Bạn đã bao giờ mơ ước được tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung để khám phá nền văn hóa lâu đời này, hoặc đơn giản chỉ là để mở rộng cơ hội nghề nghiệp? Học tiếng Trung không hề khó nếu bạn có một lộ trình học tập đúng đắn và đầy đủ. Bài viết này sẽ cung cấp bộ sưu tập các câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng nhất, được chia theo chủ đề, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
1. Chào hỏi và giới thiệu
Cách chào hỏi | Tiếng trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
Chào hỏi chung | 你好 | Nǐ hǎo | Xin chào |
早上好 | Zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng | |
下午好 | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều | |
晚上好 | Wǎnshang hǎo | Chào buổi tối | |
很高兴认识你 | Hěn gāoxìng rènshi nǐ | Rất vui được gặp bạn | |
Hỏi thăm sức khoẻ | 你好吗? | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
最近怎么样? | Zuìjìn zěnmeyàng? | Dạo này thế nào | |
我很好,谢谢。你呢? | Wǒ hěn hǎo, xièxie. Nǐ ne? | Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn? | |
我不太好。 | Wǒ bù tài hǎo | Tôi không được khỏe lắm. | |
Giới thiệu | 我叫… | Wǒ jiào…) | Tôi tên là…. |
你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzi? | Bạn tên gì? |

2. Hỏi đường và đi lại
2.1. Các từ vựng cơ bản
Loại từ vựng | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
Phương hướng | 向前 | xiàng qián | đi thẳng |
向左转 | xiàng zuǒ zhuǎn | rẽ trái | |
向右转 | xiàng yòu zhuǎn | rẽ phải | |
直走 | zhí zǒu | đi thẳng | |
拐 | guǎi | quẹo | |
Địa điểm | 这里 | zhè lǐ | ở đây |
那里 | nà lǐ | ở đó | |
路口 | lùkǒu | ngã tư | |
附近 | fùjìn | gần đây | |
街道 | jiēdào | con đường | |
Phương tiện giao thông | 地铁站 | dìtiě zhàn | ga tàu điện ngầm |
公交车站 | gōngjiāo chēzhàn | Trạm xe buýt | |
火车站 | huǒchē zhàn | ga tàu hoả |

2.2. Các mẫu câu hỏi đường phổ biến
Hỏi đường đến một địa điểm cụ thể:
– 请问,去[ địa điểm ]怎么走?(Qǐngwèn, qù [ địa điểm ] zěnme zǒu?): Xin hỏi, đi đến [ địa điểm ] như thế nào?
– [ địa điểm ] 在哪里?( [ địa điểm ] zài nǎlǐ?): [ địa điểm ] ở đâu?
Hỏi về khoảng cách:
– 离这里远吗?(Lí zhèlǐ yuǎn ma?): Từ đây đến đó có xa không?
– 走多久能到?(Zǒu duō jiǔ néng dào?): Đi mất bao lâu để đến đó?
Hỏi về phương tiện di chuyển:
– 坐公交车怎么去?(Zuò gōngjiāo chē zěnme qù?): Đi xe buýt thì đi như thế nào?
– 这里有地铁站吗?(Zhèlǐ yǒu dìtiě zhàn ma?): Ở đây có ga tàu điện ngầm không?
Hỏi về các địa điểm xung quanh:
– 附近有银行吗?(Fùjìn yǒu yínháng ma?): Gần đây có ngân hàng không?
– 这附近有餐馆吗?(Zhè fùjìn yǒu cānguǎn ma?): Gần đây có nhà hàng không?
3. Mua sắm
3.1. Các từ vựng cơ bản
Loại từ vựng | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
Hàng hoá | 衣服 | yīfu | quần áo |
鞋子 | xiézi | giày dép | |
包包 | bāobao | túi xách | |
食品 | shípǐn | thực phẩm | |
电子产品 | diànzǐ chǎnpǐn | sản phẩm điện tử | |
Giá cả | 多少钱 | duōshǎo qián | bao nhiêu tiền |
太贵了 | tài guìle | quá đắt | |
便宜一点 | piányi yīdiǎn | rẻ hơn 1 chút | |
打折 | dǎzhé | giảm giá | |
Khác | 试穿 | shìchuān | thử đồ |
付款 | fùkuǎn | thanh toán | |
发票 | fāpiào | hoá đơn |
>> Xem thêm: Tuyển tập những cuốn sách từ vựng hữu ích theo chủ đề
3.2. Các mẫu câu giao tiếp phổ biến:
Hỏi giá:
– 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?): Cái này bao nhiêu tiền?
– 能便宜一点吗?(Néng piányi yīdiǎn ma?): Có thể rẻ hơn một chút không?
Mặc cả:
– 太贵了,能不能便宜一点?(Tài guìle, néng bùnéng piányi yīdiǎn?): Quá đắt, có thể rẻ hơn một chút không?
– 给我个优惠吧。(Gěi wǒ gè yōuhuì ba): Cho tôi một cái giá ưu đãi nhé.
Hỏi về sản phẩm:
– 这个是什么材质的?(Zhège shì shénme cáizhì de?): Cái này làm bằng chất liệu gì?
– 有别的颜色吗?(Yǒu bié de yánsè ma?): Có màu khác không?

Thử đồ:
– 我可以试一下吗?(Wǒ kěyǐ shì yīxià ma?): Tôi có thể thử được không?
– 这件衣服太小了。(Zhè jiàn yīfu tài xiǎole): Cái áo này quá nhỏ.
Thanh toán:
– 我用现金/信用卡支付。(Wǒ yòng xiànjīn/xìnyòngkǎ zhīfù): Tôi trả bằng tiền mặt/thẻ tín dụng.
– 能给我一张发票吗?(Néng gěi wǒ yī zhāng fāpiào ma?): Cho tôi một cái hóa đơn được không?
4. Ăn uống
4.1. Từ vựng cơ bản
Loại từ vựng | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
Các loại thức ăn | 米饭 | mǐfàn | Cơm |
面条 | miàntiáo | mì | |
肉 | ròu | thịt | |
菜 | cài | rau | |
鱼 | yú | cá | |
水果 | shuǐguǒ | trái cây | |
Hương vị | 甜 | tián | ngọt |
咸 | xián | mặn | |
酸 | suān | chua | |
辣 | là | cay | |
苦 | kǔ | đắng | |
Khác | 菜单 | càidàn | thực đơn |
服务员 | fúwùyuán | phục vụ | |
口味 | kǒuwèi | khẩu vị |
3.2. Các mẫu câu giao tiếp phổ biến
Hỏi về menu: 能给我一份菜单吗?(Néng gěi wǒ yī fèn càidàn ma?): Cho tôi xin một cái menu được không?
Hỏi về món ăn:
– 这个是什么?(Zhège shì shénme?): Cái này là gì?
– 这个怎么做?(Zhège zěnme zuò?): Cái này nấu như thế nào?

Đặt món:
– 我想点一份… (Wǒ xiǎng diǎn yī fèn…): Tôi muốn gọi một phần…
– 我想尝尝这个。 (Wǒ xiǎng chángcháng zhège): Tôi muốn thử cái này.
Hỏi về hương vị:
– 这个菜辣吗?(Zhège cài là ma?): Món này có cay không?
– 这个菜咸吗?(Zhège cài xián ma?): Món này có mặn không?
Nói về sở thích ăn uống:
– 我喜欢吃辣的。 (Wǒ xǐhuān chī là de): Tôi thích ăn cay.
– 我不喜欢吃太咸的。 (Wǒ bù xǐhuān chī tài xián de): Tôi không thích ăn quá mặn.
5. Ở khách sạn
5.1. Từ vựng cơ bản
Loại từ vựng | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
Khách sạn và các phòng ban | 酒店 | jiǔdiàn | khách sạn |
前台 | qiántái | quầy lễ tân | |
房间 | fángjiān | phòng | |
餐厅 | cāntīng | nhà hàng ăn | |
房间号 | fángjiān hào | số phòng | |
Các dịch vụ | 入住 | rùzhù | nhận phòng |
退房 | tuìfáng | trả phòng | |
订房 | dìngfáng | đặt phòng | |
早餐 | zǎocān | bữa sáng | |
房间服务 | ángjiān fúwù | dịch vụ phòng | |
Các vấn đề thường gặp | 钥匙 | yàoshi | chìa khoá |
空调 | kōngtiáo | điều hoà | |
热水 | rèshuǐ | nước nóng | |
Wi-Fi | wài-fài | wifi |
- 2. Các mẫu câu giao tiếp phổ biến:
Đặt phòng:
– 我想订一个单人间/双人间。 (Wǒ xiǎng dìng yīgè dān rénjiān/shuāng rénjiān): Tôi muốn đặt một phòng đơn/phòng đôi.
– 我想订一个带阳台的房间。 (Wǒ xiǎng dìng yīgè dài yángtái de fángjiān): Tôi muốn đặt một phòng có ban công.
Nhận phòng:
– 我来入住。 (Wǒ lái rùzhù): Tôi đến nhận phòng.
– 这是我的预订。 (Zhè shì wǒ de yùdìng): Đây là đơn đặt phòng của tôi.
Trả phòng:
– 我想退房。 (Wǒ xiǎng tuìfáng): Tôi muốn trả phòng.
– 请帮我结账。 (Qǐng bāng wǒ jiézhàng): Xin vui lòng thanh toán cho tôi.
Yêu cầu dịch vụ:
– 能帮我叫一份早餐吗? (Néng bāng wǒ jiào yī fèn zǎocān ma?): Bạn có thể gọi giúp tôi một bữa sáng được không?
– 空调坏了,能帮我修理一下吗?(Kōngtiáo huài le, néng bāng wǒ xiūlǐ yīxià ma?): Điều hòa hỏng rồi, bạn có thể giúp tôi sửa được không?
Hỏi về thông tin:
– 这个房间有免费的Wi-Fi吗? (Zhège fángjiān yǒu miǎnfèi de Wi-Fi ma?): Phòng này có wifi miễn phí không?
– 附近有什么餐馆吗? (Fùjìn yǒu shénme cānguǎn ma?): Gần đây có nhà hàng nào không?
Trên đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản khi đi du lịch Trung Quốc. Với những kiến thức này, bạn đã có thể tự tin giao tiếp và tận hưởng kỳ nghỉ của mình tại Trung Quốc. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!