Điện tử là một chuyên ngành tiếng Trung được nhiều người quan tâm. Là một chuyên ngành có tính đặc thù, nhiều thuật ngữ. Cùng nhà sách Bác Nhã điểm danh một số từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử nhé!
1. Từ vựng về thiết bị điện thoại
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
手机 | shǒu jī | Điện thoại di động |
苹果手机 | píng guǒ shǒu jī | Điện thoại Iphone |
智能手机 | zhì néng shǒu jī |
Điện thoại thông minh
|
硬盘、网络播放器 | yìng pán, wǎng luò bò fàng qì |
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
|
数码摄像头 | shùmǎ shè xiàng tóu | Máy ảnh kỹ thuật số |
数码相机 | shùmǎ xiàng jī | Máy ảnh số |
便携式DVD游戏机 | biàn xié shì DVD yóuxì jī |
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
|
摄像机 | shè xiàng jī | Máy quay video |
平板电脑 | píngbǎn diàn nǎo | Máy tính bảng |
无线保真 | wú xiàn bǎo zhēn | Wi-fi |
网络设备 | wǎng luò shè bèi | Thiết bị mạng |
手机组件 | Shǒujī zǔjiàn | Linh kiện điện thoại |
拨号盘 | Bōhào pán | Bàn phím điện thoại |
电池 | Diànchí | Pin điện thoại |
屏幕 | Píngmù | Màn hình |
相机 | Xiàngjī | Camera, Máy ảnh số |
手机壳 | Shǒujī ké | Vỏ điện thoại |
漆皮电缆 | Qīpí diànlǎn | Cáp điện |
读卡器 | Dú kǎ qì | Đầu lọc thẻ |
手机配件 | Shǒujī pèijiàn | Phụ kiện điện thoại |
电话卡 | Diànhuàkǎ | Sim điện thoại |
手机套 | Shǒujī tào |
Ốp điện thoại, ốp lưng
|
充值卡 | Chōngzhí kǎ | Thẻ điện thoại |
刮开 | guā kāi | Cào |
充电器 | Chōngdiàn qì | Bộ sạc |
充电线 | Chōngdiàn xiàn | Dây sạc |
备用手机充电器 | Bèiyòng shǒujī chōngdiàn qì |
Sạc dự phòng điện thoại
|
手机保护膜 | Shǒujī bǎohù mó |
Kính cường lực (miếng dán màn hình)
|
耳机 | Ěrjī | Tai nghe |
内存卡 | Nèicún kǎ | Thẻ nhớ |
网络 | Wǎngluò | Mạng |
设置 | Shèzhì | Cài đặt |
电话簿 | Diànhuà bù | Danh bạ |
信息 | Xìnxī | Tin nhắn |
时钟 | Shízhōng | Đồng hồ |
应用 | Yìngyòng | Ứng dụng |
手机 三基, 四基, 五基 | Shǒujī sān jī, sì jī, wǔ jī | Điện thoại 3G, 4G, 5G |
2. Từ vựng tiếng Trung linh kiện điện tử máy tính
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
数码产品 | Shùmǎ chǎnpǐn | Sản phẩm kỹ thuật số |
笔记本电脑及配件 | Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn | Máy tính xách tay và phụ kiện |
电脑配件 | Diànnǎo pèijiàn | Phụ kiện máy tính |
笔记本硬盘 | Bǐjìběn yìngpán | Ổ cứng laptop |
笔记本内存 | Bǐjìběn nèicún | RAM laptop |
对讲机 | Duìjiǎngjī | Bộ đàm |
通用串行总线端口 | Tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu | Khe cắm USB |
硬盘 | Yìngpán | Đĩa cứng |
CPU内存 | CPU nèicún | CPU bộ nhớ trong |
主板 | Zhǔbǎn | Bo mạch chủ |
网络交换机 | wǎngluò jiāohuànjī | Modem |
硬盘、网络播放器 | Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì | Đĩa cứng, máy nghe nhạc |
光驱 | Guāngqū | Ổ đĩa CD |
移动硬盘 | Yídòng yìngpán | Ổ cứng di động |
笔记本电池 | Bǐjìběn diànchí | Pin laptop |
液晶显示器 | Yèjīng xiǎnshìqì | Màn hình LCD |
CRT显示器 | CRT xiǎnshìqì | Màn hình CRT |
显卡 | Xiǎnkǎ | Card hình màn hình |
高密度只读光盘 | Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán | DVD-ROM |
寄存器容量 | Jìcúnqì róngliàng | Dung lượng thanh ghi |
存储量 | Cúnchú liàng | Dung lượng bộ nhớ |
视频压缩光盘 | Shìpín yāsuō guāng pán | Đĩa VCD, đĩa hình |
磁盘 | Cípán | Đĩa từ |
软磁盘、软盘 | Ruǎn cípán, ruǎnpán | Đĩa mềm |
数字视盘、数字 | Shùzì shìpán, shùzì | Đĩa DVD |
硬磁盘、硬盘 | Yìngcípán, yìngpán | Đĩa cứng |
地址 | Dìzhǐ | Địa chỉ |
可重写光盘 | Kě chóng xiě guāngpán | Đĩa CD-RW |
可录光盘 | Kě lù guāngpán | Đĩa CD-R |
光盘、光碟 | Guāngpán, guāngdié | Đĩa CD, đĩa compact |
读卡器 | Dú kǎ qì | Đầu đọc thẻ nhớ |
通用串行总线接口 | Tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu | Đầu cắm USB |
数据库 | Shùjùkù | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu |
只读光盘 | Zhǐ dú guāngpán | CD-ROM |
卡片 | Kǎpiàn | Card, thẻ |
网卡 | Wǎngkǎ | Card mạng |
视频卡 | Shìpín kǎ | Card màn hình |
声卡 | Shēngkǎ | Card âm thanh |
计算机电缆 | Jì suàn jī diànlǎn | Cáp điện máy tính |
文字信息处理机 | Wénzì xìnxī chǔlǐ jī | Bộ xử lý văn bản |
中央处理器 | Zhōngyāng chǔlǐ qì | Bộ xử lý trung tâm (CPU) |
微处理机 | Wéi chǔlǐ jī | Bộ vi xử lý |
磁盘存储装置 | Cípán cúnchú zhuāngzhì | Bộ nhớ đĩa từ |
闪存 | Shǎncún | Bộ nhớ cực nhanh (flash memory) |
存储器 | Cúnchúqì | Bộ nhớ |
不间断电源 | Bù jiànduàn diànyuán | Bộ nguồn liên tục (UPS) |
数据集 | Shùjù jí | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu |
控制器 | Kòngzhì qì | Bộ điều khiển |
操作指示器 | Cāozuò zhǐshì qì | Bộ chỉ thị hoạt động |
误差指示器 | Wùchā zhǐshì qì | Bộ chỉ báo lỗi |
信息变换 | Xìnxī biànhuàn | Biến đổi thông tin |
代码转换 | Dàimǎ zhuǎnhuàn | Biến đổi mã, chuyển đổi mã |
带宽 | Dàikuān | Bandwidth (Bảng thông) |
鼠标 | Shǔbiāo | Con chuột |
固态鼠标 | Gùtài shǔbiāo | Chuột cố định |
光电鼠标 | Guāngdiàn shǔbiāo | Chuột quang |
网络设备 | Wǎngluò shèbèi | Thiết bị mạng |
网络测试设备 | Wǎngluò cèshì shèbèi | Thiết bị kiểm tra mạng |
无线网络 | Wúxiàn wǎngluò | Mạng không dây |
网络存储 | Wǎngluò cúnchú | Lưu trữ mạng |
网络工程 | Wǎngluò gōngchéng | Mạng Kỹ thuật |
光纤设备 | Guāngxiān shèbèi | Cáp quang |
防火墙 | Fánghuǒqiáng | Tường lửa |
中继器 | Zhōng jì qì | Bộ phát wifi |
电源 | Diànyuán | Nguồn điện |
计算机工作者 | Jìsuànjī gōng zuò zhě | Người làm công tác máy tính |
主机 | Zhǔjī | Máy chủ |
信息存储 | Xìnxī cúnchú | Lưu giữ thông tin |
信息量 | Xìnxī liàng | Lượng thông tin |
扬声器、喇叭 | Yáng shēng qì, lǎbā | Loa |
个人数字助理 | Gèrén shùzì zhùlǐ | PDA (Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân) |
内部通话系统(对讲机) | Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) |
Máy vô tuyến (Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa)
|
信息系统 | Xìnxī xìtǒng | Hệ thống thông tin |
电源系统 | Diànyuán xìtǒng | Hệ thống nguồn điện |
阴极 | yīnjí | Cực âm |
阳极 | Yángjí | Cực dương |
电流表 | Diànliúbiăo | Ampe kế |
伏特表 | Fútè biǎo | Vôn kế |
线路图 | Xiànlùtú | Mạch điện |
电子显微镜 | Diànzǐ xiǎnwēijìng | Kính hiển vi điện tử |
指令 | Zhǐlìng | Lệnh |
上网 | Shàng wǎng | Lên mạng |
程序设计 | Chéngxù shèjì | Lập trình |
字符 | Zìfú | Ký tự |
视窗操作系统 | Shìchuāng cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành Windows |
操作系统 | Cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành |
调试 | Tiáoshì | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi |
3. Từ vựng linh kiện điện tử nói chung
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
数码产品 | shùmǎ chǎnpǐn | Sản phẩm kỹ thuật số |
对讲机 | duì jiǎng jī | Bộ đàm |
主板 | zhǔ bǎn | Bo mạch chủ |
内存 | nèicún | Bộ nhớ trong (RAM) |
外存 | wài cún | Bộ nhớ ngoài |
笔记本 | bǐ jì běn | CPU |
硬盘 | yìng pán | Ổ cứng |
固态硬盘 | gùtài yìng pán | Ổ cứng cố định |
软磁盘驱动器、软驱 | Ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū | Ổ đĩa mềm |
网络交换机 | wǎng luò jiāo huàn jī | Modem |
防火墙 | fáng huǒ qiáng | Tường lửa |
U盘 | U pán | USB |
蓝牙技术 | lányá jìshù | Bluetooth |
中继器 | zhōng jì qì | Bộ phát wifi |
其他网络设备 | qítā wǎng luò shè bèi | Các thiết bị mạng khác |
光纤设备 | guāng xiān shè bèi | Cáp quang |
显卡 | xiǎn kǎ | Card hình màn hình |
光电鼠标 | guāng diàn shǔ biāo | Chuột quang |
漫游 | màn yóu | Dịch vụ Chuyển vùng Quốc tế (Roaming) |
电脑相关用品 | diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn | Đồ dùng máy tính |
无线应用协议 | wú xiàn yìngyòng xiéyì | Giao thức ứng dụng không dây (WAP) |
通用分组无线业务 | tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù | Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp (GPRS) |
全球定位系统 | quánqiú dìngwèi xìtǒng | Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
数码相框 | shùmǎ xiàng kuāng | Khung ảnh kỹ thuật số |
网络存储 | wǎng luò cún chú | Lưu trữ mạng |
CRT显示器 | CRT xiǎn shì qì | Màn hình CRT |
液晶显示器 | yè jīng xiǎn shì qì | Màn hình LCD |
无线网络 | wú xiàn wǎng luò | Mạng không dây |
网络工程 | wǎng luògōng chéng | Mạng Kỹ thuật |
多媒体信息服务 | duō méi tǐ xìn xī fúwù | Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện (MMS) |
网络交换机 | wǎng luò jiāo huàn jī | Modem |
移动硬盘 | yí dòng yìng pán | Ổ cứng di động |
笔记本硬盘 | bǐ jì běn yìng pán | Ổ cứng laptop |
手机配件 | shǒu jī pèi jiàn | Phụ kiện điện thoại di động |
电脑配件 | diàn nǎo pèi jiàn | Phụ kiện máy tính |
笔记本电池 | bǐ jì běn diàn chí | Pin laptop |
笔记本内存 | bǐ jì běn nèi cún | RAM laptop |
短信服务 | duǎn xìn fúwù | SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) |
电话卡 | diàn huàkǎ | Thẻ điện thoại |
Cùng lưu lại những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử để học nha. Đừng quên truy cập website để k bỏ lỡ những bài học mới nha