Từ vựng tiếng Trung HSK 1 – Nền tảng cho người mới bắt đầu

Tiếng Trung đang ngày càng trở thành một ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc trong kinh tế, văn hóa và giáo dục. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ Hán ngữ quốc tế (HSK), mở ra cánh cửa để khám phá ngôn ngữ này. Trong bài viết này, hãy cùng Bác Nhã Books cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung HSK 1, số lượng từ cần học, các chủ đề chính, danh sách từ vựng tiêu biểu và phương pháp học hiệu quả để bạn chinh phục cấp độ sơ cấp này.

1. HSK 1 là gì? Cần bao nhiêu từ vựng? 

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung do Hanban (Văn phòng Hội đồng Quốc tế về Ngôn ngữ Trung Quốc) tổ chức. HSK 1 là cấp độ dễ nhất, phù hợp cho người mới học, giúp bạn làm quen với những kiến thức cơ bản nhất của tiếng Trung. Nhưng HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng? Điều này phụ thuộc vào khung bậc mà bạn theo học.

từ vựng tiếng trung hsk 1
HSK 1 cần học bao nhiêu từ vựng

– Khung 6 bậc (HSK cũ): HSK 1 yêu cầu bạn nắm vững 150 từ vựng. Đây là con số tối thiểu để bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp đơn giản.

– Khung 9 bậc (HSK mới): Số lượng từ vựng tăng lên 500 từ. Sự thay đổi này nhằm nâng cao yêu cầu, giúp người học có nền tảng vững chắc hơn ngay từ cấp độ đầu tiên.

Dù là 150 hay 500 từ, từ vựng HSK 1 đều là bước khởi đầu quan trọng. Với người mới học, việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn xây dựng nền tảng để học các cấp độ cao hơn như HSK 2, HSK 3.

2. Chủ đề từ vựng HSK 1 xoay quanh gì? 

Từ vựng HSK 1 tập trung vào các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay. Dựa trên hai tài liệu tham khảo:

– Khung 6 bậc: Các chủ đề bao gồm chào hỏi (你好 – nǐ hǎo – xin chào), giới thiệu bản thân (我叫 – wǒ jiào – tôi tên là), ngày tháng (今天 – jīntiān – hôm nay), công việc (工作 – gōngzuò – công việc), thời tiết (天气 – tiānqì – thời tiết), ẩm thực (吃 – chī – ăn), và mua sắm (买 – mǎi – mua).

– Khung 9 bậc: Ngoài các chủ đề trên, HSK 1 mới mở rộng thêm các chủ đề như thông tin cá nhân (名字 – míngzi – tên), thói quen hàng ngày (睡觉 – shuìjiào – ngủ), sở thích (喜欢 – xǐhuan – thích), và phương tiện giao thông (飞机 – fēijī – máy bay).

Những chủ đề này rất gần gũi, ví dụ như từ “爸爸” (bàba – bố) hay “妈妈” (māma – mẹ) giúp bạn giới thiệu gia đình, trong khi “茶” (chá – trà) và “米饭” (mǐfàn – cơm) liên quan đến ẩm thực. Sự đơn giản và thực tế của các từ vựng này là chìa khóa để người học nhanh chóng làm quen với tiếng Trung.

3. Danh sách từ vựng HSK 1 tiêu biểu

Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu từ HSK 1, kèm phiên âm (pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:

  1. 爱 (ài) – Yêu

Ví dụ: 我很爱他 (Wǒ hěn ài tā) – Tôi rất yêu anh ấy.

  1. 不 (bù) – Không

Ví dụ: 你不用担心 (Nǐ bù yòng dānxīn) – Bạn không cần lo lắng.

  1. 吃 (chī) – Ăn

Ví dụ: 你想吃什么? (Nǐ xiǎng chī shénme?) – Bạn muốn ăn gì?

  1. 的 (de) – Của (trợ từ sở hữu)

Ví dụ: 我的书 (Wǒ de shū) – Sách của tôi.

  1. 高兴 (gāoxìng) – Vui vẻ

Ví dụ: 见到你我很高兴 (Jiàn dào nǐ wǒ hěn gāoxìng) – Gặp bạn tôi rất vui.

từ vựng tiếng trung hsk 1
Một số từ vựng tiếng Trung phổ biến
  1. 爱好 (àihào) – Sở thích

Ví dụ: 我的爱好是听音乐 (Wǒ de àihào shì tīng yīnyuè) – Sở thích của tôi là nghe nhạc.

  1. 白 (bái) – Trắng

Ví dụ: 她今天穿白裙子 (Tā jīntiān chuān bái qúnzi) – Hôm nay cô ấy mặc váy trắng.

  1. 帮 (bāng) – Giúp đỡ

Ví dụ: 能不能帮我买点儿东西? (Néng bù néng bāng wǒ mǎi diǎnr dōngxi?) – Bạn có thể giúp tôi mua ít đồ không?

  1. 包子 (bāozi) – Bánh bao

Ví dụ: 这个包子很好吃 (Zhège bāozi hěn hǎochī) – Cái bánh bao này rất ngon.

  1. 北 (běi) – Bắc

Ví dụ: 你是北方人吗? (Nǐ shì běifāng rén ma?) – Bạn là người miền Bắc à?

Bạn có thể đầy đủ danh sách các từ vựng với 150 từ vựng HSK 1 và “500 Từ Vựng HSK 1 Tại đây.

>> Download 150 từ vựng HSK 1 khung 6 cấp bậc PDF. 

>> Download 500 từ vựng HSK 1 khung 9 cấp bản PDF.

4. Phương pháp học từ vựng HSK 1 hiệu quả 

Học tiếng Trung, đặc biệt là từ vựng HSK 1, có thể là thử thách với người mới vì chữ Hán là chữ tượng hình, khác biệt hoàn toàn so với tiếng Việt. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng:

– Nắm vững bảng chữ cái và Pinyin: Pinyin (phiên âm) là công cụ quan trọng để đọc đúng từ vựng. Ví dụ, từ “你” (nǐ – bạn) cần phát âm đúng âm “n” và thanh điệu thứ 3. Bạn có thể sử dụng ứng dụng như HelloChinese hoặc xem video trên YouTube để luyện phát âm.

– Học cấu tạo chữ Hán và cách viết: Hiểu cấu tạo chữ (bộ thủ) và luyện viết giúp bạn nhớ lâu hơn. Chẳng hạn, từ “爱” (ài – yêu) gồm bộ “心” (tâm – trái tim), liên quan đến cảm xúc. Hãy viết đi viết lại mỗi từ ít nhất 10 lần để ghi nhớ.

– Học theo chủ đề: Hệ thống từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ. Ví dụ, chủ đề gia đình: “爸爸” (bàba – bố), “妈妈” (māma – mẹ), “儿子” (érzi – con trai), “女儿” (nǚér – con gái). Học theo cách này giúp bạn dễ dàng áp dụng vào hội thoại.

– Học theo nhóm từ liên quan: Khi học từ “你” (nǐ – bạn), hãy học thêm “我” (wǒ – tôi), “他” (tā – anh ấy), “她” (tā – cô ấy). Điều này mở rộng vốn từ và tạo sự liên kết tự nhiên.

– Luyện tập thực tiễn: Sử dụng từ vựng trong các câu đơn giản hàng ngày, như: “我喜欢喝茶” (Wǒ xǐhuan hē chá) – Tôi thích uống trà. Bạn cũng có thể nói chuyện với bạn bè hoặc tham gia các lớp học online để thực hành.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1 là bước khởi đầu lý tưởng cho bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ này. Dù bạn học theo khung 6 bậc (150 từ) hay 9 bậc (500 từ), việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy tải file PDF từ vựng HSK 1 ở trên  kết hợp với phương pháp học khoa học để đạt kết quả tốt nhất. Bạn đã sẵn sàng học từ vựng HSK 1 chưa? Hãy bắt đầu ngay hôm nay để mở ra cánh cửa đến với tiếng Trung!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *