Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung thương mại

Bạn muốn học tiếng Trung để để giao lưu, buôn bán hay làm cho các công ti của Trung Quốc thì đừng bỏ qua những từ vựng chuyên ngành thương mại. Hãy cùng Bác Nhã Book tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Từ vựng tiếng trung thương mại

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại

STT Tiếng Việt  Tiếng Trung Phiên Âm
1 Kinh doanh, nghiệp vụ 业务 yèwù
2 Tăng trưởng 增长 zēngzhǎng
3 Sản phẩm 产品 chǎnpǐn
4 Giá 价格 jiàgé
5 Quản trị, quản lý 管理 guǎnlǐ
6 Nền kinh tế 经济 jīngjì
7 Rủi ro 风险 fēngxiǎn
8 Khoản vay 贷款 dàikuǎn
9 Vốn lớn, vốn hoá lớn 大盘 dàpán
10 Ngành 行业 hángyè
11 Quỹ, ngân quỹ 基金 jījīn
12 Tài chính 金融 jīnróng
13 Sản xuất 生产 shēngchǎn
14 Chào giá 询盘 xún pán
15 Hỏi giá 发盘 fā pán
16 Người chào giá 实盘 shí pán
17 Công ty 公司 gōngsī
18 Thị trường 市场 shìchǎng
19 Xí nghiệp, doanh nghiệp 企业 qǐyè
20 Đầu tư 投资 tóuzī
21 Ngân hàng 银行 yínháng
22 Đô la Mỹ 美元 měiyuán
23 Vốn 资金 zījīn
24 Giá thị trường 行情 hángqíng
25 Mất, rớt (giá) 下跌 xiàdié
26 Nhân dân tệ 人民币 rénmínbì
27 Biên độ lớn 大幅 dàfú
28 Cải cách 改革 gǎigé
29 Toàn cầu 全球 quánqiú
30 Kinh doanh, quản lý 经营 jīngyíng
31 Kinh tế tài chính 财经 cáijīng
32 Khách hàng 客户 kèhù
33 Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) 上市 shàngshì
34 Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 上市公司 shàngshì gōngsī
35 Giao dịch 交易 jiāoyì
36 Trông nom, giám sát 监管 jiānguǎn
37 Tăng lên 上涨 shàngzhǎng
38 Bán 销售 xiāoshòu
39 Xu hướng 走势 zǒushì
40 Cổ phiếu 股票 gǔpiào
41 Cổ phần riêng lẻ 个股 gègǔ
42 Phát hành 发行 fāxíng
43 Vốn 资产 zīchǎn
44 Thương hiệu, nhãn hiệu 品牌 pǐnpái
45 Bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn
46 Thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān
47 Địa điểm giao hàng 交货地点 jiāo huò dìdiǎn
48 Phương thức giao hàng 交货方式 jiāo huò fāngshì
49 Phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi
50 Phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi
51 Giao hàng tại xưởng 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò
52 Giao dọc mạn tàu ( 启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
53 Giao hàng trên tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò
54 Giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
55 Giao hàng tại kho 仓库交货 cāngkù jiāo huò
56 Giao tai biên giới 边境交货 biānjìng jiāo huò
57 Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần 近期交货 jìnqí jiāo huò
58 Giao hàng về sau, giao sau 远期交货 yuǎn qí jiāo huò
59 Giao hàng định kỳ 定期交货 dìngqí jiāo huò
60 Khách hàng 消费者 xiāofèi zhě
61 Công nghiệp 产业 chǎnyè
62 Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính 金融机构 jīnróng jīgòu
63 Hồi phục 反弹 fǎntán
64 Lợi nhuận 利润 lìrùn
65 Thông tin 信息 xìnxī
66 Giá cổ phiếu 股价 gǔjià
67 Chi phí, giá thành 成本 chéngběn
68 Đàm phán giá cả 价格谈判 jiàgé tánpàn
69 Đơn đặt hàng 定单 dìngdān
70 Đơn đặt hàng dài hạn 长期定单 chángqí dìngdān
71 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸定货单 sīchóu dìnghuò dān
72 Vận đơn ( B/L ) 提(货)单 tí (huò) dān
73 Vận đơn liên hiệp 联运提单 liányùn tídān
74 Phiếu vận chuyển (承运人的)发货通知书,托运单 (chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
75 Kết toán 结算 jiésuàn
76 Phương thức kết toán 结算方式 jiésuàn fāngshì
77 Kết toán tiền mặt 现金结算 xiànjīn jiésuàn
78 Kết toán song phương 双边结算 shuāngbiān jiésuàn
79 Kết toán đa phương 多边结算 duōbiān jiésuàn
80 Kết toán quốc tế 国际结算 guójì jiésuàn
81 Tiền đã kết toán 结算货币 jiésuàn huòbì
82 Chi trả 支付 zhīfù
83 Phương thức chi trả 支付方式 zhīfù fāngshì
84 Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 销售合同 xiāoshòu hétóng
85 Hợp đồng tương hỗ 互惠合同 hùhuì hétóng
86 Ký kết hợp đồng 合同的签定 hétóng de qiān dìng
87 Vi phạm hợp đồng 合同的违反 hétóng de wéifǎn
88 Đình chỉ hợp đồng 合同的终止 hétóng de zhōngzhǐ
89 Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 货物清单 huòwù qīngdān
90 Bảng kê khai hàng hóa 舱单 cāng dān
91 Chyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn
92 Danh sách đóng gói 装箱单,包装清单,花色码单 zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
93 Đòi bồi thường 索赔 suǒpéi
94 Thời hạn ( kỳ hạn ) 索赔期 suǒpéi qí
95 Phiếu đòi bồi thường 索赔清单 suǒpéi qīngdān
96 Bồi thường 赔偿 péicháng
97 Chứng nhận bảo hiểm 保险单,保单 bǎoxiǎn dān, bǎodān
98 Chứng nhận xuất xứ 产地证书,原产地证明书 chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
99 Chứng nhận chất lượng ( 货物) 品质证明书 (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
100 Hóa đơn 发票,发单,装货清单 fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
101 Hóa đơn thương mại 商业发票 shāngyè fāpiào
102 Hóa đơn tạm 临时发票 línshí fāpiào
103 Hóa đơn chính thức 确定发票 quèdìng fāpiào
104 Hóa đơn chính thức 最终发票 zuìzhōng fāpiào
105 Hóa đơn chiếu lệ 形式发票 xíngshì fǎ piào
106 Hóa đơn chiếu lệ 假定发票 jiǎdìng fāpiào
107 Hóa đơn lãnh sự 领事发票 lǐngshì fāpiào
108 Chi trả bằng tiền mặt 现金支付 xiànjīn zhīfù
108 Chi trả bằng tín dụng 信用支付 xìnyòng zhīfù
109 Chi trả bằng đổi hàng 易货支付 yì huò zhīfù
110 Tiền đã chi trả 支付货币 zhīfù huòbì
111 Hối phiếu 汇票 huìpiào
112 Hối phiếu có kỳ hạn 远期汇票 yuǎn qí huìpiào
113 Hối phiếu trơn 光票 guāng piào
114 Hối phiếu kèm chứng từ 跟单汇票 gēn dān huìpiào
115 Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 执票人汇票,执票人票据 zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
116 Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 税后利润率 shuì hòu lìrùn lǜ
117 Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ 美国股票交易所(美国证交所) Měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
118 Khấu hao 摊销 tān xiāo
119 Chuyên gia phân tích 分析员 fēnxī yuán
120 Báo cáo thường niên 年报 niánbào
121 Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 年度财务会计报告 niándù cáiwù kuàijì bàogào
122 Mua bán ngoại tệ 套汇 tàohuì
123 Tài sản 资产 zīchǎn
124 Hệ số quay vòng tổng tài sản 资产周转率 zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
125 Đánh giá tài sản 资产估值 zīchǎn gū zhí
126 Chuyển nhượng 转让 zhuǎnràng
127 Kiểm toán 审计 shěnjì
128 Báo cáo kiểm toán 审计报告 shěnjì bàogào
129 Chấp nhận hối phiếu 承兑,接受 chéngduì, jiēshòu
130 Ký hậu hối phiếu 背书,批单 bèishū, pī dān
131 Ký hậu để trắng 空白背书,不记名背书 kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
132 Ký hậu hạn chế 限制性背书 xiànzhì xìng bèishū
133 Khoản phả trả 应付帐款 yìngfù zhàng kuǎn
134 Khoản phải thu 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn
135 Mua lại (công ty) 收购 shōugòu
136 Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh 税后营运收入 shuì hòu yíngyùn shōurù
137 Hoa hồng 佣金 yōngjīn
138 Hàng hoá vật tư sản xuất 商品 shāngpǐn
139 Chỉ số giá hàng hoá 消费者物价指数 xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
140 Trái phiếu chuyển đổi 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
141 Tài chính doanh nghiệp 企业融资 qǐyè róngzī
142 Tín dụng 信用,信贷 xìnyòng, xìndài
143 Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
144 Đánh giá tín dụng 信用评级 xìnyòng píngjí
145 Tiền tệ 货币 huòbì
146 Hợp đồng với tỉ giá cụ thể 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán
147 Tài sản ngắn hạn 流动资产 liúdòng zīchǎn
148 Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm 年平均增长率 nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
149 Nợ xấu 不良贷款 bùliáng dàikuǎn
150 Cán cân thanh toán 国际收支差额 guójì shōu zhī chāi é
151 Cán cân thương mại 贸易差额 màoyì chā’é
152 Bản cân đối kế toán 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo
153 Bảo lãnh ngân hàng 银行担保,银行保函 yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
154 Bảo hiểm ngân hàng 银行保险 yínháng bǎoxiǎn
155 Phá sản 破产 pòchǎn
156 Rủi ro phá sản 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn
157 Thị trường theo chiều giá xuống 熊市, 空头市场 xióngshì, kōngtóu shìchǎng
158 Người thụ hưởng 受益者 shòuyì zhě
159 Bên thụ hưởng 受益方 shòuyì fāng
160 Người thụ hưởng bảo hiểm 保险受益人 bǎoxiǎn shòuyì rén
161 Giá mua 买方出价 mǎifāng chūjià
162 Chênh lệch giá mua chứng khoán 证券买卖差价 zhèngquàn mǎimài chājià
163 Trái phiếu 债券 zhàiquàn
164 Giá trị ghi số 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí
165 Điểm hoà vốn 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn
166 Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) 市场泡沫 shìchǎng pàomò
167 Thị trường theo chiều giá lên 牛市,多头市场 niúshì, duōtóu shìchǎng
168 Vốn đầu tư 资本, 资本金 zīběn, zīběn jīn
169 Tài khoản vốn 资本账户 zīběn zhànghù
170 Mô hình định giá tài sản vốn 资本资产定价模型 zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
171 Thị trường vốn 资本市场 zīběn shìchǎng
172 Chủ nghĩa tư bản 资本主义 zīběn zhǔyì
173 Tiền mặt 现金 xiànjīn
174 Dòng tiền 现金流量 xiànjīn liúliàng
175 Thị trường tiền mặt 现货市场 xiànhuò shìchǎng
176 Ngân hàng trung ương 中央银行 zhōngyāng yínháng
177 Tiền gửi tiến kiệm 存单,存款证 cúndān, cúnkuǎn zhèng
178 Quyết đoán, hạch toán 货币结算 huòbì jiésuàn
179 Giá vốn hàng bán 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
180 Thương phiếu   商业票据 shāngyè piàojù
181 Nợ ngắn hạn 流动负债 liúdòng fùzhài
182 Giá cả hiện thời 现时价格 xiànshí jiàgé
183 Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 流动比率 liúdòng bǐlǜ
184 Trái khoán 公司债券 gōngsī zhàiquàn
185 Bên nợ 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng
186 Nợ 债务 zhàiwù
187 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu 债务股本比 zhàiwù gǔběn bǐ
188 Bên nợ 债务人 zhàiwùrén
189 Lãi suất thả nổi 浮息票据 fú xí piàojù
190 Hợp đồng giao dịch trong tương lai 远期合约 yuǎn qí héyuē
191 Hàng hoá kỳ hạn 期货 qíhuò
192 Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn 期货合约 qíhuò héyuē
193 Thị trường hàng hoá kỳ hạn 期货市场 qíhuò shìchǎng
194 Thị trường hoán đổi ngoại tệ 外汇 wàihuì
195 Tổng giá trị sản phẩm nội địa 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí
196 Tỉ lệ chiết khấu 贴现率 tiēxiàn lǜ
197 Bán phá giá 倾销 qīngxiāo
198 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
199 Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
200 Thu nhập ròng trên cổ phần 每股收益 měi gǔ shōuyì
201 Vốn cổ phần 股本 gǔběn
202 Tỉ giá ngoại hối 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ
203 Ngày đáo hạn 到期日 dào qí rì
204 Xuất khẩu 出口 chūkǒu
205 Tài sản cố định 固定资产 gùdìng zīchǎn
206 Chi phí cố định 固定成本 gùdìng chéngběn
207 Lãi suất cố định 固定利率 gùdìng lìlǜ
208 Sổ cái kế toán 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù
209 Tổng sản phẩm quốc gia 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí
210 Tỷ lệ tăng trưởng 增长速度 zēngzhǎng sùdù
211 Giá trị xuất khẩu 出口值 chūkǒu zhí
212 Tổng giá trị xuất khẩu 出口总值 chūkǒu zǒng zhí
213 Nhập siêu 入超 rù chāo
214 Xuất siêu 出超 chū chāo
215 Giá cả hàng hóa 商品价格 shāngpǐn jiàgé
216 Báo giá 报价 bàojià
217 Định giá 定价 dìngjià
218 Giá CIF ( đến cảng ) 到岸价格 dào àn jiàgé
219 Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 离岸价格 lí àn jiàgé
220 Giá giao hàng 交货价格 jiāo huò jiàgé
221 Giá ưu đãi 优惠价格 yōuhuì jiàgé
222 Giao dịch hàng rào 对冲交易 duìchōng jiāoyì
223 Lệnh gọi vốn của công ty môi giới 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
224 Tài sản vô hình 无形资产 wúxíng zīchǎn
225 Lãi 利息 lìxí
226 Lãi suất 利率 lìlǜ
227 Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ 内部增长率 nèibù zēngzhǎng lǜ
228 Hàng tồn kho 存货 cúnhuò
229 Hệ số vòng quay hàng tồn kho 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ
230 Tính thanh toán thị trường 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng
231 Giá trị vốn hoá thị trường 总市值,市价总额 zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
232 Quỹ tương hỗ 共同基金 gòngtóng jījīn
233 Chỉ số giá trị tài sản thuần 资产净值 zīchǎn jìngzhí
234 Thu nhập ròng 净收入 jìng shōurù
235 Chi phí hoạt động 营运开支 yíngyùn kāizhī
236 Hệ số lợi nhuận hoạt động 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ
237 Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ
238 Chi phí cơ hội 机会成本 jīhuì chéngběn
239 Cổ phiếu ưu đãi 优先股 yōuxiān gǔ
240 Chỉ số giá trên doanh thu 股价与销售额比率 gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
241 Công ty góp vốn tư nhân 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī
242 Góp vốn tư nhân 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī
243 Hệ số biên lợi nhuận 利润率 lìrùn lǜ
244 Khả năng thanh toán nhanh 速动比率 sù dòng bǐlǜ
245 Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng 已动用资本回报率 yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
246 Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần 股本回报率 gǔběn huíbào lǜ
247 Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư 投资资本回报率 tóuzī zīběn huíbào lǜ
248 Hệ số thu nhập trên doanh thu 收入回报率 shōurù huíbào lǜ
249 Tổng doanh thu 总收益 zǒng shōuyì
250 Hệ số thu nhập trên tài sản 资产收益率 zīchǎn shōuyì lǜ
251 Hế số thu nhập trên vốn cổ phần 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
252 Bán khống 卖空 mài kōng
253 Tài sản cố định hữu hình 有形资产 yǒuxíng zīchǎn
254 Vốn lưu động 营运资金 yíngyùn zījīn
255 Xoay vòng vốn lưu động 营运资金周转率 yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
256 Email thương mại không muốn 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
257 In thương mại 商业印刷, 专业印刷 shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
258 Khách Thương mại được cấp phép phần mềm 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
259 Ngân hàng thương mại 商业银行 shāngyè yínháng
260 Thương mại quốc tế 国际贸易 guójì màoyì
261 Thương mại tự do 自由贸易 zìyóu màoyì
262 Tổ chức thương mại thế giới 世界贸易组织 shìjiè màoyì zǔzhī
263 Quản lý hành chính 行政主管 xíngzhèng zhǔguǎn
264 Ban quản lý, cục quản lý 主管 部门 zhǔguǎn bùmén
265 Chủ tịch 总裁 zǒng cái
266 Phó chủ tịch 副总裁 fù zǒng cái
267 Trợ lý chủ tịch 总裁助理 zǒng cái zhùlǐ
268 Giám đốc điều hành 总经理 zǒngjīnglǐ
269 Trợ lý giám đốc điều hành 总经理 助理 zǒngjīnglǐ zhùlǐ
270 Quản lý, quản đốc, giám đốc 经理 jīnglǐ
271 Phó giám đốc 副经理 fù jīnglǐ
272 Ban giám đốc 经理部门 jīnglǐ bùmén
273 Trợ lý giám đốc 经理助理 jīnglǐ zhùlǐ
274 Trưởng ban quản đốc 董事长 dǒngshì zhǎng
275 Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc 董事委员 dǒngshì wěiyuán
276 Đại diện bán hàng, người chào hàng 业务代表 yèwù dàibiǎo
277 Người đại diện thương mại 贸易代表 màoyì dàibiǎo
278 Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán 谈判代表 tán pān dàibiǎo
279 Người đại diện kinh doanh tiếp thị 营销代表 yíng xiāo dàibiǎo
280 Bộ phận Châu Phi 非洲部 fēizhōu bù
281 Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương 亚太部 yà tài bù
282 Bộ phận Châu Âu 欧洲部 ōuzhōu bù
283 Bộ phận Bắc Mĩ 北美部 běiměi bù
284 Bộ phận Nam Mĩ 南美部 nán měi bù
285 Bộ phận Mĩ Latinh 拉美部 lā měi bù
286 Ban nhập khẩu 进口部 jìnkǒu bù
287 Ban xuất khẩu 出口部 chūkǒu bù
288 Ban xuất nhập khẩu 进出口部 jìnchūkǒu bù
289 Ban phân phối thị trường 市场销售部 shìchǎng xiāoshòu bù
290 Ban thống kê mua hàng 购货部 gòu huò bù
291 Ban Marketing 营销部 yíng xiāo bù
292 Ban thương mại quốc tế 国际贸易部 guójì màoyì bù
293 Ban tổ chức nhân sự 人事部 rénshì bù
294 Ban tài vụ 财务部 cáiwù bù
295 Ban hậu cần 物流部 wù liú bù
296 Ban công tác quần chúng 公关部 gōngguān bù
297 Hàng tồn kho, Inventory 存货 cúnhuò
298 Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎnlǜ
299 Tính lưu thông thị trường, Market liquidity 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng
300 Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization 总市值, 市价总额 zǒngshìzhí, shìjià zǒng é
301 Quỹ tương hỗ, Mutual Fund 共同基金 gòngtóng jījīn
302 Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV 资产净值 zīchǎn jìngzhí
303 Thu nhập ròng, Net Income (NI) 净收入 jìng shōurù
304 Chi phí hoạt động, Operating expenses 营运开支 yíngyùn kāizhī
305 Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ
306 Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ
307 Chi phí cơ hội, Opportunity Cost 机会成本 jīhuì chéngběn
307 Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares 优先股 yōuxiān gǔ
308 Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio 股价与销售额比率 gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ
309 Xin chiếu cố 请多关照 qǐng duō guānzhào
310 Phòng ban,khoa… 部门 bùmén
311 Ban quốc tế 国际部 guójì bù
312 Bộ phận Châu Á 亚洲部 yàzhōu bù
313 Danh thiếp 名片 míngpiàn
314 Ngưỡng mộ từ lâu 久仰 jiǔyǎng
315 Công ty Nike 耐克公司 nài kè gōngsī
316 Công ty Intel 英特尔公司 yīng tè ěr gōngsī
317 Đàm phán giá cả 价格谈判 jiàgé tánpàn
318 Trung tâm thương mại 贸易中心 màoyì zhōngxīn
319 Trung tâm ngoại thương 外贸中心 wàimào zhōngxīn
320 Trung tâm mậu dịch quốc tế 国际贸易中心 guójì màoyì zhōngxīn
321 Trung tâm mậu dịch thế giới 世界贸易中心 shìjiè màoyì zhōngxīn
322 Trung tâm mậu dịch biên giới 边境贸易中心 biānjìng màoyì zhōngxīn
323 Thuế nhập khẩu 进口税 jìnkǒu shuì
324 Thuế xuất khẩu 出口税 chūkǒu shuì
325 Hội chợ giao dịch hàng hóa 商品交易会 shāngpǐn jiāoyì huì
326 Trong nước sản xuất 本国制造的 běnguó zhìzào de
327 Sản xuất ngay tại chỗ 当地制造的 dāngdì zhìzào de
328 Nông sản 农产品 nóngchǎnpǐn
329 Thổ sản 土产品 tǔ chǎnpǐn
330 Hàng súc sản 畜产品 xù chǎnpǐn
331 Đặc sản 特产品 tè chǎnpǐn
332 Hàng thủ công mỹ nghệ 工艺美术品 gōngyì měishù pǐn
333 Hàng công nghiệp 工业品         gōngyè pǐn
334 Hàng công nghiệp nặng 重工业品 zhònggōngyè pǐn
335 Hàng công nghiệp nhẹ 轻工业品 qīnggōngyè pǐn
336 Hàng khoáng sản 矿产品         kuàng chǎnpǐn
337 Hàng ngoại 外国商品 wàiguó shāngpǐn
338 Hàng sản xuất để xuất khẩu 出口的制造品 chūkǒu de zhìzào pǐn
339 Hàng quá cảnh 过境货物 guòjìng huòwù
340 Hạng mục nhập khẩu 转口税 zhuǎnkǒu shuì
341 Hạng mục nhập khẩu 进口项目 jìnkǒu xiàngmù
342 Phương thức nhập khẩu 进口方式 jìnkǒu fāngshì
343 Trực tiếp nhập khẩu 直接进口 zhíjiē jìnkǒu
344 Gián tiếp nhập khẩu 间接进口 jiànjiē jìnkǒu
345 Nhập khẩu miễn thuế 免税进口 miǎnshuì jìnkǒu
346 Danh mục hàng hóa nhập khẩu 进口商品目录 jìnkǒu shāngpǐn mùlù
347 Mức nhập khẩu 进口额 jìnkǒu é
348 Chế độ hạn chế nhập khẩu 进口限额制度 jìnkǒu xiàn’é zhìdù
349 Giấy phép nhập khẩu 进口许可证 jìnkǒu xǔkě zhèng
350 khống chế nhập khẩu 进口管制 jìnkǒu guǎnzh
351 Giá trị nhập khẩu 进口值 jìnkǒu zhí
352 Tổng giá trị nhập khẩu 进口总值 jìnkǒu zǒng zhí
353 Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验费 shāngpǐn jiǎnyàn fèi
354 Hiệp định mậu dịch song phương 双边贸易协定 shuāngbiān màoyì xiédìng
355 Hợp đồng ngoại thương 外贸合同 wàimào hétóng
356 Công ty ngoại thương của tỉnh 省外贸公司 shěng wàimào gōngsī
357 Công ty ngoại thương của thành phố 市外贸公司 shì wàimào gōngsī
358 Công ty ngoại thương của huyện 县外贸公司 xiàn wàimào gōngsī
359 Công ty ngoại thương quốc tế 国际贸易公司 guójì màoyì gōngsī
360 Cục ngoại thương               外贸局 wàimào jú
361 Cục kiểm nghiệm hàng hóa 商品检验局 shāngpǐn jiǎnyàn jú
361 Công ty xuất nhập khẩu 进出口公司 jìn chūkǒu gōngsī
362 Khu mậu dịch đối ngoại 对外贸易区 duìwài màoyì qū
363 Mậu dịch đối ngoại 对外贸易 duìwài màoyì
364 Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) 贸易大国 màoyì dàguó
365 Doanh nghiệp xuất nhập khẩu 进出口商行 jìn chūkǒu shāngháng
366 Nước nhập khẩu 进口国 jìnkǒu guó
367 Nước xuất khẩu 出口国 chūkǒu guó
368 Đối tác thương mại 贸易伙伴 màoyì huǒbàn
369 Đối thủ cạnh tranh mậu dịch 贸易竞争对手 màoyì jìngzhēng duìshǒu
370 Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại 贸易代表团 màoyì dàibiǎo tuán
371 Xuất siêu ( ngoại thương ) 外贸顺差 wàimào shùnchā
372 Nhập siêu 外贸逆差 wàimào nìchā
373 Doanh nghiệp đại lý 代理商 dàilǐ shāng
374 Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất 制造商 zhìzào shāng
375 Hãng bán buôn, nhà phân phối 批发商 pīfā shāng
376 Bên mua 买方 mǎifāng
377 Bên bán 卖方 màifāng

SÁCH HAY CHO BẠN: 626 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại

Mẫu câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại

为了扩大我们在贵国的出口业务,我们希望和你们建立直接贸易关系。
/Wèile kuòdà wǒmen zài guì guó de chūkǒu yèwù, wǒmen xīwàng hé nǐmen jiànlì zhíjiē màoyì guānxì./
Để mở rộng hoạt động kinh doanh xuất khẩu của chúng tôi sang nước bạn, chúng tôi muốn có quan hệ kinh doanh trực tiếp với bạn.

希望在我们之间能够建立互惠互利的贸易关系。
/Xīwàng zài wǒmen zhī jiān nénggòu jiànlì hùhuì hùlì de màoyì guānxì./
Hy vọng của chúng tôi là thiết lập quan hệ thương mại cùng có lợi giữa chúng ta.

我们期待尽快收到你们的报价单。
/Wǒmen qídài jǐnkuài shōu dào nǐmen de bàojià dān./
Chúng tôi mong sớm nhận được báo giá của bạn.

去年,我国进出口贸易总值已达到平衡。
/Qùnián, wǒguó jìnchūkǒu màoyì zǒngzhí yǐ dádào pínghéng./
Năm ngoái, tổng giá trị thương mại xuất nhập khẩu của nước ta đạt mức cân bằng.

希望我们合作愉快。
/Xīwàng wǒmen hézuò yúkuài./
Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác vui vẻ.

我们期待你们能够尽快给我们一个比较低的价格。
/Wǒmen qídài nǐmen nénggòu jǐnkuài gěi wǒmen yīgè bǐjiào dī de jiàgé./
Chúng tôi mong muốn bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá thấp hơn càng sớm càng tốt.

我们希望在保证质量、互惠互利以及交易彼此需要的货物的基础上和你们建立业务关系。
/Wǒmen xīwàng zài bǎozhèng zhìliàng, hùhuì hùlì yǐjí jiāoyì bǐcǐ xūyào de huòwù de jīchǔ shàng hé nǐmen jiànlì yèwù guānxì./
Chúng tôi muốn bày tỏ mong muốn thiết lập mối quan hệ kinh doanh với bạn trên cơ sở chất lượng, đôi bên cùng có lợi và trao đổi hàng hóa cần thiết.

Hy vọng thông qua bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại mà BACNHABOOKS chia sẻ trên đây sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích trong quá trình học tiếng Trung. Bạn có thể ghé qua website của Bác Nhã để học, tìm thật nhiều tài liệu tiếng Trung hơn nhé!