Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt vải

Ngành may mặc là một trong những công việc mà nhiều người học tiếng Trung làm việc. Chuyên ngành có nhiều thuật ngữ. Cùng Nhà sách Bác Nhã học các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt vải nhé!

1. Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt vải

Chữ Hán Phiên âm Tiếng Việt
开袋机 kāidài jī máy bổ túi
橡筋机 xiàngjīn jī máy căn size
断带机 duàndài jī máy cắt nhám
段布机 duànbù jī máy cắt vải
圆形取样机 yuánxíng qǔyàng jī máy cắt vải mẫu tròn
麦夹机 màijiā jī máy cuốn ống
卷布机 juǎnbù jī máy cuộn vải
狗牙车 gǒuyá chē máy đánh bông
套结机 tàojié jī máy đính bọ
钉扣机 dīngkòu jī máy đính cúc
粘合机 niánhé jī máy ép keo
双针机 shuāngzhēn jī máy hai kim
检针机 jiǎnzhēn jī máy kiểm kim
验布机 yànbù jī máy kiểm vải
缝纫机 féngrèn jī máy may
带刀平缝机 dàidāo píngfèng jī máy một kim xén
空气压缩机 kōngqì yāsuō jī máy nén khí
分线机 fēnxiàn jī máy phân chỉ
台面锅炉机 táimiàn guōlú jī máy sấy chạy bàn
烤网机 kǎowǎng jī máy sấy khung in
红外线锅炉机 hóngwàixiàn guōlú jī máy sấy UV
绣花机 xiùhuā jī máy thêu
锁眼机 suǒyǎn jī máy thùa khuy
平头锁眼机 píngtóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu bằng
圆头锁眼机 yuántóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu tròn
上袖机 shàngxiù jī máy tra tay
拉布机 lābù jī máy trải vải
绷缝机 běngfèng jī máy trần đè
洞洞机 dòngdòng jī máy trần viền
盲逢机 mángféng jī máy vắt gấu
包缝机 bāofèng jī máy vắt sổ
压脚踏板 yājiǎo tàbǎn bàn đạp
抽湿烫床 chōushī tàngchuáng bàn hút
电烫斗 diàntàng dǒu bàn là điện
蒸汽烫斗 zhēngqì tàng dǒu bàn ủi hơi nước
针位组 zhēnwèi zǔ bộ cự ly
脚架 jiǎojià chân bàn
押脚 yājiǎo chân vịt
线油 xiànyóu dầu chỉ
线架 xiànjià giá chỉ
线夹 xiànjiā kẹp chỉ
缝纫机零件 féng rènjī língjiàn linh kiện máy may
针板 zhēnbǎn mặt nguyệt
钩针 gōuzhēn móc
锁壳 suǒké suốt
凤眼机 fèngyǎn jī thùa khuy mắt phụng
锁芯 suǒxīn thuyền
织物样本 zhīwù yàngběn bản mẫu hàng dệt
珠罗纱花边 zhūluōshā huābiān đăng ten lưới
亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
呢绒商 níróng shāng doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
线缝 xiàn fèng đường may
棉织物 mián zhīwù hàng dệt bông
棉织品 miánzhīpǐn hàng dệt cotton
花式织物 huāshì zhīwù hàng dệt hoa
宽幅织物 kuānfú zhīwù hàng dệt khổ rộng
针织品 zhēnzhīpǐn hàng dệt kim
网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù hàng dệt kim mắt lưới
钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn hàng dệt kim móc
毛织物 máo zhīwù hàng dệt len
丝织物 sī zhīwù hàng dệt tơ
亚麻织品 yàmá zhī pǐn hàng dệt vải lanh
毛料, 呢子 máoliào, ní zi hàng len dạ
花缎刺绣 huā duàn cìxiù hàng thêu kim tuyến
绢丝织物 juànsī zhīwù hàng tơ lụa
单幅 dānfú hổ vải
垫肩 diàn jiān lót vải
布商 bùshāng người buôn vải
丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén người kinh doanh hàng tơ lụa
原纤染色 yuán xiān rǎnsè nhuộm ngay từ sợi
袖子 xiùzi ống tay áo
衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ thẻ hàng mẫu
裁缝店 cáiféng diàn tiệm may
暗袋 àn dài túi chìm
有盖口袋 yǒugài kǒudài túi có nắp
胸袋 xiōngdài túi ngực
插袋 chādài túi phụ
口袋 kǒudài túi quần, áo
折边 zhébiān viền

Để học thêm những từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt vải, mẫu câu đặt hàng, kiểm tra chất lượng… hay các chủ đề tiếng Trung thương mại các bạn không thể bỏ qua cuốn sách “626 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại“. Đa dạng chủ đề, bài tập, tình huống sát thực tiễn, tính thực chiến cao, đồng hành cùng bạn xử lý công việc tốt nhất. Đặt mua ngay tại Bác Nhã nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *