Tải PDF list 2500 từ vựng HSK 5 kèm giải nghĩa tiếng Việt

Chinh phục HSK 5 thì không thể bỏ qua danh sách 2500 từ vựng HSK 5 cơ bản để làm bài thi. Các bạn cùng mình ôn lại bảng từ HSK 5 nhé!

tu-vung-hsk-5

Danh sách 2500 từ vựng HSK 5 kèm giải nghĩa tiếng Việt

Bảng 2500 từ HSK 5 bao gồm 1200 từ HSK 4 và 1300 từ tiếp nối. Thi đạt HSK 5 bạn có thể giao tiếp thành thạo tiếng Trung, đọc báo, xem phim, đọc tin tức nghe hiểu đến 90%.

STT Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt
1 āi Từ cảm thán Hừ

Ôi
Dạ
Vâng
2 爱护 àihù Động từ Bảo vệ
Giữ gìn
Trân quý
3 爱惜 àixī Động từ Yêu quý
Quý trọng
4 爱心 àixīn Danh từ Tình Yêu thương, lòng yêu thương
5 àn Danh từ Bờ
Bến bờ
6 安装 ānzhuāng Động từ Lắp đặt
Cài đặt
7 傍晚 bàngwǎn Từ chỉ thời gian Chạng vạng
Gần tối
Sẩm tối
Nhá nhem
8 办理 bànlǐ Động từ Xử lý
9 班主任 bānzhǔrèn Danh từ
Chủ nhiệm lớp; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách
10 保存 bǎocún Động từ Bảo tồn
11 报告 bàogào Động từ Báo cáo
12 宝贵 bǎoguì Danh từ
Tính từ
Quý báu
13 包裹 bāoguǒ Danh từ Bưu phẩm
Vật phẩm
Gói hàng
14 包含 bāohán Động từ Bao hàm
Chứa đựng
15 保留 bǎoliú Động từ Gìn giữ
Bảo lưu
16 保险 bǎoxiǎn Động từ
Danh từ
Bảo hiểm
17 把握 bǎwò Động từ
Danh từ
Nắm vững
Nắm chắc
18 bèi Đơn vị Bội
Bậc
Lần
19 悲观 bēiguān Tính từ Bi quan
20 背景 bèijǐng Danh từ Hậu cảnh
Bối cảnh
Nền
21 被子 bèizi Danh từ Cái chăn
Chăn bông
22 本科 běnkē Danh từ Khoa chính
23 本领 běnlǐng Danh từ Bản lĩnh
24 本质 běnzhí Danh từ Bản chất
25 便 biàn Phó từ Thêm
Càng
26 编辑 biānjí Động từ Biên tập
27 辩论 biànlùn Động từ Biện luận
Tranh luận
28 鞭炮 biānpào Danh từ pháo
29 标点 biāodiǎn Danh từ Dấu câu
30 表格 biǎogé Danh từ Bảng
Biểu
31 表面 biǎomiàn Danh từ Bề ngoài
Bề mặt
32 表明 biǎomíng Động từ Thể hiện
33 表情 biǎoqíng Động từ Biểu tình
Biểu cảm
34 表示 biǎoshì Động từ Biểu thị
Bày tỏ
35 表现 biǎoxiàn Động từ Biểu hiện
36 表演 biǎoyǎn Động từ Biểu diễn
37 表扬 biǎoyáng Động từ Biểu dương
Khen ngợi
38 标志 biāozhì Danh từ Dấu hiệu
Kí hiệu
39 彼此 bǐcǐ Từ nối
Danh từ
Lẫn nhau
40 bié Danh từ Khác
41 毕竟 bìjìng Danh từ Cuối cùng
Dù sao cũng
42 比例 bǐlì Danh từ Tỷ lệ
Tỷ số
43 避免 bìmiǎn Động từ Tránh khỏi
Thoát khỏi
44 bǐng Số từ Số 3
Hạng 3
Bính
45 病毒 bìngdú Danh từ Bệnh dịch
Bệnh
46 饼干 bǐnggān Danh từ Bánh quy
47 并且 bìngqiě Từ nối đồng thời
48 冰箱 bīngxiāng Danh từ Tủ lạnh
49 必然 quèrán Danh từ Tất nhiên
Tất yếu
Thế nào cũng
50 比如 lìrú Danh từ Ví dụ
Chẳng hạn như
51 必须 bìxū Trạng từ/động từ Tất yếu
Thế nào cũng
52 必要 bìyào Danh từ/tính từ Cấn thiết
Thiết yếu
Tất yếu
53 玻璃 bōlí Danh từ Gương
Thủy tinh
54 博士 bóshì Danh từ Tiến sĩ
55 博物馆 bówùguǎn Danh từ Viện bảo tàng
56 脖子 bózi Danh từ Cổ
57 Danh từ Bố
(vải bố, tuyên bố)
58 不好意思 bù hǎoyìsi Xấu hổ
Mắc cỡ
Ngại
Không tiện
59 不耐烦 bú nàifán Phó từ Sốt ruột
Không kiên nhẫn
60 不安 bù’ān Phó từ Bất an
61 不必 búbì Phó từ Không cần thiết
62 补充 bǔchōng Động từ Bổ sung
63 不得了 bùdéliǎo Phó từ Quá
Quá sức
Cực kì
64 不断 búduàn Phó từ Không ngừng
65 部分 bùfèn Danh từ Bộ phận
66 不见得 bújiàn dé Phó từ Chưa chắc
Chưa từng
67 部门 bùmén Danh từ Bộ môn; ngành; chi; nhánh, bộ phận
68 不免 bùmiǎn Phó từ Không tránh được
Sao khỏi
69 不然 bùrán Phó từ
Từ nối
Không phải
Không phải vậy
Nếu không thì
70 不如 bùrú Từ nối Không bằng
Thua kém hơn
71 不要紧 búyàojǐn Phó từ Không sao cả
Không hề gì
72 步骤 bùzhòu Danh từ Bước
Bước đi
Trình tự
73 不足 bùzú Phó từ Không đủ
Thiếu
Chưa đạt
74 cǎi Động từ Dẫm
Đạp
Dậm (chân)
75 财产 cáichǎn Danh từ Tài sản
Của cải
76 采访 cǎifǎng Động từ Phỏng vấn
77 彩虹 cǎihóng Danh từ Cầu vồng
78 采取 cǎiqǔ Động từ Áp dụng
Dùng
Thực hành
79 残疾 cánjí Danh từ Tàn tật
80 参考 cānkǎo Động từ Tham khảo
81 惭愧 cánkuì Tính từ Xấu hổ
Hổ thẹn
82 餐厅 cāntīng Danh từ Phòng ăn
Nhà ăn
83 参与 cānyù Động từ Tham gia
Tham dự
84 操场 cāochǎng Danh từ Thao trường
85 操心 cāoxīn Động từ Bận tâm
Nhọc lòng
Lo nghĩ
86 Lượng từ Quyển
cuốn
87 曾经 céngjīng Phó từ Đã từng
88 厕所 cèsuǒ Danh từ Nhà vệ sinh
89 测验 cèyàn Danh từ Thực nghiệm
90 chā Động từ Cắm
Đút
91 差别 chābié Danh từ Khác biệt
92 chāi Động từ Mở ra
Tháo ra
Gỡ ra
93 常识 chángshì Danh từ Thường thấy
94 长途 chángtú Danh từ Đường dài
95 产品 chǎnpǐn Danh từ Sản phẩm
96 产生 chǎnshēng Động từ Sản sinh
Nảy sinh
Xuất hiện
97 cháo Động
từ
ngoảnh mặt về; hướng về
98 chǎo Động từ Xào
Món xào
99 chāo Động từ Sao
Sao chép
100 朝代 cháodài Danh từ Triều đại

Link tải PDF từ vựng HSK5:tại đây

Hy vọng với tài liệu trên đã giúp bạn có thêm tài liệu học tiếng Trung bổ ích nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *