Tiền tệ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, đặc biệt khi bạn học tiếng Trung để giao tiếp, mua sắm, hoặc làm việc tại các quốc gia này. Việc nắm vững cách đọc tiền trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, kèm theo các ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ để bạn dễ dàng làm quen với cách đọc tiền trong tiếng Trung.
1. Giới thiệu về đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung
人民币 (Rénmínbì): Đồng nhân dân tệ, đơn vị tiền chính thức của Trung Quốc. Ký hiệu quốc tế của nhân dân tệ là “CNY” hoặc “¥”.
Các đơn vị phổ biến: Tiền tệ của Trung Quốc được chia thành 3 đơn vị chính
– 元 (Yuán): Đồng, đơn vị tiền chính thức.
– 角 (Jiǎo): Hào, bằng 1/10 của đồng.
– 分 (Fēn): Xu, bằng 1/10 của hào hoặc 1/100 của đồng.
Trong văn nói, người Trung Quốc thường dùng từ 块 (Kuài) thay cho 元 (Yuán) và 毛 (Máo) thay cho 角 (Jiǎo
Ví dụ 1元 = 10角 = 100分
Khi giao dịch, người Trung Quốc thường bỏ qua các đơn vị nhỏ như Xu – “分” trừ khi số tiền rất chính xác. Điều này giúp việc giao tiếp trở nên nhanh gọn và dễ hiểu hơn.
2. Các số đếm tiếng Trung
Việc học các số đếm trong tiếng Trung là bước tiền đề để học cách đọc tiền trong tiếng Trung. Dưới đây là bảng số đếm:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
零 | líng | 0 |
一 | yī | 1 |
二 | èr | 2 |
三 | sān | 3 |
四 | sì | 4 |
五 | wǔ | 5 |
六 | liù | 6 |
七 | qī | 7 |
八 | bā | 8 |
九 | jiǔ | 9 |
十 | shí | 10 |
十一 | shí yī | 11 |
十二 | shí èr | 12 |
十三 | shí sān | 13 |
十四 | shí sì | 14 |
十五 | shí wǔ | 15 |
十六 | shí liù | 16 |
十七 | shí qī | 17 |
十八 | shí bā | 18 |
十九 | shí jiǔ | 19 |
二十 | èrshí | 20 |
三十 | sān shí | 30 |
四十 | sì shí | 40 |
五十 | wǔ shí | 50 |
六十 | liù shí | 60 |
七十 | qī shí | 70 |
八十 | bā shí | 80 |
九十 | jiǔ shí | 90 |
一百 | yībăi | 100 |
>> Xem thêm: Số đếm trong Tiếng Trung – Hướng dẫn cách Đọc và Ghép chuẩn
3. Cách đọc tiền trong tiếng Trung
Cách đọc tiền trong tiếng Trung khá đơn giản nếu bạn hiểu nguyên tắc cơ bản:
– Số + Đơn vị (元/角/分 hoặc 块/毛/分)
Bạn chỉ cần ghép số với đơn vị tương ứng để tạo thành cách đọc số tiền.
Ví dụ:
– 5元 đọc là 五元 (Wǔ yuán)hoặc 五块 (Wǔ kuài).
– 7.20元 đọc là 七元两角 (Qī yuán liǎng jiǎo) hoặc 七块两毛 (Qī kuài liǎng máo).
Các trường hợp đặc biệt:
– Số 2: Trong tiếng Trung, số 2 được đọc là 二 (Èr), nhưng khi đứng trước đơn vị tiền tệ, nó sẽ được đọc là 两 (Liǎng).
Ví dụ: 2.50元 đọc là 两块五毛 (Liǎng kuài wǔ máo).
– Số 0: Khi có số 0 xuất hiện giữa các đơn vị tiền, bạn cần đọc là 零 (Líng).
Ví dụ: 10.08元 đọc là 十块零八分 (Shí kuài líng bā fēn).
Cách đọc tiền lớn: Khi số tiền lớn hơn 100, bạn cần đọc đầy đủ từng phần.
Ví dụ:
– 123元 đọc là 一百二十三块 (Yī bǎi èrshí sān kuài).
– 1000.50元 đọc là 一千块五毛 (Yī qiān kuài wǔ máo).
4. Một số mẫu câu thông dụng về tiền
Tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Tiếng việt |
这件衣服多少钱? | Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián? | Bộ quần áo này bao nhiêu tiền? |
给您五十块,找您十五块 | Gěi nín wǔshí kuài, zhǎo nín shíwǔ kuài | Tôi đưa bạn 50 đồng, trả lại bạn 15 đồng |
我想换人民币 | Wǒ xiǎng huàn rénmínbì | Tôi muốn đổi sang đồng Nhân dân tệ. |
多少钱 | Duōshǎo qián | Bao nhiêu tiền? |
多少钱一斤? | duōshǎo qián yī jīn? | 1 cân bao nhiêu tiền? (1 cân = ½ kg) |
一共多少钱? | Yīgòng duōshǎo qián? | Tổng cộng bao nhiêu tiền? |
找钱 | Zhǎoqián | Trả lại tiền thừa |
付款 | Fùkuǎn | Thanh toán |
5. Gợi ý mẹo ghi nhớ cách đọc tiền trong tiếng Trung
– Thực hành qua tình huống thực tế: Thử tập đọc số tiền từ hóa đơn, bảng giá sản phẩm, hoặc thậm chí giá niêm yết trên mạng. Việc lặp lại liên tục sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
– Xem các video hội thoại mua sắm: Các video giao tiếp thực tế hoặc phim ngắn bằng tiếng Trung sẽ cung cấp ngữ cảnh sinh động để bạn luyện nghe và bắt chước cách đọc.
– Sử dụng flashcard hoặc app học tiếng Trung: Ghi lại các từ vựng và ví dụ minh họa, sau đó luyện đọc thường xuyên. Các ứng dụng học tiếng như Pleco hoặc HSK Online cũng hỗ trợ tốt việc học từ vựng liên quan đến tiền tệ.
– Luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên: Tạo các tình huống mua bán giả định, như đi chợ, thanh toán hóa đơn, để rèn luyện kỹ năng.
6. Tầm quan trọng của việc nắm vững cách đọc tiền trong tiếng Trung?
Việc biết cách đọc tiền không chỉ giúp bạn thuận lợi trong mua sắm mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi làm việc với đối tác hoặc khách hàng người Trung Quốc. Đặc biệt, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực thương mại hoặc dịch vụ, việc này có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt với đối phương.
Học cách đọc tiền trong tiếng Trung không khó nếu bạn nắm rõ nguyên tắc và thực hành thường xuyên. Đây là kỹ năng cần thiết không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để làm chủ kỹ năng hữu ích này và mở rộng cơ hội giao tiếp với cộng đồng nói tiếng Trung!
Pingback: Cách đọc giờ trong tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu - Bác Nhã Book