ly
北方 běifāng phía bắc
北京 běijīng Bắc Kinh
bèi bị, được
běn cuốn(sách)
鼻子 bízi mũi
hơn
比较 bǐjiào tương đối, khá
比赛 bǐsài trận đấu
必须 bìxū cần, cần phải
变化 biànhuà thay đổi
表示 biǎoshì bày tỏ
表演 biǎoyǎn biểu diễn
bié khác
别人 biéren người khác
宾馆 bīnguǎn khách sạn

Xem tiếp: Tại đây

3.2. Từ vựng HSK 3 theo khung 9 cấp: Tải tại đây

4. Từ vựng tiếng Trung HSK4

HSK4 khung 6 cấp yêu cầu 1200 từ vựng. Theo khung 9 cấp, HSK4 có số từ vựng tăng lên 3245 từ.

4.1.Từ vựng HSK 4 theo khung 6 cấp

Chữ Hán Pinyin Tiếng việt
爱情 Àiqíng Tình yêu
安排 Ānpái Sắp xếp
安全 Ānquán An toàn
Àn Tối
按时 Ànshí Đúng giờ
按照 Ànzhào Dựa theo
包括 Bāokuò Bao gồm
保护 Bǎohù Bảo hộ
保证 Bǎozhèng Bảo đảm
Bào Ôm
抱歉 Bàoqiàn ân hận
报道 Bàodào Báo cáo
报名 Bàomíng Đăng ký
Bèi Thời gian
本来 Běnlái Ban đầu
Bèn Ngu xuẩn
笔记本 Bǐjìběn Sổ tay
毕业 Bìyè Tốt nghiệp
Biàn Tổng thể
标准 Biāozhǔn Tiêu chuẩn
表达 Biǎodá Thể hiện
表格 Biǎogé bàn
表扬 Biǎoyáng khen ngợi
饼干 Bǐnggān bánh quy
并且 Bìngqiě và, đồng thời
博士 Bóshì bác sĩ, tiến sĩ
不但 Bùdàn không chỉ
不过 Bùguò nhưng, có điều
不得不 Bùdé bù không thể không
不管 Bùguǎn bất chấp
不仅 Bùjǐn không chỉ
部分 Bùfèn bộ phận
chà
Cāi đoán

Xem tiếp: Tại đây

4.2. Từ vựng HSK 4 theo khung 9 cấp: Tải tại đây

5. Từ vựng tiếng Trung HSK5

HSK5 khung 6 cấp yêu cầu 2500 từ vựng. Theo khung 9 cấp, HSK5 có số từ vựng tăng lên 4316 từ.

5.1.Từ vựng HSK 5 theo khung 6 cấp

Xem tiếp: Tại đây

5.2.Từ vựng HSK 5 theo khung 9 cấp:

>>> Tải tại đây

6. Từ vựng tiếng Trung HSK6

HSK6 khung 6 cấp yêu cầu >5000 từ vựng. Theo khung 9 cấp, HSK6 có số từ vựng tăng lên 5456 từ.

6.1. Từ vựng HSK 6 theo khung 6 cấp

>>> Tải tại đây

6.2. Từ vựng HSK 6 theo khung 9 cấp:

>>> Tải tại đây

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Trung HSK theo khung 6 cấp và 9 cấp mới. Hy vọng sẽ cung cấp kiến thức bổ ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *