Việc học 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản là bước đệm quan trọng để bạn có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung. Với vốn từ này, bạn có thể giới thiệu bản thân, hỏi đường, đặt món ăn tại nhà hàng, và thực hiện nhiều hoạt động khác trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bảng tổng hợp Danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
1. Chào hỏi và giao tiếp tiếng Trung cơ bản
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
你好 |
Nǐ hǎo |
Xin chào |
2 |
谢谢 |
Xièxie |
Cảm ơn |
3 |
不客气 |
Bú kèqì |
Không có gì |
4 |
再见 |
Zàijiàn |
Tạm biệt |
5 |
对不起 |
Duìbùqǐ |
Xin lỗi |
6 |
是 |
Shì |
Phải |
7 |
不是 |
Búshì |
Không phải |
8 |
我 |
Wǒ |
Tôi |
9 |
你 |
Nǐ |
Bạn |
10 |
他 |
Tā |
Anh ấy |
11 |
她 |
Tā |
Cô ấy |
12 |
它 |
Tā |
Nó |
13 |
的 |
De |
Của |
14 |
这 |
Zhè |
Cái này |
15 |
那 |
Nà |
Cái kia |
16 |
什么 |
Shénme |
Cái gì |
17 |
时候 |
Shíhou |
Khi nào |
18 |
在 |
Zài |
Ở |
19 |
很 |
Hěn |
Rất |
2. Giới thiệu bản thân
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
20 |
我叫 |
Wǒ jiào |
Tôi tên là |
21 |
你叫什么名字 |
Nǐ jiào shénme míngzi |
Bạn tên gì? |
22 |
来自 |
Láizi |
Đến từ |
23 |
中国 |
Zhōngguó |
Trung Quốc |
24 |
英语 |
Yīngyǔ |
Tiếng Anh |
25 |
会说 |
Huì shuō |
Biết nói |
26 |
一点 |
Yīdiǎn |
Một ít |
27 |
多少 |
Duōshǎo |
Bao nhiêu |
28 |
多少钱 |
Duōshǎo qián |
Bao nhiêu tiền |
29 |
请 |
Qǐng |
Xin |
30 |
给 |
Gěi |
Cho |
31 |
水 |
Shuǐ |
nước |
32 |
茶 |
Chá |
Trà |
33 |
咖啡 |
Kāfēi |
Cà phê |
34 |
吃 |
Chī |
Ăn |
35 |
饭 |
Fàn |
Cơm |
36 |
餐厅 |
Cāntīng |
Nhà hàng |
37 |
很好 |
Hěn hǎo |
Rất tốt |
38 |
喜欢 |
Xǐhuan |
Thích |
3. Hỏi đường và địa điểm
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
41 |
地图 |
dìtú |
Bản đồ |
42 |
地方 |
dìfāng |
Địa điểm |
43 |
街道 |
jiēdào |
Đường phố |
44 |
位置 |
wèizhi |
Vị trí |
45 |
方向 |
fāngxiàng |
Hướng đi |
46 |
路口 |
lùkǒu |
Ngã tư đường |
47 |
十字路口 |
shízì lùkǒu |
Ngã tư |
48 |
路标 |
lùbiāo |
Biển chỉ dẫn |
49 |
指南针 |
zhǐnánzhēn |
La bàn |
50 |
路线 |
lùxiàn |
Lộ trình, tuyến đường |
51 |
马路 |
mǎlù |
Đường phố |
52 |
步行街 |
bùxíng jiē |
Phố đi bộ |
53 |
大街 |
dàjiē |
Đại lộ |
54 |
小巷 |
xiǎo xiàng |
Ngõ nhỏ |
55 |
市中心 |
shì zhōngxīn |
Trung tâm thành phố |
56 |
地铁站 |
dìtiězhàn |
Trạm xe điện ngầm |
57 |
公交车站 |
gōngjiāo chē zhàn |
Bến xe buýt |
58 |
火车站 |
huǒchē zhàn |
Ga xe lửa |
59 |
机场 |
jīchǎng |
Sân bay |
60 |
港口 |
gǎngkǒu |
Cảng biển |
61 |
公园 |
gōngyuán |
Công viên |
62 |
商店 |
shāngdiàn |
Cửa hàng |
63 |
餐馆 |
cānguǎn |
Nhà hàng |
64 |
酒店 |
jiǔdiàn |
Khách sạn |
65 |
医院 |
yīyuàn |
Bệnh viện |
66 |
学校 |
xuéxiào |
Trường học |
67 |
图书馆 |
túshūguǎn |
Thư viện |
68 |
邮局 |
yóujú |
Bưu điện |
69 |
警察局 |
jǐngchájú |
Đồn cảnh sát |
70 |
旅游景点 |
ǚyóu jǐngdiǎn |
Điểm du lịch |
71 |
博物馆 |
bówùguǎn |
Bảo tàng |
72 |
行政中心 |
xíngzhèng zhōngxīn) |
Trung tâm hành chính |
73 |
观光客中心 |
guānguāng kè zhōngxīn |
Trung tâm khách du lịch |
74 |
餐厅 |
cāntīng |
Nhà hàng |
75 |
咖啡馆 |
kāfēiguǎn |
Quán cà phê |
76 |
公共厕所 |
gōnggòng cèsuǒ |
Nhà vệ sinh công cộng |
77 |
自助服务台 |
zìzhù fúwù tái |
Quầy dịch vụ tự phục vụ |
78 |
场所 |
chǎngsuǒ |
Địa điểm |
79 |
路程 |
lùchéng |
Khoảng cách |
80 |
景色 |
jǐngsè |
Phong cảnh |
81 |
游客中心 |
yóukè zhōngxīn |
Trung tâm du khách |
82 |
地形 |
dìxíng |
Địa hình |
83 |
拐角处 |
guǎijiǎo chù |
Góc đường |
84 |
紧邻 |
jǐnlín |
Gần kề |
85 |
街角 |
jiējiǎo |
Góc phố |
86 |
驾驶 |
jiàshǐ |
Lái xe |
87 |
乘坐 |
chéngzuò |
Đi bằng phương tiện |
88 |
步行 |
bùxíng |
Đi bộ |
89 |
导航 |
dǎoháng |
Định vị, dẫn đường |
90 |
路费 |
lùfèi |
Chi phí đi lại |
4. Mua sắm
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
91 |
多少钱 |
Duōshǎo qián |
Bao nhiêu tiền |
92 |
便宜 |
Piànyi |
Rẻ |
93 |
贵 |
Guì |
Đắt |
94 |
打折 |
Dǎzhé |
Giảm giá |
95 |
我想要 |
Wǒ xiǎng yào |
Tôi muốn |
96 |
这个 |
Zhège |
Cái này |
97 |
那个 |
Nàgè |
Cái kia |
98 |
大 |
Dà |
Lớn |
99 |
小 |
Xiǎo |
Nhỏ |
100 |
颜色 |
Yánsè |
Màu sắc |
101 |
红色 |
Hóngsè |
Màu đỏ |
102 |
黑色 |
Hēisè |
Màu đen |
103 |
白色 |
Báisè |
Màu trắng |
104 |
蓝色 |
Lánsè |
Màu xanh lam |
105 |
黄色 |
Huángsè |
Màu vàng |
106 |
衣服 |
Yīfú |
Quần áo |
107 |
裤子 |
Kùzi |
Quần |
108 |
裙子 |
Qúnzi |
Váy |
109 |
鞋子 |
Xiézi |
Giày |
110 |
帽子 |
Mǎozi |
Mũ |
111 |
包 |
Bāo |
Túi |
112 |
需要 |
Xūyào |
Cần |
113 |
不需要 |
Bùxūyào |
Không cần |
114 |
多少钱一张 |
Duōshǎo qián yī zhāng |
Bao nhiêu tiền 1 cái? |
115 |
我可以看看吗 |
Wǒ kěyǐ kànkàn ma |
Tôi có thể xem không? |
116 |
可以 |
Kěyǐ |
Có thể |
117 |
不可以 |
Bù kěyǐ) |
Không thể |
118 |
好的 |
Hǎo de |
Được rồi |
119 |
谢谢 |
Xièxie |
Cảm ơn |
120 |
再见 |
Zàijiàn |
Tạm biệt |
5. Đồ ăn và thức uống
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
121 |
吃饭 |
Chīfàn |
Ăn cơm |
122 |
我饿了 |
Wǒ èle |
Tôi đói |
123 |
我渴了 |
Wǒ kěle |
Tôi khát |
124 |
你吃了吗 |
Nǐ chīle ma |
Bạn đã ăn chưa? |
125 |
吃了吗 |
Chīle ma |
Ăn gì đây |
126 |
米饭 |
Mǐfàn |
Cơm |
127 |
面条 |
Miàntiáo |
Mì |
128 |
肉 |
Ròu |
Thịt |
129 |
鱼 |
Yú |
Cá |
130 |
菜 |
Cài |
Rau |
131 |
水果 |
Shuǐguǒ |
Trái cây |
132 |
苹果 |
Píngguǒ |
Táo |
133 |
香蕉 |
Xiāngjiao |
Chuối |
134 |
橘子 |
Júzi |
Quýt |
135 |
葡萄 |
Pútao |
Nho |
136 |
水 |
Shuǐ |
Nước |
137 |
茶 |
Chá |
Trà |
138 |
咖啡 |
Kāfēi |
Cà phê |
139 |
牛奶 |
Niúnǎi |
Sữa |
140 |
好吃 |
Hǎochī |
Ngon |
141 |
不好吃 |
Bù hǎochī |
Không ngon |
142 |
贵 |
Guì |
Đắt |
143 |
便宜 |
Piànyi |
Rẻ |
144 |
我要 |
Wǒ yào |
Tôi muốn |
145 |
请 |
Qǐng |
Xin |
146 |
谢谢 |
Xièxie |
Cảm ơn |
6. Giao thông
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
147 |
去 |
Qù |
Đi |
148 |
来 |
Lái |
Đến |
149 |
走 |
Zǒu |
Đi bộ |
150 |
坐 |
Zuò |
Ngồi |
151 |
车 |
Chē |
Xe |
152 |
公共汽车 |
Gōnggòng qìchē |
Xe buýt |
153 |
地铁 |
Dìtiě |
Tàu điện ngầm |
154 |
出租车 |
Chūzūchē |
Taxi |
155 |
站 |
Zhàn |
Trạm |
156 |
下一站 |
Xià yī zhàn |
Trạm tiếp theo |
157 |
上车 |
Shàngchē |
Lên xe |
158 |
下车 |
Xiàchē |
Xuống xe |
159 |
票 |
Piào |
Vé |
160 |
多少钱 |
Duōshǎo qián |
Bao nhiêu tiền? |
161 |
多少钱一张 |
Duōshǎo qián yī zhāng |
Bao nhiêu tiền 1 vé? |
162 |
请 |
Qǐng |
Xin |
163 |
谢谢 |
Xièxie |
Cảm ơn |
164 |
迷路了 |
Mílùle |
Lạc đường |
165 |
帮帮我 |
Bāng bāng wǒ |
Giúp tôi với |
166 |
我要去 |
Zěnme qù |
Làm thế nào để đi? |
167 |
知道 |
Zhīdào |
Biết |
168 |
不知道 |
Bù zhīdào) |
Không biết |
7. Chỗ ở
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
169 |
酒店 |
Jiǔdiàn |
Khách sạn |
170 |
房间 |
Fángjiān |
Phòng |
171 |
多少钱一晚 |
Duōshǎo qián yī wǎn |
Bao nhiêu tiền một đêm? |
172 |
我要预订房间 |
Wǒ yào yùdìng fángjiān |
Tôi muốn đặt phòng |
173 |
身份证 |
Shēnfènzhèng |
Chứng minh nhân dân |
174 |
登记 |
Dēngjī |
Đăng ký |
175 |
钥匙 |
Yàoshi |
Chìa khoá |
176 |
床 |
Chuang |
Giường |
177 |
卫生间 |
Wèishēnjiān |
Nhà vệ sinh |
178 |
电视 |
Diànshì |
Ti vi |
179 |
Wi-Fi |
Wàifài |
Wi-Fi |
180 |
早餐 |
Zǎocān |
Bữa sáng |
181 |
退房 |
Tuìfáng |
Trả phòng |
182 |
谢谢 |
Xièxie |
Cảm ơn |
183 |
再见 |
Zàijiàn |
Tạm biệt |
8. Sức khỏe
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
184 |
好的 |
Hǎo de |
Tốt |
185 |
不好 |
Bù hǎo |
Không tốt |
186 |
我病了 |
Wǒ bìngle |
Tôi bị ốm |
187 |
头痛 |
Tóutòng |
Đau đầu |
188 |
肚子痛 |
Dùzi tòng |
Đau bụng |
189 |
发烧 |
Fāshāo |
Sốt |
190 |
感冒 |
Gǎnmào |
Cảm lạnh |
191 |
咳嗽 |
Kēsou |
Ho |
192 |
药 |
Yào |
Thuốc |
193 |
吃药 |
Chī yào |
Uống thuốc |
194 |
医生 |
Yīshēng |
Bác sĩ |
195 |
护士 |
Hùshì |
Y tá |
196 |
医院 |
Yīyuàn |
Bệnh viện |
197 |
感觉怎么样 |
Gǎnjiào zěnmeyàng |
Bạn cảm thấy thế nào? |
198 |
我很好 |
Wǒ hěn hǎo |
Tôi rất khoẻ |
199 |
谢谢 |
Xièxie |
Cảm ơn |
200 |
再见 |
Zàijiàn |
Tạm biệt |
Trên đây là những từ vựng thông dụng về giao tiếp tiếng Trung hằng ngày, hãy theo dõi Bác Nhã Books để biết thêm 1000 từ vựng tiếng trung cơ bản các phần tiếp theo nhé!