Làm việc tại công ty Trung Quốc nhưng bạn loay hoay không biết xin nghỉ phép tiếng Trung thế nào cho chuyên nghiệp? Bỏ túi ngay những mẫu câu và từ vựng cần thiết trong bài viết sau khi xin nghỉ phép bằng tiếng Trung để công việc của bạn trở nên thuận lợi hơn.
1. Từ vựng tiếng Trung cần thiết khi xin nghỉ phép
1.1. Các loại hình nghỉ phép

1.2. Từ vựng về lý do nghỉ phép
Lý do sức khỏe:
- 生病 (shēngbìng): Ốm
- 看病 (kànbìng): Khám bệnh
- 发烧 (fāshāo): Sốt
- 头疼 (tóuténg): Đau đầu
- 感冒 (gǎnmào): Cảm cúm/cảm lạnh
- 不舒服 (bù shūfu): Không khỏe
Lý do cá nhân:
- 有事 (yǒushì): Có việc (bận)
- 紧急情况 (jǐnjí qíngkuàng): Tình huống khẩn cấp
- 家庭原因 (jiātíng yuányīn): Lý do gia đình
- 个人安排 (ge rén ānpái): Lịch trình cá nhân
Từ vựng hành chính:
- 批准 (pīzhǔn): Phê chuẩn
- 主管 (zhǔguǎn): Quản lý
- 经理 (jīnglǐ): Giám đốc
- 人事部 (rénshì bù): Phòng nhân sự
- 申请人 (Shēnqǐng rén): Người nộp đơn
- 签字 (Qiānzì): Chữ ký
2. Các mẫu câu xin nghỉ phép tiếng Trung thông dụng
Xin nghỉ do việc riêng/bận:
- 今天我有急事, 我想请假。(Jīntiān wǒ yǒu jíshì, wǒ xiǎng qǐngjià.)
Hôm nay tôi có việc gấp nên muốn xin nghỉ.
- 我有一些紧急家事要处理,所以想请一天事假。(Wǒ yǒu yìxiē jǐnjí jiāshì yào chǔlǐ, suǒyǐ xiǎng qǐng yìtiān shìjià.)
Tôi có việc gia đình khẩn cấp cần giải quyết nên muốn xin nghỉ một ngày. - 因为家里有急事,我想请假两天。(Yīnwèi jiā li yǒu jíshì, wǒ xiǎng qǐngjià liǎng tiān.)
Vì nhà tôi có việc gấp, tôi muốn xin nghỉ hai ngày. - 我孩子明天开家长会,希望能请一天假。(Wǒ háizi míngtiān kāi jiāzhǎng huì, xīwàng néng qǐng yìtiān jià.)
Con tôi ngày mai có họp phụ huynh, hy vọng có thể xin nghỉ một ngày.

Xin nghỉ ốm:
- 我生病了,我能不能请一天假? (Wǒ shēngbìngle, wǒ néng bùnéng qǐng yītiān jiǎ?)
Tôi bị ốm, tôi có thể nghỉ một ngày được không? - 我今天身体不舒服,想请病假一天。(Wǒ jīntiān shēntǐ bù shūfu, xiǎng qǐng bìngjià yì tiān.)
Hôm nay tôi không khỏe, muốn xin nghỉ ốm một ngày. - 我发烧了,需要在家休息,请您批准我的病假。(Wǒ fāshāo le, xūyào zài jiā xiūxi, qǐng nín pīzhǔn wǒ de bìngjià.)
Em bị sốt, cần ở nhà nghỉ ngơi, xin anh/chị phê duyệt đơn nghỉ ốm của em. - 感冒传染性强,为了不影响同事,我想请假在家休息。(Gǎnmào chuánrǎn xìngqiáng, wèile bù yǐngxiǎng tóngshì, wǒ xiǎng qǐngjià zài jiā xiūxi.)
Cảm cúm rất dễ lây, để không ảnh hưởng đồng nghiệp, tôi muốn xin nghỉ ở nhà.
3. Cách viết Email/Đơn xin nghỉ phép tiếng Trung
Một email hay đơn xin nghỉ phép tiếng Trung chuyên nghiệp cần có cấu trúc rõ ràng với 6 phần chính:

3.1. Tiêu đề (标题 /Biāotí/)
Đặt tiêu đề rõ ràng như:
- 请假条 (Qǐngjià tiáo): Phiếu xin nghỉ phép
- 请假申请 (Qǐngjià shēnqǐng): Đơn xin nghỉ phép
3.2. Kính gửi (称呼 /Chēnghu/)
Ghi rõ họ tên và chức vụ người có thẩm quyền phê duyệt:
- 尊敬的人事部 (Zūnjìng de rénshì bù): Kính gửi Phòng Nhân sự
- 尊敬的主管 (Zūnjìng de zhǔguǎn): Kính gửi Quản lý
- 尊敬的经理 (Zūnjìng de jīnglǐ): Kính gửi Giám đốc
Kèm lời chào: 您好!(Nín hǎo!): Xin chào!
3.3. Lời mở đầu (开场说明 /Kāichǎng shuōmíng/)
Giới thiệu ngắn gọn về bản thân và mục đích:
- 我是张三,目前在销售部工作。(Wǒ shì Zhāng Sān, mùqián zài xiāoshòu bù gōngzuò.): Tôi là Trương Tam, hiện đang làm việc tại phòng kinh doanh.
- 我想向您申请请假。(Wǒ xiǎng xiàng nín shēnqǐng qǐngjià.): Tôi muốn nộp đơn xin nghỉ phép.
3.4. Nội dung xin nghỉ (请假事由 + 时间 /Qǐngjià shìyóu + Shíjiān/)
Nêu rõ lý do và thời gian nghỉ:
Lý do xin nghỉ:
- 因为身体不好,需要去医院检查。(Yīnwèi shēntǐ bù hǎo, xūyào qù yīyuàn jiǎnchá.): Vì sức khỏe không tốt, cần đến bệnh viện kiểm tra.
- 我家里有紧急事情需要处理。(Wǒ jiāli yǒu jǐnjí shìqing xūyào chǔlǐ.): Gia đình tôi có việc gấp cần giải quyết.
Thời gian xin nghỉ:
- 我需要从____年____月____日到____年____月____日请假,共____天。(Wǒ xūyào cóng ____ nián ____ yuè ____ rì dào ____ nián ____ yuè ____ rì qǐng jià, gòng ____ tiān.): Tôi cần xin nghỉ từ ngày… đến ngày…, tổng cộng… ngày.
Thời gian quay lại làm việc:
- 我将于____年____月____日回到公司上班。(Wǒ jiāngyú ____ nián ____ yuè ____ rì huídào gōngsī shàng bān.): Tôi sẽ quay lại làm việc vào ngày…
3.5. Cam kết và lời cảm ơn (承诺 + 致谢 /Chéngnuò + Zhìxiè/)
Cam kết:
- 我会在请假前交接好工作,确保不影响部门进度。(Wǒ huì zài qǐngjià qián jiāo jiē hǎo gōng zuò, què bǎo bù yǐngxiǎng bùmén jìndù.): Tôi sẽ bàn giao công việc trước khi nghỉ, đảm bảo không ảnh hưởng tiến độ.
Thông tin liên hệ:
- 如有紧急事务,请随时电话或邮件联系我。(Rú yǒu jǐnjí shìwù, qǐng suíshí diànhuà huò yóujiàn liánxì wǒ.): Nếu có công việc gấp, xin vui lòng liên hệ với tôi qua điện thoại hoặc email.
Lời cảm ơn:
- 非常感谢您的理解和支持!(Fēicháng gǎnxiè nín de lǐjiě hé zhīchí!): Rất cảm ơn sự thông cảm và hỗ trợ của bạn!
- 此致 敬礼!(Cǐzhì jìnglǐ!): Trân trọng kính chào!
3.6. Chữ ký và ngày tháng (签名 + 日期 /Qiānmíng + Rìqī/)
- 申请人:张三 (Shēnqǐng rén: Zhāng Sān): Người làm đơn: Trương Tam
- 日期:2025年2月4日 (Rìqí: 2025 nián 2 yuè 4 rì): Ngày: 04/02/2025
Việc nắm vững cách xin nghỉ phép tiếng Trung không chỉ giúp bạn tuân thủ quy định công ty mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. Sử dụng đúng từ vựng, mẫu câu và cấu trúc đơn xin phép sẽ giúp bạn dễ dàng được chấp thuận và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cấp trên và đồng nghiệp. Bác Nhã Book húc bạn luôn thuận lợi trong công việc và học tập!

