Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn

Ngành sơn là một ngành làm đẹp cho những ngôi nhà, không gian.. Chuyên ngành sơn có nhiều thuật ngữ. Cùng Nhà sách Bác Nhã học các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn nhé!

1. Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn

Chữ Hán Phiên âm Tiếng Việt
涂料/油漆 túliào/yóuqī sơn
绝缘涂料 juéyuán túliào sơn cách điện
隔热涂料 gérè túliào sơn cách nhiệt
耐热涂料 nàirè túliào sơn chịu nhiệt
耐高温涂料 nàigāowēn túliào sơn chịu nhiệt cao
防腐涂料 fángfǔ túliào sơn chống ẩm
防锈涂料 fángxiù túliào sơn chống gỉ
防火涂料 fánghuǒ túliào sơn chống lửa
防水涂料 fángshuǐ túliào sơn chống nước
工业涂料 gōngyè túliào sơn công nghiệp
导电涂料 dǎodiàn túliào sơn dẫn điện
环氧漆 huányǎngqī sơn epoxy
金属漆 jīnshǔqī sơn kim loại
塑料涂料 sùliào túliào sơn nhựa
水涂料 shuǐ túliào sơn nước
汽车涂料 qìchē túliào sơn ô tô
装饰涂料 zhuāngshì túliào sơn trang trí
建筑涂料 jiànzhú túliào sơn xây dựng
环保型涂料 huánbǎoxíng túliào sơn bảo vệ môi trường
晾漆 liàngqī sơn lạnh
地坪涂装 dìpíng túzhuāng sơn nền
防噪音 fáng zàoyīn chống tạp âm
防滑 fánghuá chống trơn trượt
防结水 fáng jiéshuǐ chống tụ nước
防结雾 fáng jiéwù chống tụ sương
化学毒物 huàxué dúwù chất độc hóa học
光亮剂 guāngliàngjì chất làm bóng
流平剂 liúpíngjì chất làm đều màu
催干剂 cuīgānjì chất làm khô
热稳定剂 rè wěndìngjì chất ổn định nhiệt
光稳定剂 guāng wěndìngjì chất ổn định sáng
涂胶 tújiāo chất sơn
增塑剂 zēngsùjì chất tăng dẻo
涂料增稠剂 túliào zēngchóujì chất tạo đặc
润湿剂 rùnshījì chất thấm ướt
耐油 nàiyóu chịu dầu
耐热 nàirè chịu nhiệt
耐水 nàishuǐ chịu nước
手刷子 shǒu shuāzi chổi quét sơn
防尘土杂物 fáng chéntǔ záwù chống bụi bặm
滚筒刷 gǔntǒng shuā cọ lăn sơn
防护用品 fánghù yòngpǐn đồ bảo hộ
硬度 yìngdù độ cứng
刷涂工具 shuātú gōngjù dụng cụ quét sơn
溶剂型涂料 róngjìxíng túliào dung môi pha sơn
砂纸 shāzhǐ giấy nhám
防水胶 fángshuǐjiāo keo chống thấm
不龟裂 bù jūnliè không nứt nẻ
漆皮 qīpí lớp sơn
打磨光滑 dǎmó guānghuá mài nhẵn
风式面罩 fēngshì miànzhào mặt nạ chống độc
漆膜 qīmó mặt sơn
浸涂 jìntú ngâm sơn
油漆行业 yóuqī hángyè ngành sơn
漆工 qīgōng nghề sơn
涂装工人 túzhuāng gōngrén nhân viên ngành sơn
涂液 túyè nước sơn
喷漆间 pēnqījiān phòng phun sơn
助剂 zhùjì phụ gia ngành sơn
锤纹助剂 chuíwén zhùjì phụ gia sơn dạng vân
喷涂 pēn tú phun sơn
刷涂 shuā tú quét sơn
油漆工人 yóuqī gōngrén thợ sơn
涂料箱 túliào xiāng thùng sơn
辊涂 gǔn tú trộn sơn
油漆中毒 yóuqī zhòngdú trúng độc sơn

Cùng lưu lại những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sơn để học dần nha. Đừng quên cập nhật website mỗi ngày để đón đọc những bài viết mới nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *