Khi học tiếng Trung, chắc hẳn bạn sẽ nghe đến kỳ thi HSK. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu HSK là gì, những thay đổi thời gian gần đây bạn đã biết để luyện thi HSK đỗ 100% hay chưa?
HSK là gì? Tại sao chúng ta cần HSK mới?
HSK – có tên chính thức là 汉语 水平 考试 (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì), là một kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Trung phổ biến ở Trung Quốc đại lục và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Nó chỉ có sẵn bằng tiếng Quan Thoại đơn giản và kiểm tra khả năng đọc, viết và nghe. Học sinh muốn chứng minh khả năng nói của mình phải tham gia một bài kiểm tra khác, HSKK.
Những gì chúng ta biết về HSK mới
Vào tháng 5 năm 2020, Chinese Testing International, tổ chức quản lý HSK, đã thông báo qua Twitter rằng bài thi HSK hiện tại và Tiêu chuẩn năng lực tiếng Trung dựa trên đó sẽ được cải cách.
HSK mới sẽ bao gồm ba giai đoạn chính: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. Mỗi giai đoạn này sau đó sẽ được chia thành ba cấp độ, tổng cộng là chín cấp độ.
Cao cấp
高等水平 (Gāoděng Shuǐpíng) |
Level 9 九级 (jiǔ jí) Level 8 八级 (bā jí) Level 7 七级 (qī jí) |
Trung cấp
中等水平 (Zhōngděng Shuǐpíng) |
Level 6 六级 (liù jí) Level 5 五级 (wǔ jí) Level 4 四级 (sì jí) |
Sơ cấp
初等水平 (Chūděng Shuǐpíng) |
Level 3 三级 (sān jí) Level 2 二级 (èr jí) Level 1 一级 (yī jí) |
Yêu cầu cho HSK mới
Dưới đây là số lượng chính xác các âm tiết, ký tự Trung Quốc, từ vựng và điểm ngữ pháp mà học sinh ở mỗi cấp độ dự kiến sẽ nắm vững.
Âm tiết
音节 |
Ký tự
汉字 |
Từ vựng
词汇 |
Điểm ngữ pháp
语法 |
||
Cao cấp | Levels 7-9 | 1,110 (+202) | 3,000 (+1,200) | 11,092 (+5,636) | 572 (+148) |
Trung cấp | Level 6
Level 5 Level 4 |
908 (+86)
822 (+98) 724 (+116) |
1,800 (+300)
1,500 (+300) 1,200 (+300) |
5,456 (+1,140)
4,316 (+1,071) 3,245 (+1,000) |
424 (+67)
357 (+71) 286 (+76) |
Sơ cấp | Level 3
Level 2 Level 1 |
608 (+140)
468 (+199) 269 |
900 (+300)
600 (+300) 300 |
2,245 (+973)
1,272 (+772) 500 |
210 (+81)
129 (+81) 48 |
So sánh sự thay đổi giữa HSK 6 cấp và HSK 9 cấp
Thay đổi chung
Bài thi HSK 6 cấp hiện tại đã đáp ứng cơ bản nhu cầu kiểm tra trình độ của người nước ngoài học tiếng Trung. Tuy nhiên, đối với người đến Trung Quốc học thạc sĩ và tiến sĩ, chuyên ngành Trung và nghiên cứu khoa học kỹ thuật thì chưa đủ. Vì vậy, Trung Quốc đang thiếu công cụ đánh giá Trình độ tiếng Trung nâng cao.
Do đó, HSK bước đầu sẽ tăng thêm 3 cấp trở thành HSK 9 cấp độ như bên trên đã phân tích. Đồng thời duy trì sự ổn định của 6 cấp độ hiện có. Đó chính là hệ thống chấm điểm bài kiểm tra “Ba giai đoạn và chín cấp độ”. Trước mắt, HSK 1-6 sẽ không được điều chỉnh.
Thi HSK cấp 7-9 sẽ được thử nghiệm khi nào?
“Tiêu chuẩn năng lực tiếng Trung” mới sẽ chính thức được thực hiện vào ngày 1/7/2021. Nhiều người lầm tưởng đây cũng là thời điểm HSK bắt đầu điều chỉnh. Nhưng để phát triển HSK Cấp độ 7-9 một cách khoa học thì cần phải có một quá trình.
Một bài kiểm tra thử nghiệm hiện đang được lên kế hoạch cho tháng 12 năm 2021. Trong khi kỳ thi sẽ chính thức được triển khai vào tháng 3 năm 2022. Bài kiểm tra HSK cấp độ 7-9 sẽ áp dụng hình thức “một trang ba cấp độ”, tức là cùng một bài kiểm tra cho ba cấp độ. Và trình độ của người dự thi sẽ được xác định tùy theo điểm số.
Bài thi HSK từ 1-6 có gì khác không?
Điểm của thí sinh tham gia HSK cấp độ 1-6 vẫn còn giá trị sử dụng. Hiệu lực của các chứng chỉ đã đạt được không thay đổi. Các giáo trình cũ vẫn sẽ tiếp tục được sử dụng và phát triển dựa trên sự thay đổi trên bài thi.
Tiêu chuẩn trình độ tiếng Trung mới, được đổi tên thành ‘Tiêu chuẩn thông thạo tiếng Trung trong giáo dục tiếng Trung quốc tế’ (汉语 国际 教育 汉语 水平 等级 标准) hiện đang được xem xét. Nó cần được Ủy ban Ngôn ngữ Bang (国家 语言 文字 工作 委员会) phê duyệt trước khi có thể được xuất bản chính thức. Sau khi được xuất bản, HSK mới sẽ được điều chỉnh dựa trên nền tảng của các kỳ thi HSK hiện tại để đáp ứng các tiêu chuẩn mới.
XEM THÊM:
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan
汉字 | Pīnyīn | Dịch nghĩa |
考试 | kǎoshì | kỳ thi |
汉语水平考试 | Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì | kỳ thi HSK |
国际中文教育中文水平等级标准 | Guójì Zhōngwén Jiàoyù Zhōngwén Shuǐpíng Děngjí Biāozhǔn | Tiêu chuẩn trình độ tiếng Trung |
考场 | kǎochǎng | địa điểm thi |
考生 | kǎoshēng | ứng cử viên thi |
考官 | kǎoguān | giám định viên |
备考 | bèikǎo | chuẩn bị cho một kỳ thi |
音节 | yīnjié | âm tiết |
汉字 | Hànzì | Hán tự |
词汇 | cíhuì | từ vựng |
语法 | yǔfǎ | ngữ pháp |
Những thong tin chi sẻ trên đây hy vọng sẽ giúp ích cho bạn. Nếu còn có những thắc mắc nào khác về kỳ thi HSK hãy liên hệ ngay Bác Nhã để được tư vấn thêm nhé!