Từ vựng tiếng Trung chủ đề công an, cảnh sát, bảo an

Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Trung cũng như các thông tin liên quan đến chủ đề công an, cảnh sát, bảo an để biết được nhiều thông tin về lực lượng bảo vệ chúng ta nhé.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cảnh sát, bảo an

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công an, bảo an

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Ám sát 暗杀 ànshā
Hội đồng an ninh 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì
Băng nhóm lưu manh 流氓团伙 liúmáng tuánhuǒ
Băng nhóm mại dâm 卖淫团伙 màiyín tuánhuǒ
Bao súng lục 手枪皮套 shǒuqiāng pí tào
Bắt cóc 绑架 bǎngjià
Bắt giữ 逮捕 dàibǔ
Bắt giữ tại chỗ 当场逮捕 dāngchǎng dàibǔ
Biển báo giao thông 交通标志 jiāotōng biāozhì
Bình xịt hơi cay 催泪瓦斯 cuīlèi wǎsī
Bộ công an 公安部 gōng’ān bù
Lực lượng cảnh sát 警察部队 jǐngchá bùduì
Bộ trưởng bộ công an 公安部长 gōng’ān bùzhǎng
Cảnh cáo

Nhắc nhở

警告 jǐnggào
Cảnh sát 警察 jǐngchá
Cảnh sát bảo vệ 门警 mén jǐng
Cảnh sát biên phòng 边防警察 biānfáng jǐngchá
Cảnh sát chống bạo loạn 防暴警察 fángbào jǐngchá
Cảnh sát đặc nhiệm 特警 tèjǐng
Cảnh sát đường sắt 铁路警察 tiělù jǐngchá
Cảnh sát giao thông 交通警察 jiāotōng jǐngchá
Cảnh sát kinh tế 经济警察 jīngjì jǐngchá
Cảnh sát mặc thường phục 便衣警察 biànyī jǐngchá
Cảnh sát viên 侦察员 zhēnchá yuán
Cảnh sát vũ trang 武装警察 wǔzhuāng jǐngchá
Bảo vệ trị an 保安 bǎo’ān
Du côn lưu manh 阿飞 āfēi
Chỉ huy (quản lý) giao thông 交通管制 jiāotōng guǎnzhì
Chó nghiệp vụ

Cảnh khuyển

警犬 jǐngquǎn
Chơi/ hít ma túy 吸毒 xīdú
Chứng minh thư 身份证 shēnfèn zhèng
Chướng ngại vật trên đường 路障 lùzhàng
Còi báo động/hiệu lệnh 警笛 jǐngdí
Công an huyện 县公安局 xiàn gōng’ān jú
Công an phường 公安分局 gōng’ān fèn jú
Công an thành phố 市公安局 shì gōng’ān jú
Cục phòng cháy chữa cháy 消防署 xiāofángshǔ
Cục trưởng cục cảnh sát 警察局长 jǐngchá júzhǎng
Cưỡng dâm 强奸 qiángjiān
Bọn cướp 强盗 qiángdào
Đặc vụ 特务分子 tèwù fēnzǐ
Cục cảnh sát 警察大队 jǐngchá dàduì
Công an Nhân dân 民警 mínjǐng
Đạn cay 催泪弹 cuīlèidàn
Đăng ký hộ khẩu 户籍登记 hùjí dēngjì
Đánh bạc 赌博 dǔbó
Đèn giao thông 红绿灯 hónglǜdēng
ăn xin 行乞 xíngqǐ
Điều lệ quản lý trị an 治安管理条例 zhì’ān guǎnlǐ tiáolì
Đội cảnh sát hình sự 刑警队 xíngjǐng duì
Đồn công an 派出所 pàichūsuǒ
Đồn cảnh sát 警署 jǐng shǔ
Đồn trưởng 派出所所长 pàichūsuǒ suǒ cháng
Đồng phục cảnh sát 警察制服 jǐngchá zhìfú
Dùi cui 警棍 jǐnggùn
Dùi cui điện 电警棍 diàn jǐnggùn
Gái điếm 妓女 jìnǚ
Gái gọi 应召女郎 yìng zhāo nǚláng
Gái hát phòng trà 歌妓 gējī
Gái mát-xa 按摩女郎 ànmó nǚláng
Giám định nét chữ 笔迹鉴定 bǐjī jiàndìng
Giám đốc công an tỉnh 厅长 tīng zhǎng
Cục trưởng 局长 júzhǎng
Gián điệp 间谍 jiàndié
Đường hai chiều 双向交通 shuāngxiàng jiāotōng
Đường một chiều 单向交通 dān xiàng jiāotōng
Giấy khai tử 死亡证明书 sǐwáng zhèngmíng shū
Hộ tịch viên 户籍警察 hùjí jǐngchá
In dấu vân tay 指纹印 zhǐwén yìn
Tội phạm truy nã 通缉犯 tōngjī fàn
Tội phạm buôn lậu 走私者 zǒusī zhě
Tội phạm buôn ma túy 毒品贩子 dúpǐn fànzi
Tội pham chạy trốn 逃亡者 táowáng zhě
Kẻ cố ý gây hỏa hoạn 纵火者 zònghuǒ zhě
Kẻ gây rối 聚众闹事者 jùzhòng nàoshì zhě
Kẻ làm dấu giả 私刻公章者 sī kē gōngzhāng zhě
Kẻ nghiện ma túy 吸毒者 xīdú zhě
Kẻ phản quốc 叛国者 pànguó zhě
Tên vô lại, du côn 歹徒 dǎitú
Khách làng chơi 嫖客 piáo kè
Khẩu cung 口供 kǒugòng
Không tặc 空中劫机者 kōngzhōng jiéjī zhě
Khiên chống bạo loạn 防暴盾牌 fángbào dùnpái
Lừa gạt 敲诈 qiāozhà
Luật giao thông 交通规则 jiāotōng guīzé
Lực lượng cảnh sát 警方 jǐngfāng
Lựu đạn cay 催泪手榴弹 cuīlèi shǒuliúdàn
Lưu manh 流氓 liúmáng
Ma cô (kẻ dắt gái) 拉皮条者 lā pítiáo zhě
Máy bộ đàm 步话机 bù huàjī
Máy đo nồng độ cồn 测醉器 cè zuì qì
Máy kiểm tra nói dối 测谎器 cè huǎng qì
Buôn bán ma túy 毒品买卖 dúpǐn mǎimài
Mưu sát 谋杀 móushā
Ngành cảnh sát 警察部门 jǐngchá bùmén
Người khai báo thành khẩn 坦白者 tǎnbái zhě
Người tố cáo 告密者 gàomì zhě
Người tố giác 检举人 jiǎnjǔ rén
Nhóm trị an 治安小组 zhì’ān xiǎozǔ
Nơi trả đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
Vi phạm luật giao thông 违反交通规则 wéifǎn jiāotōng guīzé
Phần tử phản cách mạng 反革命分子 fǎngémìng fèn zi
Phần tử phản loạn 叛乱分子 pànluàn fèn zi
Phần tử xấu 坏分子 huài fèn zi
Phi tang 销赃 xiāozāng
Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 fù tīng zhǎng
Phó cục trưởng 副局长 fù júzhǎng
An ninh chính trị 政保科 zhèng bǎokē
Phòng cảnh vụ 警务科 jǐng wù kē
Phòng Quản lý Xuất Nhập cảnh 护照签发科 hùzhào qiānfā kē
Phòng đối ngoại 外事科 wàishì kē
Phòng hành chính 行政科 xíngzhèng kē
Phòng quản lý giao thông 交通管理科 jiāotōng guǎnlǐ kē
Phòng tạm giam 拘留室 jūliú shì
Phòng trao trả 遣返站 qiǎnfǎn zhàn
Phòng trị an 治安科 zhì’ān kē
Phòng trinh sát hình sự 刑事侦察科 xíngshì zhēnchá kē
Phù hiệu cảnh sát 警徽 jǐng huī
Phủ hiệu trên cổ áo 领章 lǐngzhāng
Phù hiệu trên mũ 帽章 màozhāng
Phù hiệu trên vai 肩章 jiānzhāng
Quyền lực cảnh sát 警察权力 jǐngchá quánlì
Sĩ quan cảnh sát 警官 jǐngguān
Sĩ quan cảnh sát 警长 jǐng zhǎng
Sĩ quan quân cảnh 警察巡官 jǐngchá xún guān
Súng lục 手枪 shǒuqiāng
Lục soát 搜查 sōuchá
Tai nạn giao thông 交通事故 jiāotōng shìgù
Tai nạn xe cộ 车祸 chēhuò
Tạm giữ 拘留 jūliú
Tạm giữ vì lý do hình sự 刑事拘留 xíngshì jūliú
Tạm giữ vì lý do trị an 治安拘留 zhì’ān jūliú
Tàng trữ tang vật 窝赃 wōzāng
Tang vật 赃物 zāngwù
Tên lừa đảo 骗子 piànzi
Kẻ lừa đảo 拐骗者 guǎipiàn zhě
Tên móc túi 扒手 páshǒu
Tên trộm 小偷 xiǎotōu
Tên trộm chuyên nghiệp 惯偷 guàntōu
Tại ngoại 遣返 qiǎnfǎn
Thổ phỉ 土匪 tǔfěi
Thông báo truy nã 通缉布告 tōngjī bùgào
Thư khủng bố 恐吓信 kǒnghè xìn
Thu nhận 收容 shōuróng
Thư tố giác 检举信 jiǎnjǔ xìn
Thư nặc danh 匿名信 nìmíngxìn
Lực lượng cảnh sát chống báo loạn 防暴警察小队 fángbào jǐngchá xiǎoduì
Tội phạm 罪犯 zuìfàn
Trại tạm giam 拘留所 jūliú suǒ
Trạm thu nhận 收容所 shōuróng suǒ
Trực thăng cảnh sát 警用直升机 jǐng yòng zhíshēngjī
Truy nã 通缉 tōngjī
Tội phạm trốn trại 逃犯 táofàn
Tuần cảnh 巡警 xúnjǐng
Tướng cướp 强盗头子 qiángdào tóuzi
Công an tỉnh … …省公安厅 …shěng gōng’ān tīng
Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè
Xe mô tô cảnh sát 警用摩托车 jǐng yòng mótuō chē
Xe cảnh sát 警车 jǐngchē
Xe quân cảnh tuần tra 巡逻警车 xúnluó jǐng chē
Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế 国际刑警组织 guójì xíngjǐng zǔzhī

Trên đây là chủ đề công an, cảnh sát, bảo an bằng tiếng Trung. Chúc bạn học tốt, cập nhập nhiều từ mới vào kho lưu trữ của mình nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *