Bài tập ngữ pháp tiếng Trung trung cấp

Thực hành kiến thức đã học của bạn xem trình độ đã cải thiện chưa nhé! Vận dụng vào bài tập là cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức đã học. Cùng mình làm các bài tập ngữ pháp tiếng Trung trung cấp cho các bạn từ HSK3 trở lên nhé!

Bài tập ngữ pháp tiếng Trung trung cấp

1. 我要换衣服,请你 __________ 一下。
wǒ yào huàn yīfu, qǐnɡnǐ __________ yíxià.

A. 过去 ɡuòqù
B. 下来 xiàlái
C. 出去 chūqù
D. 过来 ɡuòlái
E. 回来 huílái

2. 时间很晚了,她的丈夫还没 __________。
shíjiān hěn wǎn le, tāde zhànɡfu hái méi __________.

A. 过去 ɡuòqù
B. 下来 xiàlái
C. 出去 chūqù
D. 过来 ɡuòlái
E. 回来 huílái

3. 她打算把自己的房子租 __________。
tā dǎsuàn bǎ zìjǐ de fánɡzi zū __________.

A. 过去 ɡuòqù
B. 下来 xiàlái
C. 出去 chūqù
D. 过来 ɡuòlái
E. 回来 huílái

4. 那边危险,不要 __________。
nà biān wēixiǎn, búyào __________.

A. 过去 ɡuòqù
B. 下来 xiàlái
C. 出去 chūqù
D. 过来 ɡuòlái
E. 回来 huílái

5. 你可以把箱子放 __________。
nǐ kěyǐ bǎ xiānɡzi fànɡ __________.

A. 过去 ɡuòqù
B. 下来 xiàlái
C. 出去 chūqù
D. 过来 ɡuòlái
E. 回来 huílái

6. 不要 __________,否则我就报警了!
búyào __________, fǒuzé wǒ jiù bàojǐnɡ le!

A. 过去 ɡuòqù
B. 下来 xiàlái
C. 出去 chūqù
D. 过来 ɡuòlái
E. 回来 huílái

7.______明天太冷,我们______后天去逛街。
______ mínɡtiān tài lěnɡ,wǒmen ______ hòutiān qù ɡuànɡjiē.

A. 一…, 就…
B. 如果…, 就…

8. 只要______堵车,他______会生气。
zhǐ yào ______ dǔ chē, tā ______ huì shēnɡqì.

A. 一…, 就…
B. 如果…, 就…

9.______你不认识路,______按导航走吧。
______ nǐ bú rènshi lù, ______ àn dǎohánɡ zǒu bɑ.

A. 一…, 就…
B. 如果…, 就…

10. 弟弟很聪明,这个题老师______说,他______懂了。
dìdi hěn cōnɡmínɡ,zhèɡe tí lǎoshī ______ shuō, tā ______ dǒnɡ le.

A. 一…, 就…
B. 如果…, 就…

11.______你想变得富有,______要努力工作。
______ nǐ xiǎnɡ biàn de fùyǒu,______ yào nǔlì ɡōnɡzuò.

A. 一…, 就…
B. 如果…, 就…

12. 妹妹想出去玩,着急往 ________ 跑。
mèimei xiǎnɡ chūqu wán, zháojí wǎnɡ ________ pǎo.

A. 里面
B. 外面
C. 上面
D. 下面

13. 如果你看不见黑板,可以往 ________ 坐一点。
rúɡuǒ nǐ kànbújiàn hēibǎn, kěyí wǎnɡ ________ zuò yìdiǎn.

A. 前
B. 后
C. 左
D. 右

14. 请大家朝 ________ 看,我们要拍照了。
qǐnɡ dàjiā cháo ________ kàn, wǒmen yào pāizhào le.
A. 前
B. 后
C. 左
D. 右

15.小李很害羞,人多的时候总喜欢往 ________ 站。
xiǎolǐ hěn hàixiū, rén duō de shíhou zǒnɡ xǐhuɑn wǎnɡ ________ zhàn.

A. 前
B. 后
C. 左
D. 右

16. 他喜欢往 ________ 坐,因为离老师远。
tā xǐhuɑn wǎnɡ ________ zuò, yīnwèi lí lǎoshī yuǎn.

E. 前
F. 后
G. 左
H. 右

Đặt “一样” vào vị trí đúng

17. 这台电脑 A 跟那台电脑 B 好用 C 。
zhè tái diànnǎo A ɡēn nà tái diànnǎo B hǎo yònɡ C .

A
B
C

18. 她跟 A 她妹妹 B 漂亮 C 。
tā ɡēn A tā mèimei B piàoliɑnɡ C .

A
B
C

19. 他们俩 A 是 B 双胞胎,长得 C 。
tāmen liǎ A shì B shuānɡ bāo tāi, zhǎnɡ de C .

A
B
C

20. 苹果 A 跟葡萄 B 便宜 C 。
pínɡɡuǒ A ɡēn pútɑo B piányi C .

A
B
C

21.你说的意思 A 跟我说的意思 B 几乎 C 。
nǐ shuō de yìsi A ɡēn wǒ shuō de yìsi B jīhū C .

A
B
C

Chọn đáp án đúng

A: 不是 bú shì
B: 就是 jiù shì
C: 不都是 bù dōu shì
D: 都是 dōu shì
E: 都不是 dōu bú shì

22. 爸爸妈妈不是去商场________去超市。
bàbɑ māmɑ búshì qù shānɡchǎnɡ ________ qù chāoshì.

A
B
C
D
E

23. 那个人不是来自美国________来自欧洲。
nàɡè rén búshì láizì měiɡuó ________ láizì ōuzhōu.

A
B
C
D
E

24. 我出差________去北京就是去上海。
wǒ chū chāi ________ qù běi jīnɡ jiù shì qù shànɡ hǎi.

A
B
C
D
E

25. 我认识小王和小李很久了,他们________我的好朋友。
wǒ rènshi xiǎowánɡ hé xiǎolǐ hěn jiǔ le,tāmen ________ wǒde hǎo pénɡ yǒu.

A
B
C
D
E

26. 这几本书都很好看,________我想买的。
zhè jǐ běn shū dōu hěn hǎo kàn, ________ wǒ xiǎnɡ mǎi de.

A
B
C
D
E

27. 我们再逛逛吧,这两件衣服________我喜欢的。
wǒmen zài ɡuànɡɡuànɡ bɑ, zhè liǎnɡ jiàn yīfu ________ wǒ xǐhuɑn de.

A
B
C
D
E

Mỗi câu dưới đây diễn đạt đúng hay sai

28. 超市很远离电影院。
chāoshì hěn yuǎn lí diànyǐnɡyuàn.

29. 机场远离酒店吗?
jīchǎnɡ yuǎn lí jiǔdiàn mɑ?

30. 火车站离地铁站远不远?
huǒchē zhàn lí dìtiě zhàn yuǎn bù yuǎn?

31. 我叫马克西姆,我来自美国。
wǒ jiào mǎ kè xī mǔ, wǒ lái zì měi ɡuó.

32. 衣服我已经洗了。
yī fu wǒ yǐ jīnɡ xǐ le.

33.明天是几号?
mínɡ tiān shì jǐ hào?

34. 它下雨了。
tā xià yǔ le.

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

35.
① 下个月 xià ɡè yuè, ② 过来 ɡuò lái, ③ 妈妈 mā mɑ, ④ 搬 bān
③④①②
③①②④
③④②①
③①④②

36.
① 回去 huí qù, ② 你 nǐ, ③ 骑 qí, ④ 自行车 zì xínɡ chē, ⑤ 可以 kě yǐ
④②③①⑤
④②⑤③①
④③①②⑤
④①②⑤③

37.
① 很久 hěnjiǔ, ② 回家 huí jiā, ③ 我 wǒ, ④ 了 le, ⑤ 没有 méiyǒu
③①⑤②④
③①④⑤②
③⑤②④①
③①②⑤④

38.
① 不愿意 bú yuànyì, ② 了 le, ③ 我 wǒ, ④ 租房子 zū fánɡ zi, ⑤ 女朋友 nǚ pénɡ yǒu
⑤①③④②
⑤①②③④
③⑤①②④
③⑤①④②

39.
① 我们 wǒmen, ② 一 yì, ③ 停 tínɡ,④ 出发 chūfā,⑤ 雨 yǔ, ⑥ 就 jiù
①②④⑤⑥③
①⑥④⑤②③
⑤②③①⑥④
⑤②③⑥①④

40.
① 我 wǒ, ② 到家 dào jiā, ③ 一 yī, ④ 打电话 dǎ diànhuà, ⑤ 就 jiù, ⑥ 给你 ɡěi nǐ
③①②⑤⑥④
①③②⑥⑤④
①③②⑤⑥④
①⑤②⑥③④

Cùng làm bài tập ngữ pháp tiếng trung trung cấp và check đáp án nhé!

1C 2E 3C 4A 5B 6C 7B 8B 9A 10B 11B 12B 13A 14A 15B 16B 17B 18B 19C 20B 21C 22B 23B 24A 25D 26D 27E 28 S, 29 Đ, 30 Đ, 31 Đ, 32 Đ, 33 Đ, 34 Đ, 35 D, 36A, 37A, 38D, 39C, 40C

Luyện tập bài tập thường xuyên để nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng trung trung cấp nhé!

Xem thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Trung cao cấp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *