Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết

Phần trăm là một khái niệm quen thuộc trong toán học cuộc sống hàng ngày, từ các bài toán, bản báo cáo tài chính, đến các cuộc giao tiếp trong công việc và đời sống. Việc nắm rõ cách đọc và sử dụng phần trăm trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo sự chuyên nghiệp trong các tình huống giao tiếp liên quan đến con số. Hãy cùng Bác Nhã Book khám phá cách đọc phần trăm trong tiếng Trung qua bài viết chi tiết dưới đây.  

Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung

1. Khái niệm phần trăm trong tiếng Trung

Phần trăm trong tiếng Trung được biểu thị bằng ký hiệu %, tương tự như trong tiếng Việt, và được đọc là 百分之 (Bǎi fēn zhī).  

– 百 (Bǎi): Có nghĩa là “một trăm.”  

– 分 (Fēn): Có nghĩa là “phần.”  

– 之 (Zhī): Là một từ dùng để kết nối, tương tự như “của” trong tiếng Việt.  

Ví dụ:  

– 50% được đọc là 百分之五十 (Bǎi fēn zhī wǔshí), nghĩa là “50 phần của 100.”  

2. Quy tắc đọc phần trăm trong tiếng Trung 

Về cơ bản, cách đọc phần trăm trong tiếng Trung tuân theo cấu trúc sau:  

[Số]%= 百分之 + Số  

Đối với trường hợp thông thường:  

– 10%: 百分之十 (Bǎi fēn zhī shí) 

– 75%: 百分之七十五 (Bǎi fēn zhī qīshí wǔ)  

Đối với trường hợp số thập phân: Khi số phần trăm có phần thập phân, bạn cần đọc cả phần số nguyên và số thập phân.  

– 12.5%: 百分之十二点五 (Bǎi fēn zhī shí’èr diǎn wǔ)  

– 99.99%: 百分之九十九点九九 (Bǎi fēn zhī jiǔshíjiǔ diǎn jiǔjiǔ)  

Trường hợp số âm:  Nếu số phần trăm là số âm, bạn thêm từ 负 (Fù) trước số phần trăm.  Ví dụ: -20%: 负百分之二十 (Fù bǎi fēn zhī èrshí).

>> Xem thêm: Số đếm trong Tiếng Trung – Hướng dẫn cách Đọc và Ghép chuẩn

3. Ứng dụng thực tế của phần trăm trong tiếng Trung

Phần trăm xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp đời thường đến các lĩnh vực học thuật và chuyên môn. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:  

Lĩnh vực Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
Giáo dục  我这次考试得了百分之八十五 Wǒ zhè cì kǎoshì déle bǎi fēn zhī bāshíwǔ. Tôi đạt 85% trong kỳ thi lần này.
她的出勤率是百分之九十九点五。 Tā de chūqín lǜ shì bǎi fēn zhī jiǔshíjiǔ diǎn wǔ. Tỷ lệ đi học của cô ấy là 99.5%.
Tài chính, kinh doanh 今年我们的销售额增长了百分之二十。 Jīnnián wǒmen de xiāoshòu’é zēngzhǎngle bǎi fēn zhī èrshí. Doanh thu của chúng tôi năm nay đã tăng 20%.
利率是百分之四点五。   Lìlǜ shì bǎi fēn zhī sì diǎn wǔ. Lãi suất là 4.5%
Y học  这种药的治愈率是百分之九十五。   Zhè zhǒng yào de zhìyù lǜ shì bǎi fēn zhī jiǔshíwǔ. Tỷ lệ chữa khỏi của loại thuốc này là 95%. 
Đời sống 打折活动中,所有商品都便宜了百分之三十。 Dǎzhé huódòng zhōng, suǒyǒu shāngpǐn dōu piányíle bǎi fēn zhī sānshí Trong chương trình giảm giá, tất cả sản phẩm đều rẻ hơn 30%

4. Hướng dẫn cách ghi nhớ cách đọc phần trăm trong tiếng Trung  

– Thực hành qua các tình huống thực tế: Luyện đọc các số phần trăm trên báo cáo tài chính, bảng điểm, hoặc các chương trình giảm giá.  

– Ứng dụng học tiếng Trung: Học tiếng Trung qua các ứng dụng Pleco, Duolingo, hoặc HSK Online đều hỗ trợ học từ vựng và luyện đọc số liên quan đến phần trăm.  

– Kết hợp nghe và nói: Xem các video hoặc chương trình nói về phần trăm, đặc biệt trong các ngữ cảnh thương mại hoặc giáo dục, để quen với cách phát âm và sử dụng thực tế.  

– Học thuộc các cụm từ phổ biến như:

+ 增长百分之 (Zēngzhǎng bǎi fēn zhī): Tăng trưởng bao nhiêu phần trăm).

+ 减少百分之 (Jiǎnshǎo bǎi fēn zhī): Giảm bao nhiêu phần trăm)]

5. Ý nghĩa của phần trăm trong giao tiếp tiếng Trung 

Phần trăm là một đơn vị không thể thiếu trong giao tiếp liên quan đến số liệu. Từ việc trình bày kết quả học tập, phân tích dữ liệu kinh doanh đến thảo luận về sức khỏe. Hay các sự kiện giảm giá, phần trăm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin rõ ràng và chính xác.  

Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách sử dụng các ví dụ trong bài viết này, đồng thời thử ứng dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc bạn học tốt và thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *