Bạn có bao giờ bị cuốn hút bởi vẻ đẹp sâu sắc của những câu nói ngắn gọn bằng tiếng Trung? Chúng không chỉ là những từ ngữ đơn thuần mà còn chứa đựng cả một kho tàng tri thức và văn hóa lâu đời của người Trung Hoa. Những câu nói này không chỉ mang đến những triết lý về cuộc sống mà còn giúp chúng ta có thêm động lực để vượt qua khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những câu nói tiếng Trung hay ngắn gọn, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Câu nói về động lực

Câu nói hay tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
坚持就是胜利 | Jiān chí jiùshì shènglì | Kiên trì là chiến thắng |
天道酬勤。 | Tiān dào chóu qín | Trời thương người chăm chỉ |
不怕慢,就怕站。 | Bù pà màn, jiù pà zhàn | Không sợ chậm, chỉ sợ đứng yên |
只要功夫深,铁杵磨成针。 | Zhǐyào gōngfu shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn | Có công mài sắt, có ngày lên kim |
世上无难事,只怕有心人 | shìshàng wú nánshì, zhǐ pà yǒuxīnrén | Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền |
失败乃成功之母。 | Shībài nǎi chénggōng zhī mǔ | Thất bại là mẹ thành công |
没有什么是不可能的,这个词本身就是在说“我有可能”! | Méiyou shénme shì bù kěnéng de, zhè gè cí běnshēn jiùshì zài shuō “Wǒ yǒu kěnéng”! | Không gì là không thể, bản thân những lời nói này đã nói lên rằng “Tôi có thể”! |
阳光总在风雨后 | Yángguāng zǒng zài fēngyǔ hòu | Sau cơn mưa trời lại sáng |
>> Xem thêm: 100 Câu khẩu ngữ tiếng Trung thông dụng
2. Câu nói tiếng Trung hay về tình yêu

Câu nói hay tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
有爱的地方,就会有光。 | Yǒu ài de dìfāng, jiù huì yǒu guāng. | Nơi nào có tình yêu, nơi đó có ánh sáng |
对于世界而言,你是一个人,但是对于我,你是我的整个世界 | Duì yú shìjiè ér yán, nǐ shì yí ge rén, dànshì duì wǒ ér yán, nǐ shì wǒ de zhěng shìjiè | Đối với thế giới, em chỉ là một người trong đó, nhưng đối với anh, em là cả thế giới |
没有爱的生活就像一棵不开花、不结果的树。 | Méiyou ài de shēnghuó jiù xiàng yì kē bù kāihuā, bù jiéguǒ de shù. | Cuộc sống mà không có tình yêu cũng giống như một cái cây không nở hoa, không kết quả vậy |
爱你不久,就一生 | Ài nǐ bù jiǔ, jiù yī shēng. | Yêu em không lâu đâu, chỉ một đời thôi. |
因为你我不知道下一辈子还是否能遇见你。 所以我今生才会那么努力 把最好的给你 | Yīnwèi wǒ bù zhīdào xià yī bèi zǐ huán shìfǒu néng yùjiàn nǐ. Suǒyǐ wǒ jīnshēng cái huì nàme nǔlì bǎ zuì hǎo de gěi nǐ | Bởi vì anh không biết, kiếp sau anh có thể gặp em được không? Cho nên trong cuộc sống này, anh sẽ cố gắng trao cho em những điều tốt đẹp nhất. |
生命那么短,世界那么乱,我不想争吵,不想冷战,不愿和你有一秒遗憾 | Shēngmìng nàme duǎn, shìjiè nàme luàn, wǒ bù xiǎng zhēngchǎo, bù xiǎng lěngzhàn, bú yuàn hé nǐ yǒu yì miǎo yíhàn. | Cuộc sống ngắn ngủi như vậy, thế giới hỗn loạn như vậy, anh không muốn tranh cãi, không muốn lạnh nhạt, không muốn có bất cứ khoảnh khắc hối tiếc bên em. |
3. Câu nói về tình bạn

Câu nói hay tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
患难见真情。 | Huànnàn jiàn zhēn qíng. | Trong hoạn nạn mới biết ai là bạn bè |
有福同享,有难同当 | Yǒufú tóng xiǎng, yǒu nán tóng dāng | Có phúc cùng hưởng, có hoạ cùng chịu |
此一时,彼一时 | Cǐ yīshí, bǐ yīshí | Sông có lúc, người có khúc |
真正的友情,不是陪伴,而是奋发图强。等你受到伤害时,不是看着你在那里流泪哭泣,而是尽自己的所有去帮助你。 | Zhēnzhèng de yǒuqíng, bú shì péibàn, ér shì fènfātúqiáng. Děng nǐ shòudào shānghài shí, bú shì kànzhe nǐ zài nàli liúlèi kūqì, ér shì jǐn zìjǐ de suǒyǒu qù bāngzhù nǐ. | Tình bạn đích thực không chỉ đơn giản là ở bên cạnh nhau, mà là cùng nhau phấn đấu để trưởng thành và mạnh mẽ. Khi bạn gặp khó khăn, họ không đứng im nhìn bạn đau khổ, mà sẽ nỗ lực hết mình để hỗ trợ bạn. |
人生得一知己足矣。 | énshēng dé yī zhījǐ zúyǐ. | Cuộc đời có một người bạn tri âm là đủ rồi |
海内存知己,天涯若比邻。 | Hǎi nèi cún zhījǐ, tiānyá ruò bǐ lín | Biển rộng mênh mông còn có người tri âm, dù cách xa vạn dặm vẫn như láng giềng. |
Ngôn ngữ Trung Hoa mang trong mình văn hóa phong phú và sáng tạo. Những câu nói tiếng Trung hay ngắn gọn không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về triết học phương Đông mà còn đưa ra những bài học sâu sắc trong cuộc sống. Hãy cùng chia sẻ và lan tỏa những câu nói này để truyền động đến nhiều người hơn!