Tiếng Trung đang ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trên toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và giao lưu văn hóa. Với người mới học, HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống kỳ thi Hán ngữ quốc tế (HSK), giúp bạn làm quen với những từ vựng và cấu trúc cơ bản nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng HSK 1 theo chủ đề, bao gồm danh sách chi tiết các từ phân theo từng nhóm, ý nghĩa thực tế và cách học hiệu quả để bạn nhanh chóng nắm vững nền tảng tiếng Trung.
1. Tổng quan về HSK 1- Tại sao từ vựng HSK 1 lại quan trọng?
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi tiêu chuẩn hóa do Hanban (Văn phòng Hội đồng Hán ngữ Quốc gia Trung Quốc) tổ chức, nhằm đánh giá trình độ tiếng Trung của người học không phải bản xứ. HSK 1, cấp độ sơ cấp nhất, dành cho người mới bắt đầu, yêu cầu nắm vững khoảng 150 từ vựng cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Nội dung kỳ thi tập trung vào hai kỹ năng chính: nghe hiểu (20 câu hỏi) và đọc hiểu (20 câu hỏi), với tổng thời gian 40 phút.
Từ vựng HSK 1 là nền tảng quan trọng vì chúng bao gồm những từ ngữ thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đáp thông tin cơ bản và mô tả cuộc sống thường nhật. Nắm chắc 150 từ này không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi HSK 1 mà còn tạo tiền đề vững chắc để học lên các cấp độ cao hơn như HSK 2, HSK 3.
2. Danh sách từ vựng HSK 1 theo chủ đề
Danh sách từ vựng HSK 1 được chia thành các chủ đề quen thuộc, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Dưới đây là chi tiết các từ vựng phân theo từng chủ đề, bao gồm chữ Hán, phiên âm (pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
2.1. Chào hỏi và giao tiếp cơ bản
Đây là nhóm từ vựng đầu tiên bạn cần học để bắt đầu giao tiếp tiếng Trung.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
你 | nǐ | Bạn | 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không? |
好 | hǎo | Tốt, khỏe | 我很好。(Wǒ hěn hǎo.) – Tôi rất khỏe. |
您 | nín | Ngài (lịch sự) | 您是老师吗?(Nín shì lǎoshī ma?) – Ngài là giáo viên phải không? |
你们 | nǐmen | Các bạn | 你们好!(Nǐmen hǎo!) – Chào các bạn! |
再见 | zàijiàn | Tạm biệt | 明天再见。(Míngtiān zàijiàn.) – Hẹn ngày mai gặp lại. |
谢谢 | xièxie | Cảm ơn | 谢谢你。(Xièxie nǐ.) – Cảm ơn bạn. |
不客气 | bú kèqi | Không có gì | 不客气!(Bú kèqi!) – Không có gì đâu! |
对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi | 对不起,我迟到了。(Duìbuqǐ, wǒ chídào le.) – Xin lỗi, tôi đến |
没关系 | méi guānxi | Không sao | 没关系。(Méi guānxi.) – Không sao đâu. |
2.2. Giới thiệu bản thân và con người
Nhóm từ này giúp bạn giới thiệu bản thân và hỏi thông tin về người khác.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
我 | wǒ | Tôi | 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.) – Tôi là học sinh. |
叫 | jiào | Gọi, tên là | 我叫李月。(Wǒ jiào Lǐ Yuè.) – Tôi tên là Lý Nguyệt. |
名字 | míngzi | Tên | 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên là gì? |
是 | shì | Là | 他是老师。(Tā shì lǎoshī.) – Anh ấy là giáo viên. |
老师 | lǎoshī | Giáo viên | 老师很好。(Lǎoshī hěn hǎo.) – Giáo viên rất tốt. |
学生 | xuésheng | Học sinh | 我们是学生。(Wǒmen shì xuésheng.) – Chúng tôi là học sinh. |
他 | tā | Anh ấy | 他是中国人。(Tā shì Zhōngguó rén.) – Anh ấy là người Trung Quốc. |
她 | tā | Cô ấy | 她是我的朋友。(Tā shì wǒ de péngyǒu.) – Cô ấy là bạn tôi. |
谁 | shéi/shuí | Ai | 他是谁?(Tā shì shéi?) – Anh ấy là ai? |
人 | rén | Người | 他是越南人。(Tā shì Yuènán rén.) – Anh ấy là người Việt Nam. |
2.3. Gia đình
Từ vựng về gia đình giúp bạn nói về người thân và hỏi thông tin gia đình người khác.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
家 | jiā | Nhà, gia đình | 我家有四口人。(Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.) – Nhà tôi có 4 người. |
有 | yǒu | Có | 你有儿子吗?(Nǐ yǒu érzi ma?) – Bạn có con trai không? |
口 | kǒu | Khẩu (lượng từ) | 我家有三口。(Wǒ jiā yǒu sān kǒu.) – Nhà tôi có 3 người. |
爸爸 | bàba | Bố | 这是我爸爸。(Zhè shì wǒ bàba.) – Đây là bố tôi. |
妈妈 | māma | Mẹ | 我妈妈是老师。(Wǒ māma shì lǎoshī.) – Mẹ tôi là giáo viên. |
儿子 | érzi | Con trai | 他有儿子。(Tā yǒu érzi.) – Anh ấy có con trai. |
女儿 | nǚ’ér | Con gái | 她是我的女儿。(Tā shì wǒ de nǚ’ér.) – Cô ấy là con gái tôi. |
>> Xem thêm: Sổ tay từ vựng NEW HSK 1 (500 từ vựng HSK theo 9 bậc)
2.4. Số đếm và tuổi tác
Nhóm từ này dùng để đếm số và hỏi tuổi.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
一 | yī | Một | 我有一本书。(Wǒ yǒu yī běn shū.) – Tôi có một cuốn sách. |
二 | èr | Hai | 他有两本书。(Tā yǒu liǎng běn shū.) – Anh ấy có hai cuốn sách. |
三 | sān | Ba | 我们有三个人。(Wǒmen yǒu sān ge rén.) – Chúng tôi có 3 người. |
四 | sì | Bốn | 我家有四口。(Wǒ jiā yǒu sì kǒu.) – Nhà tôi có 4 người. |
五 | wǔ | Năm | 他五岁了。(Tā wǔ suì le.) – Anh ấy 5 tuổi rồi. |
几 | jǐ | Mấy, bao nhiêu | 你有几个朋友?(Nǐ yǒu jǐ ge péngyǒu?) – Bạn có mấy người bạn? |
岁 | suì | Tuổi | 你几岁了?(Nǐ jǐ suì le?) – Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
多大 | duō dà | Bao nhiêu tuổi | 他多大?(Tā duō dà?) – Anh ấy bao nhiêu tuổi? |
2.5. Thời gian
Từ vựng về thời gian giúp bạn nói về ngày, giờ và các mốc thời gian cơ bản.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
今天 | jīntiān | Hôm nay | 今天很好。(Jīntiān hěn hǎo.) – Hôm nay rất tốt. |
明天 | míngtiān | Ngày mai | 明天见。(Míngtiān jiàn.) – Hẹn ngày mai gặp. |
昨天 | zuótiān | Hôm qua | 昨天下雨了。(Zuótiān xià yǔ le.) – Hôm qua trời mưa. |
现在 | xiànzài | Bây giờ | 我现在很忙。(Wǒ xiànzài hěn máng.) – Tôi bây giờ rất bận. |
点 | diǎn | Giờ | 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎn le?) – Bây giờ mấy giờ rồi? |
分钟 | fēnzhōng | Phút | 五分钟后见。(Wǔ fēnzhōng hòu jiàn.) – 5 phút nữa gặp nhé |
2.6. Địa điểm
Nhóm từ về địa điểm giúp bạn mô tả nơi chốn quen thuộc.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
在 | zài | Ở, tại | 我在北京。(Wǒ zài Běijīng.) – Tôi ở Bắc Kinh. |
学校 | xuéxiào | Trường học | 他在学校。(Tā zài xuéxiào.) – Anh ấy ở trường học. |
商店 | shāngdiàn | Cửa hàng | 我去商店。(Wǒ qù shāngdiàn.) – Tôi đi cửa hàng. |
医院 | yīyuàn | Bệnh viện | 医院在那儿。(Yīyuàn zài nàr.) – Bệnh viện ở kia. |
北京 | Běijīng | Bắc Kinh | 北京很热。(Běijīng hěn rè.) – Bắc Kinh rất nóng. |
2.7. Đồ vật
Từ vựng về đồ vật thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
书 | shū | Sách | 我有一本书。(Wǒ yǒu yī běn shū.) – Tôi có một cuốn sách. |
笔 | bǐ | Bút | (Zhè shì wǒ de bǐ.) – Đây là bút của tôi. |
桌子 | zhuōzi | Bàn | 桌子在这儿。(Zhuōzi zài zhèr.) – Bàn ở đây. |
椅子 | yǐzi | Ghế | 椅子在那儿。(Yǐzi zài nàr.) – Ghế ở kia. |
电脑 | diànnǎo | Máy tính | 他有电脑。(Tā yǒu diànnǎo.) – Anh ấy có máy tính. |
2.8. Ăn uống
Nhóm từ về ăn uống rất thực tế khi giao tiếp.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
吃 | chī | Ăn | 我吃饭。(Wǒ chī fàn.) – Tôi ăn cơm. |
喝 | hē | Uống | 你喝水吗?(Nǐ hē shuǐ ma?) – Bạn uống nước không? |
水 | shuǐ | Nước | 我喝水。(Wǒ hē shuǐ.) – Tôi uống nước. |
茶 | chá | Trà | 他喝茶。(Tā hē chá.) – Anh ấy uống trà. |
米饭 | mǐfàn | Cơm | 米饭很好吃。(Mǐfàn hěn hǎochī.) – Cơm rất ngon. |
2.9. Hoạt động hằng ngày
Từ vựng về hoạt động giúp bạn mô tả công việc thường ngày.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
去 | qù | Đi | 我去学校。(Wǒ qù xuéxiào.) – Tôi đi trường học. |
看 | kàn | Xem, nhìn | 我看书。(Wǒ kàn shū.) – Tôi xem sách. |
听 | tīng | Nghe | 他听音乐。(Tā tīng yīnyuè.) – Anh ấy nghe nhạc. |
写 | xiě | Viết | 我写字。(Wǒ xiě zì.) – Tôi viết chữ. |
睡觉 | shuìjiào | Ngủ | 我睡觉了。(Wǒ shuìjiào le.) – Tôi đi ngủ rồi. |
3. Cách học từ vựng HSK 1 hiệu quả
Để nắm vững từ vựng HSK 1, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
– Học theo chủ đề: Chia nhỏ từ vựng theo từng nhóm như trên để dễ liên kết và ghi nhớ.
– Sử dụng flashcards: Viết từ vựng ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt kia để ôn tập.
– Lặp lại cách quãng: Ôn từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để nhớ lâu.
– Áp dụng thực tế: Đặt câu hoặc giao tiếp đơn giản với bạn bè bằng từ vựng đã học.
Từ vựng HSK 1 theo chủ đề là bước khởi đầu lý tưởng để bạn làm quen với tiếng Trung. Với 150 từ cơ bản được phân chia rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy kiên trì học tập và thực hành để xây dựng nền tảng vững chắc, mở đường cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!