Tiếng Trung ngày càng trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp, học tập và công việc. Với những ai đang hướng tới mục tiêu vượt qua kỳ thi HSK 3 – cấp độ trung cấp trong hệ thống chứng chỉ HSK, việc nắm vững 600 từ vựng HSK 3 là bước đi không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ vựng HSK 3, tầm quan trọng của nó, cách học hiệu quả, cùng với một số ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
1. HSK 3 là gì?
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung do Hanban tổ chức, chia thành 6 cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6. Trong đó, HSK 3 yêu cầu người học nắm vững 600 từ vựng, bao gồm 150 từ của HSK 1, 150 từ của HSK 2 và thêm 300 từ mới thuộc cấp độ HSK 3. Đây là bước chuyển tiếp quan trọng, giúp người học từ mức cơ bản sang trung cấp, mở rộng khả năng giao tiếp trong các tình huống đời sống hàng ngày như mua sắm, du lịch, học tập hay công việc.
Nắm vững từ vựng HSK 3 không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để tiến tới các cấp độ cao hơn như HSK 4 hay HSK 5. Đặc biệt, đối với học sinh THPT tại Việt Nam, chứng chỉ HSK 3 còn là “tấm vé vàng” để được xét đặc cách tốt nghiệp môn ngoại ngữ – một lợi thế lớn trong hành trình học tập.
2. Tổng quan về từ vựng HSK 3
2.1. Số lượng và sự thay đổi theo thời gian
Tính đến năm 2012, Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK, trong đó HSK 3 yêu cầu 600 từ nếu tính gộp từ cấp 1 đến cấp 3, hoặc 300 từ mới nếu không tính các cấp trước đó. Một số thay đổi đáng chú ý trong danh sách từ vựng HSK 3 bao gồm:
– Bỏ đi: 8 từ như 河 (hé – sông), 黄 (huáng – màu vàng), 虽然 (suīrán – mặc dù), 鞋 (xié – giày), v.v.
– Thêm mới: 黄河 (Huánghé – sông Hoàng Hà).
– Sửa đổi: Một số từ được điều chỉnh ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, ví dụ: 才 (cái – mới) thành “只有……才……” (chỉ khi… thì mới…), 而且 (érqiě – hơn nữa) thành “不但……而且……” (không chỉ… mà còn…).
– Chuyển cấp: Một số từ từ HSK 2 hoặc HSK 4 được đưa vào HSK 3, như 欢迎 (huānyíng – chào mừng), 笔记本 (bǐjìběn – sổ tay), hoặc từ HSK 5 như 皮鞋 (píxié – giày da).
Những thay đổi này nhằm đảm bảo từ vựng phản ánh đúng nhu cầu giao tiếp thực tế và phù hợp với trình độ trung cấp.
2.2. Phân loại từ vựng HSK 3
Từ vựng HSK 3 bao gồm các loại từ chính như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, lượng từ, và từ nối. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
– Danh từ: 阿姨 (āyí – cô, dì), 办公室 (bàngōngshì – văn phòng), 超市 (chāoshì – siêu thị).
– Động từ: 帮忙 (bāngmáng – giúp đỡ), 参加 (cānjiā – tham gia), 打算 (dǎsuàn – dự định).
– Tính từ: 安静 (ānjìng – yên tĩnh), 聪明 (cōngmíng – thông minh), 干净 (gānjìng – sạch sẽ).
– Trạng từ: 当然 (dāngrán – đương nhiên), 经常 (jīngcháng – thường xuyên), 突然 (tūrán – đột nhiên).
Những từ này không chỉ xuất hiện trong bài thi mà còn rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
3. Một số từ vựng HSK 3 kèm ví dụ minh họa
Để giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng HSK 3, dưới đây là một số từ tiêu biểu kèm ví dụ thực tế:
- 爱好 (àihào – sở thích)
Ví dụ: 你有什么爱好? (Nǐ yǒu shénme àihào?) – Bạn có sở thích gì?
Đây là một câu hỏi thường gặp khi làm quen, giúp bạn khám phá sở thích của người khác.
- 安静 (ānjìng – yên tĩnh)
Ví dụ: 我要安安静静地离开人间。 (Wǒ yào ān ānjìng jìng de líkāi rénjiān.) – Tôi muốn lặng lẽ rời khỏi thế gian này.
Từ này thường dùng để miêu tả trạng thái bình yên hoặc yêu cầu sự im lặng.
- 帮忙 (bāngmáng – giúp đỡ)
Ví dụ: 请别人帮忙,就要站在对方的立场考虑问题。 (Qǐng biérén bāngmáng, jiù yào zhàn zài duìfāng de lìchǎng kǎolǜ wèntí.) – Khi nhờ người khác giúp đỡ, bạn phải đứng ở lập trường của họ để xem xét vấn đề.
Một từ rất thực tế trong giao tiếp xã hội.
- 超市 (chāoshì – siêu thị)
Ví dụ: 昨天九点钟我们到超市买东西了。 (Zuótiān jiǔ diǎn zhōng wǒmen dào chāoshì mǎi dōngxīle.) – Hôm qua 9 giờ chúng tôi đã đến siêu thị mua đồ.
Từ này gắn liền với hoạt động mua sắm hàng ngày.
5.打算 (dǎsuàn – dự định)
Ví dụ: 我从来没打算退缩,我的字典没有妥协。 (Wǒ cónglái méi dǎsuàn tuìsuō, wǒ de zìdiǎn méiyǒu tuǒxié.) – Tôi chưa bao giờ có ý định lùi bước, từ điển của tôi không có từ “thỏa hiệp”.
- 阿姨 (ā yí) – Cô, dì
Ý nghĩa: Chỉ người phụ nữ lớn tuổi hơn trong gia đình (như dì, cô) hoặc cách gọi thân thiện với người lớn tuổi.
Ví dụ: 阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。
(Ā yí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn gàn nà zhǒng shì.) – Dì à, giờ cháu hiểu đó là điều không hay, nhưng cháu vốn không định làm chuyện đó.
- 蛋糕 (dàn gāo) – Bánh gato
Ý nghĩa: Loại bánh ngọt thường dùng trong sinh nhật hoặc dịp đặc biệt.
Ví dụ: 那蛋糕的样子很吸引人。
(Nà dàngāo de yàngzi hěn xīyǐn rén.) – Chiếc bánh đó trông rất hấp dẫn.
- 当然 (dāng rán) – Đương nhiên
Ý nghĩa: Biểu thị sự chắc chắn, hiển nhiên.
Ví dụ: 当然我不会检查你的行李!
(Dāngrán wǒ bù huì jiǎnchá nǐ de xínglǐ!) – Tất nhiên tôi sẽ không kiểm tra hành lý của bạn!
- 地铁 (dì tiě) – Tàu điện ngầm
Ý nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng dưới lòng đất.
Ví dụ: 我打赌地铁也是那么挤,是不是?
(Wǒ dǎdǔ dìtiě yěshì nàme jǐ, shì bùshì?) – Tôi cá là tàu điện ngầm cũng đông lắm, đúng không?
- 懂 (dǒng) – Hiểu
Ý nghĩa: Nắm bắt hoặc nhận thức được điều gì đó.
Ví dụ: 你懂我的意思吗?
(Nǐ dǒng wǒ de yìsi ma?) – Bạn hiểu ý tôi chứ?
- 饿 (è) – Đói
Ý nghĩa: Trạng thái cần ăn do thiếu thức ăn.
Ví dụ: 我饿了,我们去吃饭吧。
(Wǒ è le, wǒmen qù chīfàn ba.) – Tôi đói rồi, chúng ta đi ăn thôi.
- 而且 (ér qiě) – Hơn nữa
Ý nghĩa: Từ nối để bổ sung thông tin, nhấn mạnh ý.
Ví dụ: 他不但学习成绩好,而且还乐于助人。
(Tā bùdàn xuéxí chéngjī hǎo, érqiě hái lèyú zhùrén.) – Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất hay giúp người.
- 发烧 (fā shāo) – Sốt
Ý nghĩa: Tình trạng cơ thể tăng nhiệt độ do bệnh.
Ví dụ: 这孩子每晚发烧,这使他父母非常焦急。
(Zhè háizi měi wǎn fāshāo, zhè shǐ tā fùmǔ fēicháng jiāojí.) – Đứa trẻ này sốt mỗi tối, khiến bố mẹ rất lo lắng.
- 发现 (fā xiàn) – Phát hiện
Ý nghĩa: Tìm thấy hoặc nhận ra điều gì đó mới.
Ví dụ: 我发现这个问题很难解决。
(Wǒ fāxiàn zhège wèntí hěn nán jiějué.) – Tôi phát hiện vấn đề này khó giải quyết.
- 干净 (gān jìng) – Sạch sẽ
Ý nghĩa: Miêu tả trạng thái không bẩn, gọn gàng.
Ví dụ: 我们把教室打扫得干干净净。
(Wǒmen bǎ jiàoshì dǎsǎo dé gān gānjìng jìng.) – Chúng tôi dọn lớp học thật sạch sẽ.
- 感冒 (gǎn mào) – Cảm cúm
Ý nghĩa: Bệnh nhẹ do thay đổi thời tiết hoặc virus.
Ví dụ: 青春是一场大雨,即使感冒,还想回头再淋一次。
(Qīngchūn shì yī chǎng dàyǔ, jíshǐ gǎnmào, hái xiǎng huítóu zài lín yīcì.) – Tuổi trẻ là cơn mưa lớn, dù có bị cảm, vẫn muốn tắm thêm lần nữa.
- 公园 (gōng yuán) – Công viên
Ý nghĩa: Khu vực công cộng để thư giãn, vui chơi.
Ví dụ: 我家附近有个美丽的公园。
(Wǒ jiā fùjìn yǒu gè měilì de gōngyuán.) – Gần nhà tôi có một công viên đẹp.
- 害怕 (hài pà) – Sợ hãi
Ý nghĩa: Cảm giác lo sợ trước một điều gì đó.
Ví dụ: 天黑了,小飞开始害怕起来。
(Tiān hēile, xiǎo fēi kāishǐ hàipà qǐlái.) – Trời tối, Tiểu Phi bắt đầu sợ.
- 花园 (huā yuán) – Vườn hoa
Ý nghĩa: Khu vực trồng hoa, thường để trang trí.
Ví dụ: 她一下午都在花园里拔草。
(Tā yī xiàwǔ dōu zài huāyuán lǐ bá cǎo.) – Cô ấy nhổ cỏ trong vườn cả buổi chiều.
- 机会 (jī huì) – Cơ hội
Ý nghĩa: Thời điểm hoặc điều kiện thuận lợi để làm gì đó.
Ví dụ: 现在正是有志青年大显身手的好机会。
(Xiànzài zhèng shì yǒuzhì qīngnián dàxiǎnshēnshǒu de hǎo jīhuì.) – Bây giờ là cơ hội tốt để thanh niên thể hiện tài năng.
- 检查 (jiǎn chá) – Kiểm tra
Ý nghĩa: Xem xét kỹ lưỡng để đánh giá hoặc phát hiện vấn đề.
Ví dụ: 定期去检查身体吧,别等别人送你去。
(Dìngqí qù jiǎnchá shēntǐ ba, bié děng biérén sòng nǐ qù.) – Hãy đi kiểm tra sức khỏe định kỳ, đừng đợi người khác đưa bạn đi.
- 简单 (jiǎn dān) – Đơn giản
Ý nghĩa: Dễ hiểu, không phức tạp.
Ví dụ: 这次考试很简单,可是我只考了95。
(Zhè cì kǎoshì hěn jiǎndān, kěshì wǒ zhǐ kǎole 95.) – Kỳ thi này rất đơn giản, nhưng tôi chỉ được 95 điểm.
- 健康 (jiàn kāng) – Khỏe mạnh
Ý nghĩa: Trạng thái cơ thể tốt, không bệnh tật.
Ví dụ: 健康是成功的命脉。
(Jiànkāng shì chénggōng de mìngmài.) – Sức khỏe là mạch sống của thành công.
- 结婚 (jié hūn) – Kết hôn
Ý nghĩa: Hành động lập gia đình, cưới hỏi.
Ví dụ: 她结婚的消息来得很突然。
(Tā jiéhūn de xiāoxī láidé hěn túrán.) – Tin cô ấy kết hôn đến rất bất ngờ.
- 解决 (jiě jué) – Giải quyết
Ý nghĩa: Xử lý, khắc phục một vấn đề.
Ví dụ: 你有解决这问题的办法吗?
(Nǐ yǒu jiějué zhè wèntí de bànfǎ ma?) – Bạn có cách giải quyết vấn đề này không?
- 经常 (jīng cháng) – Thường xuyên
Ý nghĩa: Xảy ra nhiều lần, đều đặn.
Ví dụ: 我经常去图书馆看书。
(Wǒ jīngcháng qù túshūguǎn kàn shū.) – Tôi thường xuyên đến thư viện đọc sách.
- 可爱 (kě ài) – Đáng yêu
Ý nghĩa: Miêu tả sự dễ thương, thu hút.
Ví dụ: 一个个红石榴小姑娘绽放出可爱的笑脸。
(Yīgè gè hóng shíliú xiǎo gūniáng zhànfàng chū kě’ài de xiàoliǎn.) – Những cô bé lựu đỏ nở nụ cười đáng yêu.
- 空调 (kōng tiáo) – Điều hòa
Ý nghĩa: Thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm không khí.
Ví dụ: 她调整了一下空调器。
(Tā tiáozhěngle yīxià kòngtiáo qì.) – Cô ấy điều chỉnh máy điều hòa.
- 哭 (kū) – Khóc
Ý nghĩa: Hành động rơi nước mắt do buồn hoặc đau.
Ví dụ: 我不想让你哭鼻子。
(Wǒ bùxiǎng ràng nǐ kū bízi.) – Tôi không muốn bạn khóc.
- 满意 (mǎn yì) – Hài lòng
Ý nghĩa: Cảm giác thỏa mãn với điều gì đó.
Ví dụ: 如果不满意,可以退货。
(Rúguǒ bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò.) – Nếu không hài lòng, bạn có thể trả hàng.
Từ này giúp bạn diễn đạt kế hoạch hoặc quyết tâm.
>> Tải chi tiết 600 từ vựng HSK 3 Tại đây
4. Cách học từ vựng HSK 3 hiệu quả
4.1. Học theo chủ đề
Phân loại từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như gia đình (阿姨, 叔叔, 爷爷), công việc (办公室, 经理, 同事), hay du lịch (地图, 宾馆, 护照) sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ, khi học từ “公园” (gōngyuán – công viên), bạn có thể liên tưởng đến các từ liên quan như “树” (shù – cây) hay “花” (huā – hoa).
4.2. Áp dụng vào câu
Đừng chỉ học từ đơn lẻ, hãy đặt câu để hiểu ngữ cảnh. Chẳng hạn, với từ “担心” (dānxīn – lo lắng), bạn có thể tự tạo câu: “我担心明天会下雨。” (Wǒ dānxīn míngtiān huì xià yǔ.) – Tôi lo rằng ngày mai sẽ mưa.
4.3. Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng
Các công cụ như Anki, Quizlet hoặc ứng dụng học tiếng Trung sẽ giúp bạn ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi. Ghi chú phiên âm, nghĩa và ví dụ lên flashcard để tăng hiệu quả.
>> Xem thêm: Thẻ từ vựng Flashcard tiếng Trung sơ cấp
4.4. Luyện tập thực tế
Hãy thử áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế, chẳng hạn trò chuyện với bạn bè hoặc tham gia các nhóm học tiếng Trung. Ví dụ, khi học từ “参加” (cānjiā – tham gia), bạn có thể nói: “我明天要参加一个会议。” (Wǒ míngtiān yào cānjiā yīgè huìyì.) – Ngày mai tôi sẽ tham gia một cuộc họp.
Từ vựng HSK 3 không chỉ là danh sách 600 từ cần học mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Trung ở trình độ trung cấp. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, việc đầu tư thời gian và công sức để chinh phục HSK 3 sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách tải file PDF từ vựng HSK 3, lập kế hoạch học tập và thực hành thường xuyên. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình trên hành trình chinh phục tiếng Trung!