Ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 – Hành trang chinh phục kỳ thi và giao tiếp nâng cao

Ngữ pháp tiếng Trung HSK 5 là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Trung, đánh dấu sự chuyển mình từ trình độ trung cấp sang cao cấp. Với lượng kiến thức phong phú và phức tạp, HSK 5 yêu cầu người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phải hiểu sâu về cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, hãy cùng Bác Nhã Books khám phá các điểm ngữ pháp quan trọng của HSK 5, bao gồm đại từ, số từ, giới từ, liên từ và các cấu trúc đặc trưng thường xuất hiện trong đề thi. 

ngữ pháp hsk 5
Điểm quan trọng của ngữ pháp HSK 5

1. Đại từ trong HSK 5

Đại từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Trung, và ở HSK 5, bạn sẽ gặp một số đại từ mang tính đặc thù hơn so với các cấp độ trước. Hai đại từ nổi bật là 某 (mǒu) và 各自 (gèzì).

– 某 (mǒu): Đại từ này thường được dùng để chỉ người hoặc sự vật không xác định, đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ như 某个 (mǒu gè) (cái gì đó) hay 某人 (mǒu rén) (người nào đó). Ví dụ, khi bạn muốn nói “Tôi đã gặp một người nào đó trên đường”, bạn có thể nói: 我遇到了某人 (wǒ yù dào le mǒu rén). Cách dùng này giúp câu văn trở nên linh hoạt và không cần chỉ rõ đối tượng cụ thể.

– 各自 (gèzì): Mang ý nghĩa “tự mình” hoặc “cá nhân”, đại từ này nhấn mạnh tính độc lập của từng người trong một tập thể. Ví dụ: 大家要认真完成各自的工作 (dàjiā yào rènzhēn wánchéng gèzì de gōngzuò) – “Mọi người phải nghiêm túc hoàn thành công việc của cá nhân mình”. Cấu trúc này rất phổ biến trong văn nói lẫn văn viết, đặc biệt khi nhấn mạnh trách nhiệm riêng lẻ.

2. Số từ: Số thập phân và phần trăm

HSK 5 yêu cầu người học nắm vững cách diễn đạt số thập phân và phần trăm – hai dạng số từ thường xuất hiện trong giao tiếp thực tế và bài thi. Cấu trúc cơ bản là ……分之 (fēn zhī)……, trong đó:

– Số thập phân: Đọc phần nguyên trước, sau đó thêm 分之 và phần thập phân. Ví dụ: ⅕ được đọc là 五分之一 (wǔ fēn zhī yī) – “một phần năm”. Đây là cách diễn đạt rất tự nhiên trong tiếng Trung.

ngữ pháp hsk 5
Cách đọc số thập phân

– Phần trăm: Sử dụng 百分之 (bǎi fēn zhī) kèm theo con số. Chẳng hạn, 9% là 百分之九 (bǎi fēn zhī jiǔ) – “9 phần trăm”. Cách dùng này thường xuất hiện trong các bài đọc về kinh tế, thống kê hoặc khoa học.

Việc nắm vững số từ không chỉ giúp bạn làm tốt phần đọc hiểu mà còn hỗ trợ trong giao tiếp đời thường, như khi thảo luận về tỷ lệ hay số liệu.

3. Giới từ: Hướng đi và nguồn gốc

Giới từ trong HSK 5 mở rộng phạm vi sử dụng, đặc biệt với các từ như 朝 (cháo), 自 (zì) và 自从 (zì cóng).

– 朝 (cháo): Biểu thị phương hướng của hành động, thường đi cùng động từ để chỉ sự di chuyển. Ví dụ: 朝前走 (cháo qián zǒu) – “Đi về phía trước”. Đây là cách dùng phổ biến khi miêu tả hướng đi cụ thể.

– 自 (zì): Tương tự như 从 (cóng), giới từ này thường đứng sau các động từ như 来 (lái), 发 (fā), 寄 (jì) để chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát điểm. Ví dụ: 我来自美国 (wǒ lái zì měiguó) – “Tôi đến từ nước Mỹ”. Cách dùng này mang sắc thái trang trọng hơn so với 从.

– 自从 (zì cóng): Dùng để chỉ một mốc thời gian trong quá khứ, thường đứng đầu câu hoặc trước chủ ngữ. Ví dụ: 自从我到北京以后,身体越来越好了 (zì cóng wǒ dào běijīng yǐhòu, shēntǐ yuè lái yuè hǎo le) – “Từ khi tôi đến Bắc Kinh, sức khỏe ngày càng tốt hơn”. Đây là cấu trúc rất hữu ích để kể chuyện hoặc miêu tả sự thay đổi theo thời gian.

4. Liên từ: Tổng kết và kết nối ý tưởng

Liên từ trong HSK 5 đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các ý tưởng phức tạp, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn. Một số liên từ tiêu biểu bao gồm:

– 总之 (zǒng zhī): Nghĩa là “tóm lại”, dùng để tổng kết ý chính. Ví dụ: 总之,一切都按照市场规律来办 (zǒngzhī, yīqiè dōu ànzhào shìchǎng guīlǜ lái bàn) – “Tóm lại, mọi thứ đều làm theo quy luật thị trường”. Đây là cách kết thúc đoạn văn rất tự nhiên.

– 于是 (yú shì): Nghĩa là “vì thế” hoặc “thế là”, biểu thị mối quan hệ nhân quả. Ví dụ: 张玲很喜欢读书,于是她办了张图书卡 (zhāng líng hěn xǐhuān dú shū, yú shì tā bàn le zhāng túshūkǎ) – “Trương Linh rất thích đọc sách, thế là cô ấy làm thẻ thư viện”.

– 究竟 (jiū jìng): Nghĩa là “rút cuộc” hoặc “cuối cùng”, thường dùng trong câu hỏi để nhấn mạnh sự tò mò. Ví dụ: 你究竟怎么了?(nǐ jiū jìng zěnme le?) – “Rút cuộc cậu làm sao vậy?”

– 何况 (hé kuàng): Nghĩa là “huống hồ” hoặc “hơn nữa”, dùng để bổ sung ý. Ví dụ: 六年级的同学都不会做这道题,何况四年级的呀!(liù nián jí de tóngxué dōu bù huì zuò zhè dào tí, hé kuàng sì nián jí de ya!) – “Học sinh lớp sáu còn không làm được bài này, huống hồ là lớp bốn!”

Một số liên từ thông dụng

5. Các cấu trúc ngữ pháp đặc trưng của HSK 5

Ngoài các thành phần trên, HSK 5 còn có những cấu trúc đặc biệt thường xuất hiện trong phần sắp xếp câu của đề thi. Dưới đây là một số cấu trúc nổi bật:

Cấu trúc  Ý nghĩa Ví dụ
再 (zài) … 也 (yě) … Nghĩa là “cho dù … cũng …”, nhấn mạnh sự kiên định. – Tiếng Trung: 天气再冷,我也要坚持锻炼 (tiānqì zài lěng, wǒ yě yào jiānchí duànliàn)

– Dịch nghĩa: Dù trời có lạnh hơn, tôi cũng sẽ kiên trì tập luyện.

与其 (yǔ qí) … 不如 (bù rú) … Nghĩa là “thà … còn hơn …”, so sánh hai lựa chọn. – Tiếng Trung: 与其浪费时间,不如做些有意义的事 (yǔ qí làngfèi shíjiān, bù rú zuò xiē yǒu yìyì de shì).

– Dịch nghĩa: “Thà làm việc có ý nghĩa còn hơn lãng phí thời gian.

不但不 (bú dàn bù) … 反而 (fǎn ér) … Nghĩa là “không những không … mà trái lại …”. – Tiếng Trung: 这只股票不但不涨,反而下跌了 (zhè zhǐ gǔpiào búdàn bù zhǎng, fǎn ér xiàdiē le).

– Dịch nghĩa: Cổ phiếu này không những không tăng mà còn giảm.

宁可 (nìngkě) … 也不 (yě bù) / 也要 (yě yào) … Thể hiện sự lựa chọn giữa hai tình huống khó khăn. – Tiếng Trung: 我宁可离婚,也不这样度过日子 (wǒ nìngkě líhūn, yě bù zhèyàng dùguò rìzi).

– Dịch nghĩa: Tôi thà ly hôn còn hơn sống như thế này

Ngoài ra, đừng quên ôn lại câu chữ 把 (bǎ) và câu chữ 被 (bèi) từ HSK 4, vì chúng thường được kết hợp với các cấu trúc trên trong bài thi HSK 5.

Ngữ pháp HSK 5 không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để bạn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Từ việc sử dụng đại từ linh hoạt, diễn đạt số từ chính xác, đến nắm vững giới từ, liên từ và các cấu trúc phức tạp, mỗi phần đều góp phần giúp bạn giao tiếp tự nhiên và làm bài thi hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp với từ vựng HSK 5, để chinh phục kỳ thi và sử dụng tiếng Trung như người bản xứ. Chúc bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *