Trợ từ tiếng Trung, phân loại và cách dùng như thế nào?

Trợ từ trong tiếng Trung cũng là một chủ điểm ngữ pháp bạn cần lưu ý nếu muốn sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo. Bài viết ngày hôm nay bạn hãy cùng Nhà sách Bác Nhã tìm hiểu những kiến thức cơ bản về trợ từ một cách chi tiết nhất để có kiến thức tốt chinh phục ngôn ngữ này nhé.

Trợ từ trong tiếng Trung

Trợ từ trong tiếng Trung là gì?

Trợ từ rất quan trọng vì rất nhiều ý nghĩa ngữ pháp và quan hệ kết cấu quan trọng trong tiếng Hán hiện đại đều phải dựa vào trợ từ để diễn đạt.

Trợ từ trong ngữ pháp là từ loại đặc biệt vừa mang tính đặc thù lại vừa rất quan trọng. Trợ từ mang những đặc điểm chủ yếu sau:

  • Trợ từ đều phụ thuộc vào từ, từ tổ hoặc câu, không thể sử dụng độc lập. Đồng thời phần lớn trợ từ đều phụ thuộc vào các đơn vị ngôn ngữ, có vị trí cố định.
  • Tất cả các trợ từ đều không có ý nghĩa từ vựng cụ thể. Hoặc có tác dụng ngữ pháp nào đó, hoặc có ý nghĩa ngữ pháp trừu tượng nào đó.

Ví dụ:

这是我书。
Zhè shì wǒ de shū.
Đây là cuốn sách của tôi.
Trong đó “的” là trợ từ kết cấu trong tiếng Trung

Trợ từ trong tiếng Trung có những loại nào?

Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung

✜ Trợ từ 的: Chỉ rõ các thành phần phía trước là định ngữ.

Ví dụ:

聪明男孩
Cōngmíng de nánhái
Cậu bé thông minh

黑色的衣服
Hēisè de yīfú
Bộ quần áo màu đen

圆满的生活
Yuánmǎn de shēnghuó
Cuộc sống viên mãn

✜ Trợ từ 地: Chỉ rõ thành phần phía trước là trạng ngữ

Ví dụ:

开心
Kāixīn de shuō
vui vẻ nói

努力地学习
Nǔlì de xuéxí
nỗ lực hoc tập

仔细地回答
Zǐxì de huídá
trả lời cẩn thận

✜ Trợ từ 得: Chỉ rõ thành phần phía sau là bổ ngữ

Ví dụ:

讨论很热闹.
Tǎolùn dé hěn rènào.
Cuộc thảo luận rất sôi nổi.

他唱歌唱得非常好听。
Tā chànggē chàng de fēicháng hǎotīng.
Anh ấy hát rất hay.

Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung

Loại trợ từ này thường đứng ở cuối câu, dùng để biểu thị các ngữ khí như nghi vấn, suy đoán, thỉnh cầu… Gồm các trợ từ cơ bản dưới đây:

STT Loại trợ từ ngữ khí  Biểu thị ý nghĩa  Một số trợ từ  Ví dụ 
1 Ngữ khí nghi vấn – 疑问语气 Từ ngữ khí nghi vấn khác nhau, mức độ nghi vấn cũng khác nhau. “Ne” và “ba” có mức độ câu hỏi thấp hơn “Ma” và chúng thường có nghĩa là (suy ra câu trả lời) để hỏi ý kiến. 吗,么,吧,呢

也,者,乎,哉,与,欤,邪,耶,为

你吃饭了吗?
Nǐ chīfànle ma?
Bạn đã ăn cơm chưa?
2 Ngữ khí mệnh lệnh – 祈使语气 Biểu thị mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, thúc giục. 吧、罢、呀、啊、啦

矣、焉、哉

不要在这里吸烟好吧
Bùyào zài zhèlǐ xīyān hǎo ba
Đừng hút thuốc ở đây
3 Ngữ khí cảm thán – 感叹语气 Biểu thị cảm xúc chủ quan của người nói 啊、呀、哇、哪

也、矣、乎、焉、哉、与、欤、耶,已

这里的风景真美啊!
Zhèlǐ de fēngjǐng zhēnměi a!
Phong cảnh ở đây đẹp quá!
4 Ngữ khí khẳng định – 肯定语气 Biểu thị ngữ khí khẳng định 的、了、嘛、呢、啦、罢了、而已

也、矣、乎、然、焉、耳、而已、云、尔

那样说是可以的。
Nàyàng shuō shì kěyǐ de.
Nói như thế cũng được
5 Ngữ khí ngừng – 停顿语气 được sử dụng trong câu và có chức năng ngắt nhịp, nhấn mạnh và làm nổi bật các từ trước đó. 啊、吧、呢、么

也、矣、乎、焉、兮

Trợ từ động thái trong tiếng Trung

Loại trợ từ tiếng Trung này chủ yếu dùng để biểu đạt ý nghĩa động thái như thực hiện, tiếp diễn… của sự kiện. Các trợ từ động thái bao gồm:

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
1 le hoàn thành
2 zhe tiếp diễn
3 guo quá khứ
4 起来/上/开 qǐlái/shàng/kāi bắt đầu
5 下去 xiàqù tiếp tục

Ví Dụ:

她睡觉
Tā shuìjiàole.
Cô ấy đã ngủ rồi.

我去北京。
Wǒ qùguò Běijīng.
Tôi đã đi qua Bắc Kinh rồi.

一直坚持下去,你一定会成功的。
Yīzhí jiānchí xiàqù, nǐ yīdìng huì chénggōng de.
Hãy tiếp tục cố gắng như thế, bạn nhất định có thể thành công.

Một số trợ từ khác bạn cần biết

– Biểu thị so sánh: 似的(Shì de),也似的(Yě shì de),一样(Yīyàng),一般(Yībān)

– Biểu thị số lượng phạm vi: 们(Mén),等(děng),等等(děngděng),多(duō),来(lái),把(ba),上下(shàngxià),内外(nèiwài),左右(zuǒyòu),以内(yǐnèi),之内(zhī nèi),以上(yǐshàng),之上(zhī shàng),以外(yǐwài),之外(zhī wài),以下(yǐxià),之下(zhī xià),以来(yǐlái)

– Biểu thị quan hệ:时(Shí),的话(dehuà),起见(qǐjiàn),也罢(yěbà),也好(yě hǎo),与否(yǔ fǒu)

BẠN CŨNG QUAN TÂM:

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu hơn về các loại trợ từ trong tiếng Trung, những kiến thức cơ bản nhất về trợ từ với những ví dụ cụ thể. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung! Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của Bacnhabooks, hãy thường xuyên ghé thăm để đọc thêm nhiều bài viết thú vị nữa nhé!