Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung: Chìa khóa để giao tiếp hiệu quả

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc nắm vững ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Một trong những phần ngữ pháp cơ bản và thiết yếu nhất chính là các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung. Nắm vững các đại từ nghi vấn chính là nắm trong tay chìa khóa mở cánh cửa giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung. Cùng Bác Nhã Book chinh phục chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

1. Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì?

Đại từ nghi vấn (疑问代词) là những từ dùng để đặt câu hỏi, giúp bạn hỏi về người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức và các thông tin khác. 

các đại từ nghi vấn trong tiếng trung
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì?

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung giúp bạn:

  • Chủ động tìm kiếm thông tin trong giao tiếp.
  • Làm rõ những điều chưa hiểu.
  • Tạo cuộc hội thoại tự nhiên và linh hoạt.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp tổng thể.

2. Các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung thông dụng nhất

Có nhiều đại từ nghi vấn khác nhau trong tiếng Trung dùng để hỏi về người, sự vật, thời gian, địa điểm, số lượng, v.v. Dưới đây là những đại từ nghi vấn thông dụng nhất trong tiếng Trung mà bạn cần nắm vững:

2.1. 什么 (shénme) – Cái gì, gì, nào

Đây là đại từ nghi vấn phổ biến nhất, dùng để hỏi về sự vật, sự việc hoặc yêu cầu thông tin cụ thể về một điều gì đó không rõ ràng. Về chức năng ngữ pháp, “什么” có thể là chủ ngữ, định ngữ, trạng ngữ. 

các đại từ nghi vấn trong tiếng trung
Đại từ nghi vấn 什么 (shénme) – Cái gì, gì, nào

Ví dụ:

  • 这是什么?(Zhè shì shénme?) – Đây là cái gì?
  • 你要吃什么?(Nǐ yào chī shénme?) – Bạn muốn ăn gì?
  • 你什么时候来?(Nǐ shénme shíhòu lái?) – Bạn đến khi nào?

2.2. 谁 (shéi) – Ai

Được sử dụng để hỏi về người, yêu cầu thông tin cụ thể về danh tính hoặc vai trò của ai đó trong một sự việc. 

Ví dụ:

  • 是谁打电话给你?(Shì shéi dǎ diànhuà gěi nǐ?) – Ai đã gọi điện cho bạn?
  • 这是谁的书?(Zhè shì shéi de shū?) – Đây là sách của ai?

2.3. 哪 (nǎ) – Nào

Dùng trong câu nghi vấn để hỏi về người, sự vật, sự việc. Sau “哪” thường phải có lượng từ. Cấu trúc thường gặp: 哪 + ([Số lượng]) + [Lượng từ] + [Danh từ]

Ví dụ:

  • 你喜欢哪件衣服?(Nǐ xǐhuān nǎ jiàn yīfú?) – Bạn thích cái áo nào?
  • 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) – Bạn là người nước nào?

2.4. 几 (jǐ) – Mấy

Thường được sử dụng để hỏi về số lượng ít hoặc hạn chế, thông thường dưới 10. Thường đi với danh từ đếm được. Có thể được dùng trong các câu hỏi liên quan đến số lượng, thời gian hoặc tuổi.

Ví dụ:

  • 你们几个人?(Nǐmen jǐ gè rén?) – Các bạn mấy người?
  • 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ mấy giờ?
  • 你几岁?(Nǐ jǐ suì?) – Bạn mấy tuổi?

2.5. 多少 (duōshao) – Bao nhiêu

Được dùng để hỏi về số lượng nhiều hơn, số tiền, giá cả, hoặc mức độ lớn. Có thể hỏi về số lượng không xác định hoặc không giới hạn, thường trong trường hợp số lượng lớn hơn so với “几”.  Khác với “几” chỉ dùng với danh từ đếm được, “多少” có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • 你们班有多少学生?(Nǐmen bān yǒu duōshao xuéshēng?) – Lớp các bạn có bao nhiêu học sinh?
  • 这个多少钱?(Zhège duōshao qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?

2.6. 怎么 (zěnme) – Thế nào, sao, làm sao

Đứng trước động từ để hỏi phương thức diễn ra của động từ. Cấu trúc: 怎么 + Động từ. Dùng để hỏi nguyên nhân. Cấu trúc: Chủ ngữ + 怎么 + Vị ngữ. Đứng đầu câu thể hiện sự ngạc nhiên. Trong một số trường hợp lỗi sai, học viên dùng nhầm “什么” thành “怎么” khi cần hỏi về phương thức hoặc nguyên nhân.

các đại từ nghi vấn trong tiếng trung
Đại từ nghi vấn 怎么 (zěnme) – Thế nào, sao, làm sao

Ví dụ:

  • 你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) – Bạn đi đến trường như thế nào?
  • 到图书馆怎么走?(Dào túshū guǎn zěnme zǒu?) – Đến thư viện đi như thế nào?
  • 你怎么不来上班?(Nǐ zěnme bù lái shàngbān?) – Sao bạn không đi làm?

2.7. 怎么样 (zěnme yàng) – Như thế nào

Dùng để đánh giá con người, sự vật, sự việc hoặc trưng cầu ý kiến, hỏi thăm tình hình, sự việc.

Ví dụ:

  • 一起去吃饭怎么样?(Yīqǐ qù chīfàn zěnme yàng?) – Cùng nhau đi ăn cơm thế nào?
  • 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng?) – Thời tiết hôm nay như thế nào?

2.8. 为什么 (wèishénme) – Tại sao

Dùng để hỏi nguyên nhân của một sự việc.

Ví dụ:

  • 你为什么不高兴?(Nǐ wèishénme bù gāoxìng?) – Tại sao bạn không vui?
  • 请问,为什么这家餐厅这么受欢迎?(Qǐngwèn, wèishénme zhè jiā cāntīng zhème shòu huānyíng?) – Xin hỏi, tại sao nhà hàng này được yêu thích đến vậy?

3. Lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ nghi vấn trong tiếng Trung

Dù là một phần ngữ pháp cơ bản, việc sử dụng đại từ nghi vấn trong tiếng Trung vẫn thường “gây khó dễ” cho không ít người học, đặc biệt là người Việt. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ nghi vấn:

– Lỗi dùng nhầm từ: Thường xảy ra khi người học chưa phân biệt rõ chức năng của từng đại từ nghi vấn: 

Dùng nhầm 什么 thay vì 怎么 khi muốn hỏi về mức độ, trạng thái hoặc phương thức
不知道他做得什么了 (sai)

不知道他做得怎么样了 (đúng)

(Không biết anh ấy đã làm thế nào)

– Lỗi trật từ từ: Đặc biệt phổ biến với đại từ nghi vấn 什么, do ảnh hưởng của cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt:

Sai vị trí của 什么 khi làm định ngữ
我苦什么都能吃 (sai)

我什么苦都能吃 (đúng)

(Tôi ăn được bất kỳ đồ đắng nào)

Lưu ý: Trong tiếng Trung, thứ tự từ giữa định ngữ và trung tâm ngữ ngược với tiếng Việt. Tiếng Trung theo cấu trúc “định ngữ + trung tâm ngữ” trong khi tiếng Việt là “trung tâm ngữ + định ngữ”.

các đại từ nghi vấn trong tiếng trung
Lỗi sai khi sử dụng đại từ nghi vấn

– Lỗi dùng thừa từ:

Đặc biệt xảy ra với 什么 trong các cách dùng linh hoạt:

Thừa từ 什么
以前,我什么一种才艺也不会 (sai)

以前,我一种才艺也不会 (đúng)

(Trước kia, tôi không biết bất kỳ môn nghệ thuật nào)

4. Giải pháp khắc phục

Phân biệt rõ chức năng từng đại từ nghi vấn: Hiểu rõ từng đại từ nghi vấn dùng để hỏi cái gì, trong ngữ cảnh nào.

Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các đại từ nghi vấn trong các tình huống giao tiếp thực tế.

So sánh cấu trúc ngữ pháp: Chú ý điểm khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Trung để tránh mắc lỗi do ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ.

Học qua ngữ cảnh: Tiếp xúc nhiều với ngữ cảnh sử dụng đại từ nghi vấn qua đọc, nghe để hiểu cách dùng tự nhiên.Thực hành đối thoại:

  • Tạo các tình huống giao tiếp sử dụng đại từ nghi vấn.
  • Luyện tập với bạn học hoặc giáo viên.

Để giao tiếp hiệu quả, bạn không thể bỏ qua việc nắm vững “các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung”. Với “chìa khóa” này trong tay, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong việc đặt câu hỏi và hiểu người đối diện. Hãy luyện tập thường xuyên để “chìa khóa” này luôn phát huy tác dụng bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *