Nắm trọn 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong tay

Chinh phục 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản dành cho người mới bắt đầu. Lưu lại để học mỗi ngày nhé, chắc chắn vốn từ của bạn sẽ được nâng cao lên rất nhiều.

1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới học

STT Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa
1 音乐 yīn yuè Âm nhạc
2 声音 shēng yīn Âm thanh, tiếng động
3 安全 ān quán An toàn
4 老兄 lǎo xiōng Anh bạn, ông anh
5 哥哥 gē gē Anh trai
6 太太 tài tài Bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà
7 医生 yī shēng Bác sĩ, thày thuốc
8 朋友 péng yǒu Bạn bè, bằng hữu
9 本来 běn lái Ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ
10 谈谈 tán tán Bàn về,thảo luận
11 案子 àn zǐ Bàn, bàn dài, vụ án, án kiện
12 否则 pǐ zé Bằng không, nếu không
13 宝贝 bǎo bèi Bảo bối, cục cưng, của báu
14 报告 bào gào Báo cáo, bản báo cáo, phát biểu
15 保证 bǎo zhèng Bảo đảm
16 保护 bǎo hù Bảo hộ, bảo vệ
17 多久 duō jiǔ Bao lâu
18 开始 kāi shǐ Bắt đầu, lúc đầu
19 抓住 zhuā zhù Bắt được , túm được
20 任何 rèn hé Bất luận cái gì
21 非常 fēi cháng Bất thường, rất, vô cùng
22 现在 xiàn zài Bây giờ
23 身边 shēn biān Bên cạnh, bên mình
24 那边 nà biān Bên kia, bên ấy
25 这边 zhè biān Bên này
26 上面 shàng miàn Bên trên, phía trên
27 里面 lǐ miàn Bên trong, trong
28 医院 yī yuàn Bệnh viện
29 秘密 bì mì Bí mật
30 变成 biàn chèng Biến thành, trở thành
31 知道 zhī dào Biết, hiểu, rõ
32 表演 biǎo yǎn Biểu diễn
33 放弃 fàng qì Bỏ cuộc, từ bỏ
34 部分 bù fēn Bộ phận
35 投票 tóu piào Bỏ phiếu
36 爸爸 bà bà Bố, cha, ông già
37 因为 yīn wéi Bởi vì, bởi rằng
38 他们 tā mén Bọn họ
39 它们 tā mén Bọn họ, chúng nó
40 照片 zhào piàn Bức ảnh, bức hình
41 早上 zǎo shàng Buổi sáng
42 晚上 wǎn shàng Buổi tối, ban đêm
43 生意 shēng yì Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở
44 大家 dà jiā Cả nhà, mọi người
45 个人 gè rén Cá nhân
46 咖啡 kā fēi Cà phê
47 你们 nǐ mén Các bạn
48 各位 gè wèi Các vị ( đại biểu, giáo viên…)
49 想法 xiǎng fǎ Cách nghĩ, ý nghĩ
50 办法 bàn fǎ Cách, biện pháp
51 那个 nà gè Cái đó, việc ấy, ấy
52 什么 shí yāo Cái gì, hả
53 别的 bié dí Cái khác
54 其他 qí tā Cái khác, khác
55 这个 zhè gè Cái này, việc này
56 家伙 jiā huǒ Cái thứ, thằng cha, cái con
57 感觉 gǎn jué Cảm giác, cảm thấy, cho rằng
58 谢谢 xiè xiè Cám ơn
59 感谢 gǎn xiè Cảm tạ, cảm ơn
60 感到 gǎn dào Cảm thấy, thấy
61 觉得 jué dé Cảm thấy, thấy rằng
62 根本 gēn běn Căn bản, chủ yếu, trước giờ
63 小心 xiǎo xīn Cẩn thận
64 必要 bì yào Cần thiết, thiết yếu
65 需要 xū yào Cần, yêu cầu
66 警察 jǐng chá Cảnh sát
67 故事 gù shì Câu chuyện
68 父母 fù mǔ Cha mẹ
69 照顾 zhào gù Chăm sóc
70 真正 zhēn zhèng Chân chính
71 实在 shí zài Chân thực, quả thực, thực ra
72 死亡 sǐ wáng Chết, tử vong
73 只要 zhǐ yào Chỉ cần, miễn là
74 只有 zhǐ yǒu Chỉ có
75 至少 zhì shǎo Chí ít, ít nhất
76 只是 zhǐ shì Chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng
77 钥匙 yào chí Chìa khóa
78 政府 zhèng fǔ Chính phủ
79 一定 yī dìng Chính xác, cần phải, nhất định
80 那里 nà lǐ Chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy
81 那儿 nà ér Chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ
82 不管 bù guǎn Cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc
83 即使 jí shǐ Cho dù, dù cho
84 哪儿 nǎ ér Chỗ nào, đâu
85 所以 suǒ yǐ Cho nên, sở dĩ, nguyên cớ
86 认为 rèn wéi Cho rằng, cho là
87 丈夫 zhàng fū Chồng
88 主意 zhǔ yì Chủ kiến , chủ định
89 注意 zhù yì Chú ý
90 从没 cōng méi Chưa bao giờ, không bao giờ
91 从来 cōng lái Chưa hề, từ trước tới nay
92 准备 zhǔn bèi Chuẩn bị, dự định
93 证据 zhèng jù Chứng cứ, bằng chứng
94 证明 zhèng míng Chứng minh
95 咱们 zán mén Chúng ta
96 我们 wǒ mén Chúng tôi
97 拥有 yōng yǒu
98 有点 yǒu diǎn Có chút
99 女孩 nǚ hái Cô gái
100 机会 jī huì Cơ hội, dịp, thời cơ

Xem tiếp: 1000 từ vựng cơ bản giải nghĩa đầy đủ

Hy vọng qua bài học 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản đã cung cấp cho bạn những kiến thức hay, bổ ích cho quá trình học tiếng Trung nha!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *