Phó từ trong tiếng Trung là gì? Khái niệm, đặc điểm và các nhóm phó từ thường gặp 

Học về Từ loại là một trong những phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học ngữ pháp tiếng Trung. Có nhiều loại từ chúng ta cần biết như Danh từ, động từ, tính từ, lượng từ, đại từ,… và một trong số đó là Phó từ. Ở bài viết này, Bác Nhã sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần biết liên quan như khái niệm, tác dụng, phân loại, đặc điểm ngữ pháp và phần luyện tập giúp bạn củng cố kiến thức.

Khái niệm

Phó từ là những từ biểu thị phủ định, phương thức, mức độ, phạm vi, thời gian, ngữ khí,… thường được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc một phần tử khác trong câu. Phó từ giúp mở rộng ý nghĩa của câu, làm cho câu trở nên cụ thể hơn và phong phú hơn.

Phó từ trong tiếng trung là gì?
Phó từ trong tiếng trung là gì?

Phân loại phó từ và cách dùng phó từ trong tiếng Trung

  1. Phó từ biểu thị mức độ

Ví dụ: 很,最,太, 十分,格外,特别, 极,非常,更, 更加, 略,较, 略微, 有点儿, 越…

2. Phó từ biểu thị thời gian, tần suất

Ví dụ: 已经,曾经,正在,马上,立刻,将,顿时,一直,渐渐,常常,往在,叉,刚刚,再三,偶尔,就,才

3. Phó từ biểu thị phạm vi

Ví dụ: 全,都,只,净,光,仅, 总, 共, 总英,全部, 统,…

4. Phó từ biểu thị khẳng định hay phủ định

Ví dụ: 必须,必定, 一定,的确,没,没有, 别,未,不用…

Các loại phó từ trong tiếng Trung
Các loại phó từ trong tiếng Trung

5. Phó từ ngữ khí

Ví dụ: 难道,简直,幸亏,索性,难怪,不妨,未免,何尝,何必, 也许,大约,反正,反倒,明明,果然,竟然,…

6. Phó từ biểu thị trạng thái, phương thức

Ví dụ: 特意,忽然,公然,连忙,亲自,悄悄,专程,大力,单独

Đặc điểm ngữ pháp của phó từ

1. Phó từ có thể làm trạng ngữ

Ví dụ:  他己经来了。

他们都走了。

2. Đại đa số phó từ không thể sử dụng độc lập, trừ một số trường hợp đặc biệt như: 不,没有,世所,当然, 何必  có thể đứng độc lập trong câu tỉnh lược.

Ví dụ:

A: 你什么時候来?

B: 马上。

A: 你明天去他家吗?

B: 也许。

Phó từ chỉ trình độ
Phó từ chỉ trình độ

Các nhóm phó từ thường gặp

(1)“再”, “又”

Cả hai phó từ 又 và 再 đều có thể dùng trước động từ, để chỉ một hành động/tình huống lặp lại.

“又” + động từ cho biết hành động/tình huống lặp lại đó đã xảy ra.

Ví dụ:

上个星期我买了一条裙子,昨天又买了一条。

你上午己经喝了一杯咖啡,下午怎么又喝了一杯?

小刚,你前天迟到,昨天迟到,今天怎么又迟到了?

我昨天看了一个电影,今天又看了一个。

“再” + động từ cho biết hành động/tình huống lặp lại nhưng sẽ lặp lại trong tương lai.

Ví dụ:

你只吃了一点儿饭,再吃一点儿吧。

家里只有一个面包了,我们再买一些吧。

那个饭馆我昨天去了一次,明天还想再去一次。

昨天去看了看,今天又去看了看,明天还要再去看看。

(2)“才”, “就”, “都”

“才”, “就”, “都” đều được sử dụng để biểu thị thời gian sớm hay muộn, dài hay ngắn, tuổi tác lớn hay nhỏ, số lượng ít, thường mang tính đánh giá.

“才” (phó từ): mới, vừa mới. Có thể biểu thị:

  • Sự việc vừa mới xảy ra.

Ví dụ: 他才走,还没到家呢。

  • Sự việc xảy ra hoặc kết thúc muộn.

Ví dụ:

八点半才来上课,我差点被老师批评。

到三十岁我才知道怎样是失败的滋味。

“就” (phó từ): những, đã có, sớm đã. Biểu thị người nói đánh giá sự việc xảy ra sớm, tuổi tác nhỏ, số lượng ít.

Ví dụ:

我早就知道这个秘密了。

我从小就喜欢中文。

“都” (phó từ): đã, đã… rồi. Biểu thị người nói thấy thời gian dài, số lượng nhiều.

Ví dụ:

都十八岁了,怎么这么软弱。

都凌晨两点了,快睡觉吧。

(3) “都”, “也”

都, 也 đều biểu thị sự tương đồng trong một phạm vi nhất định nào đó.

“也” (phó từ): cũng. Biểu thị sự tương đồng về một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

他会打篮球,也可以踢足球。

我不喜欢喝咖啡,我姐姐也不喜欢。

“都” (phó từ): mang nghĩa “đều…” Biểu thị các đối tượng được nhắc đến đều giống nhau ở một lĩnh vực, tình huống nhất định nào đó.

Ví dụ:

我们都不是汉语老师。

她们都是去年毕业的。

So sánh một số nhóm phó từ thường gặp

(1)到底 và 究竟

到底 究竟
Là phó từ, mang nghĩa “tóm lại, rốt cuộc/ cuối cùng”. Là phó từ, mang nghĩa “tóm lại, rốt cuộc”.
Thường dùng trong câu nghi vấn và trong văn nói, cuối câu không thể dùng “吗”

我们到底明天去还是今天去?

昨天跟你去看电影的那位男生到底是谁?

Phó từ chỉ ngữ khí, dùng trong câu nghi vấn giống như “到底”, cuối câu cũng không thể sử dụng “吗”

Tuy nhiên, “究竟” thường được dùng trong văn viết.

那结婚的事究竟怎么办,你跟他商量了吗?

明天的晚会你究竟参加不参加?

Thể hiện qua một khoảng thời gian, cuối cùng cũng đạt được một kết quả nào đó. Giống “终于”

我等了他半天,他到底来了。

Có thể là danh từ, biểu thị một lí do chân chính hoặc một tình huống chân thực.

前面有那么多的人,我要去看个究竟。

(2) “刚” và “刚才”

Luyện tập dùng phó từ
Luyện tập dùng phó từ
刚才
Đều biểu thị nghĩa một sự việc nào đó vừa mới xảy ra cách đây không lâu.

刚/刚才跟你聊天的那个人是小庄吗?

Là phó từ, đứng trước động từ.

我刚回到宾馆。

Là danh từ, có thể làm trạng ngữ và định ngữ.

我刚才的命令你听见了吗?

Đứng sau chủ ngữ, trước động từ.

我刚去买衣服?

Đứng trước hoặc sau chủ ngữ đều được.

你刚才干什么?

刚才你干什么?

Không giới hạn.

我妈妈是刚来的。

我刚到韩国一个月。

Không nằm trong cấu trúc “是…..的”

phía sau

không thể có bổ ngữ thời lượng.

我妈妈是刚才来的。(x)

我刚才到韩国一个月。(x)

Phía sau không thể kết hợp với “不”

你刚不同意,现在就同意了。(x)

Phía sau có thể kết hợp với 不

你刚才不同意,现在就同意了。

Luyện tập

Bài 1: Điền “又” và “再” vào chỗ trống

  1. 他昨天没有上班,今天…………..没有上班。
  2. 这件衣服很好看,我已经买了一件,现在想………….给妈妈买一件。
  3. 你休息吧,明天有空我……………..来看你。
  4. 小明刚才来找你,你不在家,他说过一会儿………..来。
  5. 那部电影很有意思,我想……………….看一遍。
  6. 我……………….用用你的手机好吗?
  7. 我…………….买了一张 DVD。
  8. 我觉得三天的时间太短了,我想…………….玩几天。

Bài 2: Chọn vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc

  1. A我爸爸 B给 C我 D买了一辆新车。(又)
  2. 你回去A按时B吃药,一个星期过后C米D让我看看。(再)
  3. 他 A 昨天 B 没有 C 上课,今天 D 没有上课。(又)
  4. 这本词典 A 很好,我已经 B 买了一本,想 C 买一本D送给弟弟。(再)
  5. 我 A 昨天 B 己经 C 去了,今天 D 去了。(又)
  6. 咱们三个人 A 己经 B 喝了十瓶啤酒了,不 C 能D 喝了。(再〉
  7. 他怎么 A 不高兴 B 了?C是不是 D 身体不舒服?(又)

Đáp án:

Bài 1:

Bài 2:

  1. D
  2. C
  3. D
  4. C
  5. D
  6. D
  7. A

Ở bài viết này, Bác Nhã đã cung cấp cho bạn các kiến thức cần nhớ về Phó từ trong tiếng Trung. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *