Tiếng Trung đang ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp, học tập và công việc toàn cầu. Với những người đã hoàn thành HSK 1 và muốn nâng cao trình độ, HSK 2 là bước tiếp theo để chinh phục tiếng Trung ở mức sơ cấp. Để làm tốt bài thi HSK 2, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt. Hãy cùng Nhà sách Bác Nhã khám phá từ vựng HSK 2 đầy đủ nhất theo khung 6 bậc (300 từ) và khung 9 bậc (1272 từ), phân chia theo chủ đề, kèm ví dụ cụ thể và phương pháp học hiệu quả.
1. HSK 2 là gì? Cần học bao nhiêu từ vựng?
HSK 2 là cấp độ thứ hai trong hệ thống kỳ thi Hán ngữ quốc tế (HSK), dành cho người học tiếng Trung sơ cấp. Sau khi nắm vững 150 từ vựng HSK 1, bạn sẽ cần mở rộng vốn từ để giao tiếp linh hoạt hơn trong các tình huống đời sống hàng ngày như du lịch, học tập, công việc hay mua sắm. Theo khung 6 bậc truyền thống, HSK 2 yêu cầu bạn nắm khoảng 300 từ vựng. Tuy nhiên, với khung 9 bậc mới nhất (được cập nhật để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế), số lượng từ vựng tăng lên đáng kể, đạt 1272 từ.
Sự khác biệt này phản ánh mức độ chi tiết và mở rộng của khung 9 bậc, bao quát nhiều chủ đề phong phú hơn như cảm xúc cá nhân, kế hoạch học tập và đời sống gia đình. Dù ở khung nào, từ vựng HSK 2 vẫn tập trung vào các khía cạnh quen thuộc, dễ áp dụng, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước sang HSK 3.
2. Tổng hợp từ vựng HSK 2 theo chủ đề
Dưới đây là danh sách từ vựng HSK 2 chi tiết, được chia theo khung 6 bậc và 9 bậc, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa. Các từ được sắp xếp theo chủ đề để bạn dễ dàng học và ghi nhớ.
2.1. Từ vựng HSK 2 theo khung 6 bậc (300 từ)
Khung 6 bậc tập trung vào các chủ đề quen thuộc như du lịch, màu sắc, công việc, mua sắm, ăn uống, học tập, khoảng cách, tuổi tác, phim ảnh và Tết.
2.1.1. Chủ đề giao tiếp hàng ngày
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
吧 | ba | Dùng để nhấn mạnh hoặc đồng ý | 好吧!(Hǎo ba!) – Được thôi! |
大家 | dàjiā | Mọi người | 大家好!(Dàjiā hǎo!) – Chào mọi người! |
为什么 | wèishéme | Tại sao, vì sao | 为什么你不去?(Wèishéme nǐ bù qù?) – Tại sao bạn không đi? |
一起 | yìqǐ | Cùng nhau | 我们一起吃饭吧。(Wǒmen yìqǐ chī fàn ba.) – Chúng ta cùng ăn cơm nhé. |
2.1.2. Chủ đề công việc và học tập
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ | 我可以帮助你吗?(Wǒ kěyǐ bāngzhù nǐ ma?) – Tôi có thể giúp bạn không? |
回答 | huídá | Trả lời | 请你回答问题。(Qǐng nǐ huídá wèntí.) – Hãy trả lời câu hỏi. |
介绍 | jièshào | Giới thiệu | 请你自我介绍。(Qǐng nǐ zìwǒ jièshào.) – Hãy tự giới thiệu bản thân. |
2.1.3. Chủ đề hoạt động giải trí
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
唱歌 | chànggē | Hát | 她喜欢唱歌。(Tā xǐhuān chànggē.) – Cô ấy thích hát. |
跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ | 跳舞很好玩。(Tiàowǔ hěn hǎowán.) – Khiêu vũ rất vui. |
踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng | 我喜欢踢足球。(Wǒ xǐhuān tī zúqiú.) – Tôi thích đá bóng. |
2.1.4. Chủ đề mua sắm và màu sắc
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
比 | bǐ | So sánh | 这件比那件贵。(Zhè jiàn bǐ nà jiàn guì.) – Cái này đắt hơn cái kia. |
别 | bié | Khác | 我想看别的。(Wǒ xiǎng kàn bié de.) – Tôi muốn xem cái khác. |
颜色 | yánsè | Màu sắc | 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) – Bạn thích màu gì? |
件 | jiàn | Chiếc (lượng từ) | 我买了两件衣服。(Wǒ mǎile liǎng jiàn yīfu.) – Tôi mua hai cái áo. |
2.1.5. Chủ đề thời gian
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
次 | cì | Lần | 我去过三次。(Wǒ qùguò sān cì.) – Tôi đã đi ba lần. |
晚上 | wǎnshàng | Buổi tối | 晚上你做什么?(Wǎnshàng nǐ zuò shénme?) – Tối nay bạn làm gì? |
2.1.6. Chủ đề ẩm thực, gia đình
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
咖啡 | kāfēi | Cà phê | 我喝咖啡。(Wǒ hē kāfēi.) – Tôi uống cà phê. |
房间 | fángjiān | Phòng | 我的房间很小。(Wǒ de fángjiān hěn xiǎo.) – Phòng của tôi rất nhỏ. |
姓 | xìng | Họ | 我姓王。(Wǒ xìng Wáng.) – Tôi họ Vương. |
2.2. Từ vựng HSK 2 theo khung 9 bậc (1272 Từ)
Khung 9 bậc mở rộng thêm nhiều chủ đề như đời sống gia đình, cảm xúc cá nhân, kế hoạch học tập và sức khỏe, với số lượng từ vựng gấp 4 lần khung cũ.
Từ vựng | Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
姓名 | xìngmíng | Họ tên | 你的姓名是什么?(Nǐ de xìngmíng shì shénme?) – Họ tên bạn là gì? |
样子 | yàngzi | Dáng vẻ | 他的样子很帅。(Tā de yàngzi hěn shuài.) – Anh ấy trông rất đẹp trai. |
行为 | xíngwéi | Hành vi | 他的行为不好。(Tā de xíngwéi bù hǎo.) – Hành vi của anh ấy không tốt. |
也许 | yěxǔ | Có lẽ | 也许他会来。(Yěxǔ tā huì lái.) – Có lẽ anh ấy sẽ đến. |
学期 | xuéqī | Học kỳ | 这个学期很难。(Zhège xuéqī hěn nán.) – Học kỳ này rất khó. |
选 | xuǎn | Chọn | 我选这本书。(Wǒ xuǎn zhè běn shū.) – Tôi chọn cuốn sách này. |
药 | yào | Thuốc | 我要买药。(Wǒ yào mǎi yào.) – Tôi muốn mua thuốc. |
药店 | yàodiàn | Tiệm thuốc | 药店在那边。(Yàodiàn zài nàbiān.) – Tiệm thuốc ở đằng kia. |
药片 | yàopiàn | Viên thuốc | 吃两片药。(Chī liǎng piàn yào.) – Uống hai viên thuốc. |
药水 | yàoshuǐ | Thuốc nước | 药水很苦。(Yàoshuǐ hěn kǔ.) – Thuốc nước rất đắng. |
夜 | yè | Đêm | 夜里很冷。(Yèlǐ hěn lěng.) – Ban đêm rất lạnh. |
夜里 | yèlǐ | Giữa đêm | 夜里我睡不着。(Yèlǐ wǒ shuì bùzháo.) – Giữa đêm tôi không ngủ được. |
雪 | xuě | Tuyết | 今天下雪了。(Jīntiān xià xuě le.) – Hôm nay trời tuyết rơi. |
休假 | xiūjià | Nghỉ phép | 我要休假三天。(Wǒ yào xiūjià sān tiān.) – Tôi muốn nghỉ phép 3 ngày. |
要求 | yāoqiú | Yêu cầu | 他的要求很高。(Tā de yāoqiú hěn gāo.) – Yêu cầu của anh ấy rất cao. |
养 | yǎng | Nuôi | (Wǒ yǎng le yī zhī māo.) – Tôi nuôi một con mèo. |
许多 | xǔduō | Nhiều | 这里有许多人。(Zhèlǐ yǒu xǔduō rén.) – Ở đây có rất nhiều người. |
3. Phương pháp học từ vựng HSK 2 hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng HSK 2 nhanh chóng, dù là 300 từ (khung 6 bậc) hay 1272 từ (khung 9 bậc), bạn có thể áp dụng các cách sau:
– Học qua Flashcard: Viết từ vựng, nghĩa và ví dụ lên thẻ nhỏ để ôn tập mọi lúc mọi nơi.
– Sử dụng ứng dụng: Các app như HelloChinese, Memrise hỗ trợ học từ vựng qua trò chơi và bài tập thực tế.
– Học theo cặp từ liên quan: Ví dụ, học “药” (thuốc) cùng “药店” (tiệm thuốc) và “药片” (viên thuốc).
– Xem phim, nghe nhạc: Chọn phim hoặc bài hát tiếng Trung có phụ đề để vừa giải trí vừa học từ mới.
Từ vựng HSK 2 là bước đệm quan trọng để bạn nâng cao khả năng tiếng Trung từ mức cơ bản lên giao tiếp linh hoạt hơn. Dù bạn học theo khung 6 bậc với 300 từ hay khung 9 bậc với 1272 từ, việc nắm vững từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi HSK 2 và ứng dụng thực tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay với danh sách từ vựng chi tiết trên và áp dụng các phương pháp hiệu quả để chinh phục tiếng Trung!