Chữ nôm là gì? Sự khác biệt so với chữ Hán

Chữ Nôm và chữ Hán là hai hệ thống chữ viết quan trọng trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Nếu chữ Hán xuất phát từ Trung Quốc và được coi là công cụ văn tự cổ điển của nền văn minh Trung Hoa.Thì chữ Nôm lại là một sáng tạo độc đáo của người Việt nhằm ghi chép ngôn ngữ mẹ đẻ. Để hiểu rõ hơn về chữ Nôm, bài viết này sẽ giới thiệu khái niệm, nguồn gốc và đặc điểm của chữ Nôm, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa chữ Nôm và chữ Hán.

Chữ nôm là gì?

1. Chữ Nôm là gì?

Chữ Nôm là hệ thống chữ viết do người Việt sáng tạo ra, sử dụng các ký tự Hán tự (chữ Hán) làm cơ sở để ghi chép tiếng Việt. Từ “Nôm” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “thông tục,” chỉ ngôn ngữ dân gian hoặc ngôn ngữ phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Việt.

Chữ Nôm xuất hiện từ thời Bắc thuộc, khi người Việt chịu ảnh hưởng văn hóa sâu sắc từ Trung Quốc . Chữ Nôm sử dụng cấu trúc của chữ Hán, bao gồm cả cách viết và cách tạo chữ. Tuy nhiên, đã được chỉnh sửa hoặc kết hợp để biểu đạt được ngữ âm và ý nghĩa của tiếng Việt.

Ví dụ, chữ Nôm để chỉ từ “ruộng” (một từ thuần Việt) được tạo ra bằng cách kết hợp chữ “điền” (田 – nghĩa là ruộng) và một phần đại diện cho âm đọc “ruộng.”

2. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của chữ Nôm

Chữ Nôm bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ thứ X đến nay, nhưng nó phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ độc lập của Việt Nam, đặc biệt là thời nhà Trần và nhà Lê. Trong thời kỳ này, chữ Nôm được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học, tôn giáo và ghi chép hành chính.

Một số tác phẩm văn học chữ Nôm nổi tiếng bao gồm:  

– Truyện Kiều của Nguyễn Du.

– Chinh phụ ngâm khúc của Đặng Trần Côn (được Đoàn Thị Điểm dịch ra Nôm).  

– Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi.  

Chữ Nôm không chỉ là công cụ ghi chép ngôn ngữ mà còn là biểu tượng khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam trong bối cảnh ảnh hưởng mạnh mẽ của Trung Hoa.

Tác phẩm chữ nôm nổi tiếng Truyện Kiều

3. Đặc điểm của chữ Nôm

Chữ Nôm được hình thành dựa trên hai phương pháp chính:  

– Giả tá: Được sử dụng khi mới bắt đầu phát triển tiếng Nôm. Mượn trực tiếp chữ Hán có cách phát âm gần giống với tiếng Việt, ví dụ: mượn chữ “安” (an) để ghi từ “ăn.”  Hay từ 别 âm Hán Việt là biệt, nghĩa ly biệt nhưng được dùng để ghi âm từ biết.

– Hài thanh hay hình thanh: Tạo ra chữ mới bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều chữ Hán, vừa mang ý nghĩa vừa phản ánh âm đọc. Ví dụ, chữ Nôm “chung” (終) được tạo từ chữ “chung” (鐘 – nghĩa là chuông) kết hợp với chữ “mộc” (木 – nghĩa là gỗ).  

>> Xem thêm: Học tiếng Trung giao tiếp mỗi ngày – Bí quyết tiến bộ nhanh chóng

4. Chữ Hán là gì?

Chữ Hán là hệ thống chữ viết cổ xưa của Trung Quốc, được sử dụng để ghi chép ngôn ngữ Hán từ hàng ngàn năm trước. Đây là một hệ thống văn tự biểu ý (logographic), mỗi ký tự đại diện cho một ý nghĩa hoặc khái niệm.

Chữ Hán có nguồn gốc từ các hình vẽ đơn giản (giáp cốt văn) trên xương hoặc mai rùa, sau đó phát triển thành các dạng chữ hiện đại như Triện thư, Lệ thư, và Khải thư. Hệ thống chữ Hán không chỉ có ý nghĩa trong ngôn ngữ mà còn phản ánh sâu sắc văn hóa, triết học và tư tưởng của người Trung Hoa.

5. Sự khác biệt giữa chữ Nôm và chữ Hán

5.1. Về nguồn gốc  

– Chữ Hán: Xuất phát từ Trung Quốc, mang tính quốc tế trong khu vực Đông Á (được sử dụng ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam thời kỳ cổ đại).  

– Chữ Nôm: Là sáng tạo riêng của người Việt, xuất hiện để phục vụ nhu cầu ghi chép tiếng Việt.  

5.2. Về mục đích sử dụng  

– Chữ Hán: Dùng để ghi chép tiếng Hán, được sử dụng trong các văn bản hành chính, triều đình, và tôn giáo.  

– Chữ Nôm: Dùng để ghi chép tiếng Việt, xuất hiện nhiều trong văn học, thơ ca trước đây của người Việt. 

5.3. Về cấu trúc  

– Chữ Hán: Là hệ thống biểu ý, mỗi chữ mang ý nghĩa độc lập.  

– Chữ Nôm: Kết hợp giữa biểu ý và biểu âm, sử dụng cấu trúc chữ Hán nhưng chỉnh sửa để phù hợp với tiếng Việt.  

5.4. Về mức độ phổ biến  

– Chữ Hán: Phổ biến rộng rãi trong khu vực Đông Á và tồn tại bền vững trong lịch sử.  

– Chữ Nôm: Hạn chế trong phạm vi người Việt và dần mai một sau khi chữ Quốc ngữ ra đời.  

6. Vai trò của chữ Nôm và chữ Hán trong văn hóa Việt Nam

Chữ Hán và chữ Nôm đều có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa Việt Nam.  

– Chữ Hán: Mang lại kiến thức, tư tưởng và văn hóa của Trung Hoa, giúp người Việt tiếp cận các tác phẩm kinh điển như Tứ Thư, Ngũ Kinh.  

– Chữ Nôm: Là công cụ phản ánh đời sống, tâm tư và văn hóa bản địa, góp phần tạo nên những giá trị độc đáo trong văn học Việt Nam.  

7. Chữ Nôm trong thời hiện đại

Ngày nay, chữ Nôm không còn được sử dụng phổ biến, nhưng nó vẫn có giá trị lớn trong nghiên cứu lịch sử và văn hóa. Nhiều học giả và nhà nghiên cứu đang nỗ lực bảo tồn chữ Nôm thông qua việc số hóa tài liệu cổ và giảng dạy chữ Nôm trong các trường đại học.

Chữ Nôm là một sáng tạo đáng tự hào của dân tộc Việt Nam, phản ánh tinh thần độc lập và bản sắc văn hóa riêng. Mặc dù chữ Hán có vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển văn hóa và tri thức Việt Nam, nhưng chữ Nôm lại ghi dấu ấn sâu đậm trong các tác phẩm văn học dân tộc. Việc nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn góp phần gìn giữ di sản văn hóa quý báu cho các thế hệ sau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *