Bộ từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập

Những vật dụng như bút, sách, vở, cặp sách… luôn là những đồ dùng gắn liền với những học sinh chúng ta. Vậy hãy điểm qua những từ vựng tiếng trung về đồ dụng học tập cùng Bác Nhã book bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng trung đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng học tập

STT Tiếng Trung  Phiên âm  Nghĩa Tiếng Việt 
1 圆 珠 笔 yuán zhū bǐ bút bi
2 铅 笔 qiān bǐ bút chì
3 记 号 笔 jìhào bǐ bút đánh dấu
4 鹅 毛 刷 émáo shuā bút lông ngỗng
5 笔 刷 bǐ shuā bút lông, cọ vẽ
6 墨 水 笔 mò shuǐ bǐ bút mực
7 水 笔 shuǐ bǐ bút nước
8 彩 色 蜡 笔 cǎi sè làbǐ bút sáp màu, chì màu
9 笔 写 表 bǐ xiě biǎo bút viết bảng
10 橡 皮 擦 笔 xiàng pí cā bǐ bút xóa
11 砚 台 yàn tai nghiên
12 地 图 dì tú bản đồ
13 立 体 地 图 lìtǐ dìtú bản đồ ba chiều
14 教 学 挂 图 jiào xué guà tú bản đồ treo tường để dạy học
15 调 色 板 tiáo sè bǎn bảng pha màu
16 画板 huà bǎn bảng vẽ
17 胶带 jiāo dài băng dính
18 双 面 胶 带 shuāng miàn jiāodài băng dính hai mặt
19 文 件 夹 wén jiàn jiā bìa kẹp hồ sơ
20 炭 笔 tàn bǐ bút chì than
21 钢 笔 gāngbǐ bút máy
22 彩 色 笔 cǎi sè bǐ bút mầu
23 蜡 笔 là bǐ bút sáp
24 改 正笔 gǎi zhèng bǐ bút xóa
25 剪 刀 jiǎn dāo cái kéo
26 书 包 shū bāo cặp sách
27 圆 规 yuán guī Compa
28 橡 皮 xiàng pí Cục tẩy, gôm
29 调 色 碟 tiáo sè dié đĩa pha màu
30 大 头 针 dà tóu zhēn đinh ghim
31 三 角 尺 sān jiǎo chǐ ê ke
32 订 书 钉 dìng shū dīng ghim đóng sách
33 回 形 针 huí xíng zhēn ghim, cái kẹp giấy
34 卷 笔 刀 juàn bǐ dāo gọt bút chì
35 复 印 纸 fù yìn zhǐ giấy in (photocopy)
36 复 写 纸 fù xiě zhǐ giấy than
37 浆 糊 jiāng hú hồ dán
38 胶 水 jiāo shuǐ keo dán
39 复 印 机 fù yìn jī máy photocopy
40 计 算 器 jì suàn qì máy tính
41 电 子 计 算 器 diàn zǐ jìsuàn qì máy tính điện tử
42 墨 水 mò shuǐ mực
43 墨 汁 mò zhī mực tàu
44 粉 笔 fěn bǐ phấn viết
45 地 球 仪 dì qiú yí quả địa cầu (mô hình)
46 练 习 本 liàn xí běn sách bài tập
47 习 字 贴 xízì tiē sách chữ mầu để
48 作 文 本 zuò wén běn sách làm văn
49 日 记 本 rìjì běn sổ nhật ký
50 量角器 liáng jiǎo qì thước đo độ
51 皱纹纸 zhòuwén zhǐ giấy kếp
52 彩纸 cǎizhǐ giấy màu
53 蜡光纸 là guāng zhǐ giấy nến
54 复写纸 fùxiězhǐ giấy than
55 宣纸 xuānzhǐ giấy xuyến
56 画纸 huà zhǐ giấy vẽ
57 信纸 xìnzhǐ giấy viết thư
58 浆糊 jiāng hú hồ dán
59 文具盒 wénjù hé hộp bút
60 粉笔 fěnbǐ phấn viết
61 信封 xìnfēng phong bì
62 地球仪 dìqiúyí quả địa cầu
63 色带 sè dài ruy băng
64 活页本 huóyè běn sổ giấy rời

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *