Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, và kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) chính là thước đo quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ này. Trong đó, HSK 4 là cấp độ trung gian, đánh dấu bước chuyển từ nền tảng cơ bản sang trình độ nâng cao. Để chinh phục HSK 4, việc nắm vững ngữ pháp là yếu tố không thể thiếu. Vậy ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 bao gồm những gì? Làm thế nào để học hiệu quả? Hãy cùng khám phá trong bài viết này!
1. Tổng quan về HSK 4 và vai trò của ngữ pháp
HSK 4 yêu cầu người học nắm khoảng 1200 từ vựng và có khả năng giao tiếp trong các tình huống đời sống hàng ngày với mức độ phức tạp hơn so với HSK 3. Ngữ pháp ở cấp độ này không chỉ dừng lại ở cấu trúc câu đơn giản mà còn mở rộng sang các mẫu câu phức tạp, cách diễn đạt linh hoạt và sắc thái ngôn ngữ phong phú hơn.
Ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 đóng vai trò như “xương sống” giúp bạn kết nối từ vựng thành câu hoàn chỉnh, truyền tải ý nghĩa chính xác. Nếu thiếu hiểu biết về ngữ pháp, bạn có thể gặp khó khăn trong việc đọc hiểu bài viết dài hoặc giao tiếp trôi chảy. Vì vậy, việc hệ thống hóa các điểm ngữ pháp quan trọng là bước đi cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 4.
2. Các điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 4
2.1. Câu tồn tại – Biểu thị sự xuất hiện và hiện hữu
Câu tồn tại là dạng câu đặc trưng trong tiếng Trung, dùng để miêu tả sự xuất hiện hoặc tồn tại của một sự vật, hiện tượng tại một địa điểm cụ thể. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong HSK 4 mà bạn cần nắm vững.
Cấu trúc cơ bản: Địa điểm + Động từ + 着/了/Bổ ngữ xu hướng + Tân ngữ.
Dạng biểu thị | Đặc điểm | Ví dụ |
Biểu thị sự xuất hiện | Dùng các động từ như “出现” (xuất hiện), “出” (ra), “来” (đến). | – Tiếng trung: 前面来了一辆汽车。- (Qián miàn láile yī liàng qìchē.)
– Dịch nghĩa: Phía trước có một chiếc xe đang đến. |
Biểu thị sự tồn tại | Dùng các động từ như “停” (dừng), “贴” (dán), “站” (đứng), “睡” (ngủ). | – Tiếng Trung: 床上睡着一个男人。- (Chuáng shàng shuì zhe yīgè nánrén.)
– Dịch nghĩa: Trên giường có một người đàn ông đang ngủ. |
Biểu thị sự sắp đặt | Dùng các động từ như “摆” (bày), “挂” (treo), “放” (đặt). | – Tiếng Trung: 桌子上摆着一瓶花。
(Zhuōzi shàng bǎizhe yī píng huā.) – Dịch nghĩa: Trên bàn bày một bình hoa. |
Dạng câu tồn tại với “在”, “是”, “有”:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 在/是/有 + Danh từ
Ví dụ:
– Tiếng Trung: 房间里只有一个床。- (Fángjiān lǐ zhǐyǒu yīgè chuáng.)
– Dịch nghĩa: Trong phòng chỉ có một cái giường.
Chú ý khi sử dụng:
– Chủ ngữ luôn là địa điểm, thường kèm từ chỉ phương hướng như “上” (trên), “下” (dưới), “里” (trong), nhưng không dùng giới từ “在” hoặc “从” trước địa điểm. Ví dụ: 桌子上摆着一盘菜。 (Đúng) thay vì 在桌子上摆着一盘菜。 (Sai).
– Tân ngữ trong câu tồn tại phải chưa xác định, ví dụ: 书架上放着两本书。 (Đúng) thay vì 书架上放着英文书。 (Sai).
– Không dùng các động từ như “吃” (ăn), “喝” (uống), “看” (nhìn), “喜欢” (thích) trong câu tồn tại.
– Khi có trợ từ “着”, không dùng phó từ “正在” hoặc “在”.
>> Xem thêm: Hệ thống ngữ pháp HSK 3
1.2. Câu chữ “把” – Nhấn mạnh tân ngữ
Câu chữ “把” là một cấu trúc quan trọng trong HSK 4, thường xuất hiện trong phần thi viết. Nó nhấn mạnh tân ngữ – đối tượng chịu tác động của hành động, tương tự cách nói “lấy cái gì để làm gì” trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
– Khẳng định: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác.
Ví dụ:
你应该把作业做完。
(Nǐ yīnggāi bǎ zuòyè zuò wán.)
(Bạn nên làm xong bài tập về nhà.)
– Phủ định: Chủ ngữ + 没 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác.
Ví dụ:
我没把鸡蛋炒好。
(Wǒ méi bǎ jīdàn chǎo hǎo.)
(Tôi chưa rán trứng gà xong.)
Chú ý:
– Tân ngữ phải là sự vật chịu sự xử lý.
– Động từ phải là động từ mang tân ngữ (động từ cập vật), không dùng các động từ như “有” (có), “是” (là), “喜欢” (thích).
– Khi có bổ ngữ kết quả như “到” (đến), “在” (ở), “给” (cho), bắt buộc dùng cấu trúc “把”.
Ví dụ: 我把书放到桌子上。 (Tôi đặt quyển sách lên bàn.)
1.3. Câu chữ “被” – Thể bị động
Câu chữ “被” biểu thị dạng bị động, miêu tả sự vật hoặc con người chịu ảnh hưởng từ hành động của người khác. Đây là cấu trúc dễ ghi điểm trong HSK 4 nếu bạn nắm chắc cách dùng.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 被 + Trạng ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
他的车被偷了。
(Tā de chē bèi tōule.)
(Xe của anh ấy bị trộm rồi.)
你被录取了。
Chú ý:
– Trạng ngữ (người thực hiện hành động) có thể lược bỏ khi dùng “被” hoặc “给”, nhưng không thể bỏ khi dùng “叫” hoặc “让”.
– Sau động từ, có thể thêm trợ từ “了” hoặc “过”, nhưng không dùng “着”.
– Phân biệt rõ với câu “把” để tránh nhầm lẫn: “把” nhấn mạnh tân ngữ chịu tác động, còn “被” nhấn mạnh chủ ngữ bị ảnh hưởng.
1.4. Bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép được tạo từ “来” (đến) hoặc “去” (đi) kết hợp với các động từ như “上” (lên), “下” (xuống), “进” (vào), “出” (ra), “回” (về). Đây là nội dung quan trọng trong HSK 4. Ngoài ra nó còn được dùng trong nhiều trường khác, chẳng hạn như:
– 起来: Bắt đầu và tiếp tục hành động, hoặc hồi tưởng kết quả.
Ví dụ: 他想起来了。 (Tā xiǎng qǐláile.) (Anh ấy nhớ ra rồi.)
– 下去: Tiếp tục hành động.
Ví dụ: 他说下去。 (Tā shuō xiàqù.) (Anh ấy tiếp tục nói.)
– 出来: Nhận biết qua hành động.
Ví dụ: 我听出来了。 (Wǒ tīng chūláile.) (Tôi nghe ra rồi.)
>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức ngữ pháp HSK 5
1.5. Bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng biểu thị khả năng thực hiện một hành động, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận.
Cấu trúc:
– Khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng.
Ví dụ: 我看得懂中文书。 (Wǒ kàn dé dǒng Zhōngwén shū.) (Tôi đọc hiểu được sách tiếng Trung.)
– Phủ định: Chủ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ khả năng.
Ví dụ: 他站太远了,我看不见。 (Tā zhàn tài yuǎnle, wǒ kàn bùjiàn.) (Anh ấy đứng xa quá, tôi không thấy.)
– Nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ?
Ví dụ: 你听得懂听不懂? (Nǐ tīng dé dǒng tīng bù dǒng?) (Bạn nghe hiểu được không?)
Một số bổ ngữ khả năng:
Bổ ngữ khả năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
动 (dòng) | Khả năng di chuyển hoặc không đủ sức. | – Tiếng Trung: 我们抬不动这桌子。 (Wǒmen tái bù dòng zhè zhuōzi.)
– Dịch nghĩa: Chúng tôi nhấc không nổi cái bàn này.) |
着 (zháo) | Khả năng đạt được mục đích | – Tiếng Trung: 我睡不着。 (Wǒ shuì bùzháo.)
– Dịch nghĩa: Tôi không ngủ được. |
了 (liǎo) | Hoàn thành hoặc không thể thực hiện. | – Tiếng Trung: 我吃不了这么多。 (Wǒ chī bù liǎo zhème duō.)
– Dịch nghĩa: Tôi không ăn hết được nhiều thế này. |
1.6. Phó từ liên kết
Phó từ liên kết giúp câu văn mạch lạc hơn, rất hữu ích trong phần đọc hiểu HSK 4. Dưới đây là một số phó từ liên kết phổ biến được thể hiện ở bảng sau:
Phó từ liên kết | Ý nghĩa | Ví dụ |
除了…以外, 都… | Loại trừ điều đặc thù, nhấn mạnh cái thông thường | 除了小李以外,全班都参加晚会。 (Ngoài Tiểu Lí, cả lớp đều tham gia tiệc tối.) |
除了…以外, 还… | Loại trừ thứ đã biết, bổ sung thêm vấn đề khác. | 除了汉语以外,她还会说英文。 (Ngoài tiếng Trung, cô ấy còn nói được tiếng Anh.) |
先…再…然后…最后… | Biểu thị thứ tự hành động. | 她先去北京,再去福建,然后游览三亚,最后去成都。 (Cô ấy đi Bắc Kinh trước, rồi đến Phúc Kiến, sau đó du lịch Tam Á, cuối cùng đến Thành Đô.) |
3. Cách học ngữ pháp HSK 4 hiệu quả
Học ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 không chỉ là ghi nhớ công thức mà còn cần áp dụng thực tế. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
– Hệ thống hóa kiến thức: Hãy lập danh sách các cấu trúc ngữ pháp chính và ghi chú ví dụ minh họa. Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng học tập như Anki để ôn tập thường xuyên.
– Luyện tập qua bài thi mẫu: Bài thi HSK 4 bao gồm các phần nghe, đọc và viết, trong đó ngữ pháp được kiểm tra qua cách sử dụng từ và sắp xếp câu. Hãy tải các đề thi mẫu trên mạng và luyện tập để làm quen với cách ra đề.
– Ứng dụng trong giao tiếp: Đừng chỉ học lý thuyết! Hãy thử sử dụng các cấu trúc như “把”, “被” hay “越…越…” trong các cuộc hội thoại đơn giản với bạn bè hoặc giáo viên. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
– Xem phim và đọc sách tiếng Trung: Phim ảnh và sách báo tiếng Trung là nguồn tài liệu tuyệt vời để quan sát cách người bản xứ sử dụng ngữ pháp. Một số bộ phim như “流浪地球” (Lưu Lạc Địa Cầu) hoặc truyện ngắn đơn giản sẽ giúp bạn tiếp cận ngữ pháp HSK 4 một cách tự nhiên.
Ngữ pháp HSK 4 là bước đệm quan trọng để bạn tiến lên các cấp độ cao hơn. Từ câu tồn tại, câu “把”, “被” đến bổ ngữ và phó từ, mỗi cấu trúc đều có vai trò riêng trong việc nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên qua bài tập, giao tiếp và tài liệu thực tế để nắm chắc kiến thức. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 4!